Tìm kiếm Luật, Nghị định, Thông tư, Nghị quyết...

Thông tư số: 10/2020/TT-BNNPTNT ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam

 

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

___________

Số: 10/2020/TT-BNNPTNT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập Tự do - Hạnh phúc

_____________________

Hà Nội, ngày 09 tháng 9 năm 2020

 


THÔNG TƯ

Ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam

__________________

 

Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật ngày 25 tháng 11 năm 2013;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật;

Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Thông tư Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này

1. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục I kèm theo Thông tư này, gồm:

a) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp:

- Thuốc trừ sâu: 861 hoạt chất với 1821 tên thương phẩm.

- Thuốc trừ bệnh: 587 hoạt chất với 1282 tên thương phẩm.

- Thuốc trừ cỏ: 241 hoạt chất với 702 tên thương phẩm.

- Thuốc trừ chuột: 8 hoạt chất với 26 tên thương phẩm.

- Thuốc điều hoà sinh trưởng: 54 hoạt chất với 157 tên thương phẩm.

- Chất dẫn dụ côn trùng: 8 hoạt chất với 8 tên thương phẩm.

Thuốc trừ ốc: 31 hoạt chất với 151 tên thương phẩm.

Chất hỗ trợ (chất trải): 5 hoạt chất với 6 tên thương phẩm.

b) Thuốc trừ mối: 15 hoạt chất với 25 tên thương phẩm.

c) Thuốc bảo quản lâm sản: 7 hoạt chất với 8 tên thương phẩm.

d) Thuốc khử trùng kho: 3 hoạt chất với 10 tên thương phẩm.

đ) Thuốc sử dụng cho sân golf:

Thuốc trừ bệnh: hoạt chất với tên thương phẩm.

Thuốc trừ cỏ: hoạt chất với tên thương phẩm.

Thuốc điều hoà sinh trưởng: hoạt chất với tên thương phẩm.

e) Thuốc xử lý hạt giống:

Thuốc trừ sâu: 10 hoạt chất với 15 tên thương phẩm.

Thuốc trừ bệnh: 12 hoạt chất với 13 tên thương phẩm.

g) Thuốc bảo quản nông sản sau thu hoạch

- 01 hoạt chất với 01 tên thương phẩm.

2. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này, gồm:

a) Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản: 23 hoạt chất.

b) Thuốc trừ bệnh: hoạt chất.

c) Thuốc trừ chuột: hoạt chất.

d) Thuốc trừ cỏ: hoạt chất.

3. Bảng mã số HS thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam thực hiện theo Mục 25 và Mục 26 của Phụ lục I ban hành kèm Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về ban hành bảng mã số HS đối với Danh mục hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và các văn bản sửa đổi, bổ sung có liên quan.

Điều 2. Quy định chuyển tiếp

1. Các thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất chlorpyrifos ethyl và fipronil không được sản xuất, nhập khẩu; chỉ được buôn bán, sử dụng đến ngày 12/2/2021.

2. Các thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất glyphosate không được sản xuất, nhập khẩu; chỉ được buôn bán, sử dụng đến ngày 30/6/2021.

Điều 3. Hiệu lực thi hành

1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 25 tháng 10 năm 2020.

2. Thông tư này thay thế các Thông tư sau:

a) Thông tư số 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20/9/2019 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam;

b) Thông tư số 06/2020/TT-BNNPTNT ngày 24/4/2020 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về sửa đổi, bổ sung Điều của Thông tư số 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20/9/2019 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.

Điều 4. Trách nhiệm thi hành

1. Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, Thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

2. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (qua Cục Bảo vệ thực vật) để xem xét và kịp thời giải quyết./.

 

Nơi nhận:

- Như Điều 4;

Văn phòng Chính phủ;

Lãnh đạo Bộ;

Công báo Chính phủ;

- Website Chính phủ;

- Website Bộ NN và PTNT;

Cục Kiểm tra văn bản Bộ Tư pháp;

Các Bộ, Cơ quan ngang Bộ liên quan;

Tổng Cục Hải quan;

- Chi cục BVTV các tỉnh, TP trực thuộc TW;

Các đơn vị thuộc Bộ;

Lưu: VT, BVTV (...bản).

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

 

 

 

 

 

 

Lê Quốc Doanh

 

 

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

___________

 

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập Tự do - Hạnh phúc

_____________________

 

 

 

Phụ lục I

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2020/TT-BNNPTNT ngày tháng năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

 

TT

HOẠT CHẤT/ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT KỸ THUẬT (COMMON NAME)

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (PEST/ CROP)

TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1. Thuốc trừ sâu:

1

Abamectin

Ababetter 5EC

nhện đỏ/ quýt; sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Abacare 5EW

Nhện đỏ/ chè, cam

Công ty CP Ace Biochem Việt Nam

Abafax 1.8EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Abagold 65EC

Nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/chè

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

Abagro 4.0EC

sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp

Asiagro Pacific Ltd

Abakill 3.6 EC, 10WP

3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam

10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH TM DV Nông Hưng

Abamec-MQ 50EC

Sâu khoang/lạc, nhện đỏ/chè

Công ty CP Sunseaco Việt Nam

Abamine 3.6EC, 5WG

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ xít muỗi/điều

5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

Aba-navi 4.0EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

 

Abapro 5.8EC

rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

Abasuper 1.8EC

sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

Aba thai 5.4EC

sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

Abatimec 3.6EC

bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/cam

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

Abatin 5.4 EC

sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Map Pacific PTE Ltd

 

 

Abatox

bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân,

Công ty TNHH Hóa Nông

 

 

3.6EC

nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Á Châu Hà Nội

 

 

Abavua 36EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

 

Abavec super 5.5EC

rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

 

Abekal 3.6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

 

 

Abinsec 1.8EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

 

 

Abvertin 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Hóa Lúa Vàng Nông

 

 

Aceny 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

Acimetin 5EC, 100WG

5E C: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

100WGnhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

Agbamex 5EC

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Global Farm

 

 

Agromectin 1.8 EC, 5.0WG

1.8EC: nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành

5.0WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

Agrovertin 50EC

Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/cà chua

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

 

 

Akka 3.6EC, 22.2WP

3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu

22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

Eastchem Co., Ltd.

 

 

Alfatin 1.8 EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

Alibaba 6.0EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM Thái Nông

 

 

Amazin's 3.6EC

Sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

Amectinaic 36EC

rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

AMETINannong 5.55EC, 10WP

rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH An Nông

 

 

Anb40 Super 1.8EC, 22.2WP

1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

Andomec 5EC, 5WP

5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài; nhện lông nhung/ nhãn

5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/cà phê

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

 

Ankamec 3.6EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

 

Aremec 45EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP QT Hòa Bình

 

 

Azimex 40EC

sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ lạc

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

B40 Super 3.6 EC

sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

Bamectin 5.55EC, 22.2WG

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng

Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng

 

 

Binhtox 3.8EC

nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

Brightin 4.0EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

Bm Abamatex 1.8EC

sâu cuốn lá/ lúa

Behn Meyer Agcare LLP

 

 

BN-Tegosuper 5SC

Tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty CP Bảo Nông Việt

 

 

Bnongduyen 4.0EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP SAM

 

 

Boama 2.0EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông

 

 

BP Dy Gan 5.4EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

Carbamec 75EC, 100WP

Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 


Car pro 3.6EC

Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đục lá/cà chua

Công ty CP Bốn Đúng

 

 

Catcher 2 EC

nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

Catex 3.6EC, 100WG

3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài

100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

Chitin 3.6EC

nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

 

 

Đầu trâu Merci 1.8EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

 

Daphamec 5.0EC

rầy bông/xoài; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

 

 

Dibamec 3.6EC, 5WG

sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

DT Aba 60.5EC

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

Fanty 3.6 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Haihamec 3.6 EC

bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu, điều; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH SX TM Hải Hằng

 

 

Hifi 3.6EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

 

 


Honest 54EC

sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Hóc Môn

 

 

Invert 1.8EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

Javitin 36EC, 100WP

36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè

100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

Jianontin 3.6EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

Longphaba 3.6 EC, 88SC

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 88SC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

 

Limectin 4.5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

 

 

Mahal 3.6EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

Megamectin 20EC, 126WG

20EC: Sâu đục quả/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu

126WG: Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

 

Melia 3.6EC, 5WP

sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

Miktin 3.6 EC

bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài

Công ty CP TMBVTV Minh Khai

 

 

Nafat 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ sắn

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

Nas 60EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

 

 

Newsodant 5.5EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

 

 

Nimbus 6.0EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

 

 

Nockout 1.8 EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

Novimec 3.6EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nông Việt

 

 

Nouvo 3.6EC

bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/điều; nhện đỏ/ quýt

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

NP Pheta 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Obamausa 55EC

nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Vật tư Liên Việt

 

 

Oxatin 6.5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

Parma 3.6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

 

Phesoltin 5.5EC

sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

Phi ưng 4.0 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

 

 

Phumai  3.6EC

sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải

Công ty CP ĐTKTNN và PTNT Trung ương

 

 

Plutel 5EC

rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

 

 

Queson 5.0EC

sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

 

 


Reasgant

3.6EC, 5WG

3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông; sâu tơ/ súp lơ, nhện/ cà pháo; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải; nhện/ cà tím; sâu khoang/ mồng tơi; sâu tơ/ su hào; sâu xanh da láng/ hành; bọ nhảy/su hào; sâu tơ/ cải thảo, rau cải 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Redsuper 4.5ME, 20WG, 39EC

4.5ME: Bọ trĩ/lúa

20WG: Sâu cuốn lá/lúa

39EC: Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

 

 

Sauaba 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ xít muỗi/chè, sâu vẽ bùa / cam, nhện/ quýt

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

Sau tiu 3.6EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

Shertin 5.0EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhung/ vải

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

 

Sieusher 3.6 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

Silsau 6.5EC, 10WP

6.5EC: Nhện gié, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/lạc

10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cam

Công ty TNHH ADC

 

 


Sittomectin 5.0EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

 

 

Tập Kỳ 1.8EC

Sâu tơ/ bắp cải

Viện Di truyền Nông nghiệp

 

 

Tigibamec 6.0EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP Lan Anh

 

 

Tiger five 5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH P-H

 

 

Tikabamec 3.6EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xòai

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

 

Tictak 50EC

sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH Quốc tế Balakie

 

 

Tineromec 3.6EC, 70WG

3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều

70WG: Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

 

Tungatin 3.6 EC

sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Tervigo® 020SC

tuyến trùng/khoai tây, hồ tiêu, thanh long, cà phê, cam; tuyến trùng rễ/ sầu riêng

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

 

Vibamec 5.55EC

bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié, sâu năn/ lúa; nhện đỏ/cam; sâu xanh/ cải xanh

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Voi thai 3.6EC, 25WP

3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

Voiduc 42EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

Waba 3.6EC, 18WP

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH US.Chemical

Yomikendo 20WG, 38EC, 5.5ME

20WG, 5.5ME: Sâu cuốn lá/ lúa

38EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

2

Abamectin 10g/l + Acetamiprid 30g/l

Acelant 40EC

rệp, bọ trĩ/ bông vải; rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

3

Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l

Newtoc 250EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Safari 250EC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

4

Abamectin 36g/l + Alpha-cypermethrin 54g/l

Shepatin 90EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúasâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

5

Abamectin 18 g/l + Alpha-cypermethrin 32g/l

Siutox 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

6

Abamectin 36g/l + Alpha-cypermethrin 100g/l

B thai 136EC

nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ hà/ khoai lang

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

7

Abamectin 25g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 475g/l

Fultoc super 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

Sacophos 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

8

Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3%

Azaba 0.8EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

9

Abamectin 54g/l + Azadirachtin 1g/l

Agassi 55EC

bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

10

Abamectin 10g/l + Azadirachtin 26g/l

Fimex 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA

11

Abamectin 35.8g/l (59.9g/l), (69g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.1g/l), (1g/kg)

Goldmectin 36EC, 60SC, 70SG

36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu

60SC, 70SG: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

12

Abamectin 36g/l + Azadirachtin 1g/l

Mectinsuper 37EC

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

13

Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3 g/l

Vinup 40 EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu đục cuống/ vải; bọ trĩ, rệp đào/ chanh dây; nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ bắp cải; sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH US.Chemical

14

Abamectin 6 g/l + Azadirachtin 1g/l + Emamectin benzoate 5g/l

Elincol 12ME

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP ENASA Việt Nam

15

Abamectin 0.1% (3.5%) +

Bacillus thuringiensis

var.kurstaki 1.9% (0.1%)

Kuraba WP, 3.6EC

WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ bắp cải; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cam; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông

3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

16

Abamectin 9g/kg + Bacillus

thuringiensis var.kurstaki

11g/kg

ABT 2 WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

17

Abamectin 1g/kg + Bacillus

thuringiensis var.kurstaki 19g/kg

Akido 20WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

18

Abamectin 2g/kg (53g/l) +

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18 g/kg (1g/l)

Atimecusa 20WP, 54EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

19

Abamectin 1.8g/kg +

Bacillus thuringiensis 20g/kg (1010bt/g)

Tridan 21.8WP

sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa

Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever

20

Abamectin 30g/l + Beta- cypermethrin 15g/l

Smash 45EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

21

Abamectin 17.5g/l +

Chlorfluazuron 0.5g/l

Confitin 18 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

22

Abamectin 18 g/l +

Chlorantraniliprole 45g/l

Voliam targo® 063SC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa, sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

23

Abamectin 10g/l + Chlorfenapyr 100g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l

Glan 130EC

rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

24

Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5%

Acek 50EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

25

Abamectin 40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l

Cây búa vàng 190EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

26

Abamectin 9 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 241g/l

Monifos 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

27

Abamectin 10 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l

Paragon 555EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

28

Abamectin 0.9% + Chlorpyrifos Ethyl 24.1%

Phesoltinfos 25EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

29

Abamectin 2g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 148g/l

Vibafos 15 EC

sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

30

Abamectin 20 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 265g/l + Fenobucarb 265g/l

Furacarb 550EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

31

Abamectin 18g/l + Chlorpyrifos ethyl 260.3g/l + Fipronil 37.5g/l + Lambda-cyhalothrin 17.5g/l

Datoc 333.3EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

32

Abamectin 18g/l +

Chlorpyrifos ethyl 277.5g/l

+ Fipronil 37.5g/l

Roctac 333EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

33

Abamectin 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Cotoc 555EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

Rotoc 555EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

34

Abamectin 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 610g/l + Lambda-cyhalothrin 65g/l

Sixtoc 700EC

Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

35

Abamectin 18 g/l + Cypermethrin 132 g/l

Nongtac 150EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

36

Abamectin 60g/l + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 3g/l

Song Mã 63EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

37

Abamectin 15g/l (5g/l), (100g/kg) + Deltamethrin 15g/l (105g/l), (50g/kg) + Fipronil 45g/l (120g/l), (660g/kg)

Thiocron 75EC, 230SC, 810WG

75EC, 810WG: sâu cuốn lá/ lúa

230SC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

38

Abamectin 100g/kg + Dinotefuran 200g/kg

Dinosingold 300WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

39

Abamectin 22g/l + Dinotefuran 100g/l + Emamectin benzoate 55g/l

Dofamec 177EC

Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

40

Abamectin 8.45% +

Emamectin benzoate 1.54%

Abavec gold 9.99EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

41

Abamectin 64g/l (7.2%), (25g/kg) + Emamectin benzoate 1g/l (4.0%), (50g/kg)

ACProdi 65EC, 11.2WP; 75WG

65EC: nhện đỏ/ vải

11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

75WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

42

Abamectin 36g/l (36g/kg), (18g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (20g/kg), (50g/kg)

B52duc 56EC, 56SG, 68WG

56EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa

68WG: Sâu cuốn lá/lúa; nhện gié/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

43

Abamectin 18g/l (49g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/kg), (125g/kg)

Divasusa 21EC, 50WP, 126WG

21EC: bọ trĩ/ lúa

21EC, 50WP: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

126WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

44

Abamectin 22g/l (50g/kg) + Emamectin benzoate 55g/l (100g/kg)

Dofama 77EC, 150WG

77EC: sâu cuốn lá/lúa

150WG: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

45

Abamectin 30 g/l (45g/kg), (38g/kg), (45g/kg) + Emamectin benzoate 25g/l (41g/kg), (70g/kg), (90g/kg)

Footsure 55EC, 108WG

55EC: Sâu khoang/lạc

108WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Minh Thành

46

Abamectin 35g/kg (35g/l) +

Emamectin benzoate 35g/kg (40g/l)

Emalusa 70SG, 75EC

70SG: sâu tơ/ bắp cải

75EC: bọ cánh tơ/chè

Công ty CP Quốc tế Agritech

Hoa kỳ

47

Abamectin 3% +

Emamectin benzoate 2%

Daiwantin 5EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Futai

Jia-mixper 5EC

sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Uni-dualpack 5EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH World Vision (VN)

48

Abamectin 18g/l, (78g/kg)

Emamectin benzoate 2g/l (38g/kg)

Unimectin 20EC, 116WG

20EC: bọ trĩ/ lúa, tuyến trùng/ hồ tiêu

116WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

49

Abamectin 47g/l +

Emamectin benzoate 20g/l

Voi tuyệt vời 67Ec

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

50

Abamectin 35g/l + Emamectin benzoate 1g/l

Sieufatoc 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

51

Abamectin 42g/l +

Emamectin benzoate 0.2g/l

Sitto Password 42.2EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài

Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)

52

Abamectin 55g/l, (1g/kg) + Emamectin benzoate 1g/l, (125g/kg)

Newmexone 56EC, 126WG

56EC: Sâu đục thân/ lúa

126WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

53

Abamectin 2% + Emamectin benzoate 1%

Hải cẩu 3.0EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

54

Abamectin 43g/l +

Emamectin benzoate 5g/l

S-H Thôn Trang 4.8EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

55

Abamectin 18g/l + Emamectin benzoate 2g/l

TC-Năm Sao 20EC

bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

56

Abamectin 20g/l + Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l

VdCPenalduc 145EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

57

Abamectin 30g/l + Etoxazole 120g/l

Q-Etosuper 150EC

Nhện đỏ/ chè, bắp cải

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

58

Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg)

Michigane 3GR, 55SC, 800WG

3GR, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

55SC: sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học CNC American

59

Abamectin 35g/l + Fipronil 1g/l

Scorpion 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

60

Abamectin 28g/l + Fipronil 30g/l

Nanizza 58EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

61

Abamectin 15 g/l + Fipronil 45 g/l + Lambda- cyhalothrin 15g/l

Calitoc 75EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học CNC American

62

Abamectin 0.5% + Fosthiazate 10%

Abathi 10.5GR

Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

63

Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%

Abamix 1.45WP

Bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Nicotex

64

Abamectin 10g/l (1.8%) + Imidacloprid 98g/l (25%)

Talor 10.8EC, 26.8WP

10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

26.8WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

65

Abamectin 10g/l +

Imidacloprid 90g/l

Aba-plus 100EC

bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

66

Abamectin 30g/l +

Imidacloprid 90g/l

Nosauray 120EC

sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

67

Abamectin 15g/l +

Imidacloprid 90g/l

Emicide 105EC

sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

68

Abamectin 37g/l (108g/kg) + Imidacloprid 3g/l (27g/kg)

Vetsemex 40EC, 135WG

40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

135WG: Sâu khoang/lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

69

Abamectin 35g/l + Imidacloprid 5g/l + Pyridaben 150g/l

Nospider 190EC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

70

Abamectin 18.5g/l + Imidacloprid 3.5g/l + Pyridaben 5.5g/l

Dugamite 27.5EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

71

Abamectin 15g/l + Indoxacarb 50g/l

Sixsess 65EC

Sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

72

Abamectin 36g/l + Indoxacarb 14g/l

Abacarb-HB 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

73

Abamectin 9 g/l (18g/kg) +

Lambda-cyhalothrin 45 g/l (72g/kg)

Karatimec 54EC, 90WG

54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

74

Abamectin 36g/l + Lambda-cyhalothrin 39g/l

Actamec 75EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

75

Abamectin 30g/l + Lambda cyhalothrin 50g/l + Phoxim 19.9g/l

Bavella 99.9EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

76

Abamectin 30g/l (20g/l), (20g/kg), (10g/l), (1g/l) + Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/l), (1g/kg), (30g/l), (110g/l) + Thiamethoxam 5g/l (50g/l), (400g/kg), (1g/l), (155g/l)

Kakasuper 85EC, 120EW, 421WP, 41ME, 266SC

41ME, 85EC, 120EWSâu cuốn lá/lúa

266SC, 421WP: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

77

Abamectin 1g/l + Matrine 5g/l

Ametrintox 6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH An Nông

78

Abamectin 20g/l + Matrine 5g/l

Aga 25EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

 

 

Luckyler 25EC

sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

79

Abamectin 1.8% + Matrine

0.2%

Miktox 2.0 EC

bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

80

Abamectin 20g/l + Matrine 2g/l

Sudoku 22EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

81

Abamectin 2.0% + Matrine

0.2 %

Tramictin 2.2EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

82

Abamectin 35g/l + Matrine 1g/l

Newlitoc 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

83

Abamectin 54g/l + Matrine

0.2g/l

Tinero 54.2EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

84

Abamectin 36 g/l + Matrine 1 g/l

Kendojapane 37EC

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

85

Abamectin 50 g/l + Matrine

5 g/l

Amara 55 EC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

86

Abamectin 50g/l + Matrine 25g/l

Abecyny 75EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

87

Abamectin 2% + Methoxyfenozide 8%

Kentak 10SC

Sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH Được Mùa

88

Abamectin 4g/l (2g/kg) +

Methylamine avermectin 35g/l (114g/kg)

Pompom 3.9EC, 11.6WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

89

Abamectin 35 g/l + Permethrin 100g/l

Fisau 135EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

90

Abamectin 2% + Permethrin 7%

Dotimec 9EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

91

Abamectin 40 g/l + Permethrin 150 g/l

SBC-Thon Trang 190EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

92

Abamectin 20g/l + Petroleum oil 250g/l

Đầu trâu Bihopper 270EC

nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Bình Điền MeKong

93

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%

Koimire 24.5EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Petis 24.5 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM Tùng Dương

94

Abamectin 0.5% + Petroleum oil 24.5%

Soka 25 EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

95

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8%

Feat 25EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn

Công ty TNHH Nam Bắc

96

Abamectin 1% + Petroleum oil 24%

Batas 25EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

97

Abamectin 5g/l + Petroleum oil 245g/l

Tikrice 25EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè

Công ty CP XNK Thọ Khang

98

Abamectin 0.3% + Petroleum oil 88%

Visober 88.3EC

Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ cà phê; nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

99

Abamectin 55g/l + Petroleum oil 5g/l

Sword 60EC

nhện đỏ/ vải, nhện lông nhung/nhãn

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

100

Abamectin 5g/l + Petroleum oil 395g/l

Aramectin 400EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

101

Abamectin 18g/l + Petroleum oil 342g/l

Blutoc 360EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;

sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

102

Abamectin 9g/l + Petroleum oil 241g/l

Sieulitoc 250EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;

sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

103

Abamectin 116g/kg + Pymetrozine 550g/kg

Abachezt 666WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

104

Abamectin 10g/l + Profenofos 50g/l + Pyridaben 150g/l

Fidasuper 210EC

nhện đỏ/đậu tương, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Newprojet 210EC

nhện đỏ/đậu tương

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

105

Abamectin 18 g/l + Pyridaben 150 g/l

Aben 168EC

nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông vải; rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng

106

Abamectin 20g/l + Pyridaben 160g/l

Nomite-Sạch nhện 180EC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

107

Abamectin 12g/l + Quinalphos 138g/l

Sieu fitoc 150EC

sâu cuốn lá; nhện gié/lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

108

Abamectin 12 g/l + Quinalphos 238 g/l

ACPratin 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

109

Abamectin 20g/l + Spinosad

25 g/l

Aterkil 45 SC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

110

Abamectin 22g/l + Spinosad 25g/l

Rice NP 47SC

Sâu đục quả/vải

Công ty TNHH TM Nông Phát

111

Abamectin 1% + Spirodiclofen 19%

Nhện chúa 200SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP Multiagro

112

Abamectin 2% + Spirodiclofen 18%

Q-Spira 20SC

Nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

113

Abamectin 20g/l + Spirotetramat 100g/l

Q-Aromat 120SC

Nhện đỏ/ chè, cam

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

114

Abamectin 36g/l + Thiamethoxam 72g/l

Solvigo® 108SC

Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

115

Abamectin 10 g/kg + Thiosultap-sodium

(Monosultap) 950g/kg

Aba-top 960WP

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

116

Abamectin B2

Tuyen trung B2 50EC

tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty CP NN HP

117

Acetamiprid (min 97%)

ADVice 3EC

Rệp sáp bột hồng/ sắn, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế Sara

Actatoc 200WP, 200EC

200EC: rầy nâu/ lúa

200WP: rầy nâu/ lúa; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Afeno 30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

 

Amender 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

Amsipilan 20SP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

 

 

Ascend 20 SP

rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

Cayman 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

 

 

Daiwance 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Futai

 

 

Domosphi 10SP, 20EC

10SP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; rầy xanh/bông vải

20EC: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP Thanh Điền

 

 

Google 30WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

Hotray 200SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

Melycit 20SP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao

Công ty CP Long Hiệp

 

 

Mopride 20 WP

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

Mosflannong 30EC, 200WP, 300SC, 600WG

30EC, 300SC, 600WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Mospilan 3EC, 20SP

3E C: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/bông vải, rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ vừng

20SP: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

Motsuper 36WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

Nired 3EC

bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

Otoxes 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Raysuper 30EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Quỳnh Giao

 

 

Sadamir 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Sếu đỏ 3EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Tosi 30WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

 

Uni-aceta 20SP

Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH World Vision (VN)

118

Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l

Mospha 80 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

119

Acetamiprid (10%) 100g/kg + Buprofezin 15% (150g/kg)

Sieuray 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá nông Mỹ Việt Đức

Uni-acetafezin 25WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

120

Acetamiprid 170g/kg + Buprofezin 380g/kg

Asimo super 550WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

121

Acetamiprid 150g/kg +

Buprofezin 350g/kg

Ba Đăng 500WP

rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

122

Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%

Penalty 40WP

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH ADC

123

Acetamiprid 24% + Buprofezin 30%

Khongray 54WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

124

Acetamiprid 20% + Buprofezin 25%

Binova 45WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

125

Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg

Acetapro 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Kital

Everest 500WP

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Nam Bộ

126

Acetamiprid 400g/kg +

Buprofezin 250g/kg

Atylo 650WP

Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Thái Nông

127

Acetamiprid 150 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 450g/kg

CLB-Thôn trang 750WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

128

Acetamiprid 200g/l + Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l

Chlorusa 750EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

129

Acetamiprid 10g/l (300g/kg) + Buprofezin 20g/l (200g/kg) + Fenobucarb 200g/l (100g/kg)

Chavez 230EC, 600WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

130

Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Rakotajapane 500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

131

Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 255g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Calira 555WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

132

Acetamiprid 100 g/kg (50g/l) + Buprofezin 150g/kg (20g/l) +

Isoprocarb 50g/kg (300g/l)

Chesone 300WP, 370EC

300WP: rầy nâu/ lúa

370EC: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

133

Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg

Osioi 800.8WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

134

Acetamiprid 3% + Cartap

92%

Hugo 95SP

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Hóc Môn

135

Acetamiprid 240g/kg, (100g/kg) (100g/l) + Chlorpyrifos ethyl 10g/kg, (400g/kg), (550g/l)

Checsusa 250WG, 500WP, 650EC

250WG: Rệp bông xơ/ mía

500WP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa

650EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

136

Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18%

Ecasi 20EC

rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa

Công ty CP Enasa Việt Nam

Nicopro 20EC

Sâu đục thân, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

137

Acetamiprid 30g/l+

Chlorpyrifos Ethyl 495g/l

Megashield 525EC

Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

138

Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg

Mopride rubi 500WP

Rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

139

Acetamiprid 80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Classico 480EC

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP VTNN Việt Nông

140

Acetamiprid 200g/l + Chlorpyrifos ethyl 500g/l

Fivtoc super 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

141

Acetamiprid 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 260g/l + Fenobucarb 306g/l

Politoc 666EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

142

Acetamiprid 200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Xojapane 800WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

143

Acetamiprid 150g/kg +

Dinotefuran 250g/kg

Acnal 400WP

Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê; rệp muội/ bông vải

Công ty TNHH TM Thái Nông

144

Acetamiprid 150g/kg +

Dinotefuran 150g/kg

Mitoc-HB 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

145

Acetamiprid 300g/kg + Emamectin benzoate 50g/kg

Jojotino 350WP

Bọ trĩ/lúa

Công ty CP NN HP

146

Acetamiprid 50 g/l + Fenobucarb 350 g/l

Supertac gold 400EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

147

Acetamiprid 5% + Fipronil 5%

Supper Chipusa 10EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

148

Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg)

Dogent

3GR, 50SC, 800WG

3GR: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ lạc

50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

800WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

149

Acetamiprid 5g/l (280g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (800g/kg)

Redpolo

15EC, 300WP, 820WG

15EC, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa

300WP: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

150

Acetamiprid 50g/l + Fipronil 50g/l

Amibest 100ME

Rầy nâu, sâu đục thân/lúa, rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

151

Acetamiprid 3% (30g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 2% (20g/l), (20g/kg), (20g/kg)

Sutin 5EC, 50SC, 50WP, 50WG

5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV TW

152

Acetamiprid 100 g/l +

Imidacloprid 55 g/l

Nongiahy 155SL

Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

153

Acetamiprid 70g/kg +

Imidacloprid 130g/kg

Sachray 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

154

Acetamiprid 125g/kg +

Imidacloprid 125g/kg

Mã lục 250WP

bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

155

Acetamiprid 100 g/kg +

Imidacloprid 200g/kg

Vip super 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

156

Acetamiprid 25% + Imidacloprid 8%

Caymangold 33WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

157

Acetamiprid 150 g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Setusa 350WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

158

Acetamiprid 200g/kg +

Imidacloprid 200g/kg

Azorin 400WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

159

Acetamiprid 77g/kg + Metolcarb (min 98%) 200g/kg

Diệt rầy 277WP

Rầy nâu/Lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

160

Acetamiprid 80 g/l + Novaluron 100 g/l

Cormoran 180EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

161

Acetamiprid 150g/kg +

Pymetrozine 300g/kg

Apazin-HB 450WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

162

Acetamiprid 250g/kg (400g/kg) + Pymetrozine 250g/kg (300g/kg)

Secso 500WP, 700WG

500WP: Sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, rầy

nâu/ lúa

700WG: rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

163

Acetamiprid 25% +

Pymetrozine 50%

Centrum 75WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

164

Acetamiprid 580g/kg +

Pymetrozine 20g/kg

Pycasu 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

165

Acetamiprid 30g/l +

Pyridaben 170g/l

Sedox 200EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

166

Acetamiprid 10 g/kg +

Thiamethoxam 240g/kg

Goldra 250WG

rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía

Công ty CP Nông dược Việt Nam

167

Acetamiprid 100 g/kg +

Thiamethoxam 250g/kg

B-41 350WG

Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

168

Acetamiprid 50g/kg +

Thiosultap-sodium

(Nereistoxin) 550g/kg

Alfatac 600WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

169

Acetamiprid 50 g/kg +

Thiosultap-sodium

(Nereistoxin)700g/kg

Goldan 750WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

170

Alpha-cypermethrin (min 90%)

Ace 5EC

sâu phao/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Alfacua 10EC

sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Đồng Xanh

Alfathrin 5EC

sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

Alpha 10EC, 10SC

10EC: sâu khoang/ lạc

10SC: kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Map Pacific PTE Ltd

Alphacide 100EC

bọ xít/lúa

Công ty TNHH TM Đức Nông

Altach 5EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc

Công ty CP Nông dược HAI

Anphatox 5EC, 25EW, 100SC

5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa

25EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê

100SC: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Antaphos 5oEc

sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

 

Bestox® 5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương

Công ty TNHH FMC Việt Nam

 

 

Bpalatox 100EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

Caterice 5EC

bọ trĩ/lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

 

 

Cyper-Alpha 5 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

Dantox 5 EC

bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

Fastac 5 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

Fascist 5EC

sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP Long Hiệp

 

 

Fastocid 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/khoai lang; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Fastphos 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Fentac 2.0 EC

sâu đục quả/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

FM-Tox 25EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Fortac 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd

 

 

Fortox 50 EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

 

 

Motox 5EC

bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Pertox 5EC, 100EW,

250WP

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

100EW, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Pytax-s 5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

 

 

Sapen-Alpha 5 EC

sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Supertox 100EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Khoa học CNC American

 

 

Thanatox 5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP ND Việt Nam

 

 

Tiper-Alpha 5 EC

bọ xít, sâu năn/ lúa, rệp muội/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

Unitox 5 EC

bọ xít/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

Vifast 5EC, 10 SC

5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/điều

10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

171

Alpha-cypermethrin 30g/l (50g/kg) + Buprofezin 100g/l (200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (500g/kg)

Soddy 430EC, 750WP

430EC: rầy nâu/ lúa

750WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH An Nông

172

Alpha-cypermethrin 100g/l (50g/kg) + Chlorfluazuron 10g/l (20g/kg) + Fipronil 50g/l (200g/kg)

Kalou 160EW, 270WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

173

Alpha-cypermethrin 120g/l

+ Chlorfenapyr 100g/l +

Emamectin benzoate 30g/l

Cupvang 250EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

174

Alpha-cypermethrin 100g/l

+ Chlorfenapyr 90g/l +

Indoxacarb 110g/l

Extrausa 300SE

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

175

Alpha-cypermethrin 2% +

Chlorpyrifos Ethyl 38%

Apphe 40EC

sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ cao su

Công ty CP Đồng Xanh

Careman 40EC

Mọt đục cành/cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

176

Alpha-cypermethrin 40g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 460g/l

Supertac 500EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

177

Alpha-cypermethrin 50g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l

Fitoc 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

178

Alpha-cypermethrin 50g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 520g/l

Marvel 570EC

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

179

Alpha-cypermethrin 50g/kg (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg (700g/l)

VK.sudan 550WP, 750EC

550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

180

Alpha-cypermethrin 300g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Light 700EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

181

Alpha-cypermethrin 40g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 437g/l +

Dimethoate 300g/l

Bowing 777EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

182

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 482g/l + Emamectin benzoate 18g/l

Agritoc 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Filitox super 550EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

183

Alpha-cypermethrin 40g/l + Chlorpyrifos Ethyl 410g/l + Fenobucarb 250g/l

Rocketasia 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech

Hoa kỳ

184

Alpha-cypermethrin 55g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Fenobucarb 311g/l

Pictoc 666EC

Sâu cuốn lá/Lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

185

Alpha-cypermethrin 25g/l, (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 565 g/l, (440g/kg) + Imidacloprid 5g/l, (100g/kg)

Spaceloft 595EC, 600WP

595EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà phê

600WP: Rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

186

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l + Indoxacarb 5g/l

Vitashield gold 600EC

Mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; nhện gié, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ phấn/lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

187

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos ethyl 520g/l + Indoxacarb 30g/l

Groudo 600EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI

188

Alpha-cypermethrin 66g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Quinalphos 200g/l

Picmec 666EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

189

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30 g/l

Hiddink 630EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

190

Alpha-cypermethrin 25 g/l +

Dimethoate 400 g/l

Ablane 425EC

Rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

191

Alpha-cypermethrin 20g/l +

Dimethoate 280g/l

Cyfitox 300EC

rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

192

Alpha-cypermethrin 150g/kg + Dinotefuran 200g/kg

Dinosinjapane 350WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

193

Alpha-cypermethrin 50g/l +

Emamectin benzoate 36g/l

Emarin 86EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

194

Alpha-cypermethrin 50g/l +

Emamectin benzoate 50g/l

Redtoc 100EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

195

Alpha-cypermethrin 5g/kg (10g/kg), (30g/l), (60g/l) + Fenobucarb 50g/kg (10g/kg), (450g/l), (10g/l) + Isoprocarb 30g/kg, (350g/kg), (50g/l), (10g/l)

Sieugon 85GR, 370WP, 530EC, 80EW

85GR: rầy lưng trắng/lúa

80EW, 370WP: rầy lưng trắng, sâu cuốn lá/lúa 530EC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

196

Alpha-cypermethrin 100g/l (150g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 150g/l (300g/kg)

Sieublack 350SC, 750WP

350SC: sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH An Nông

197

Alpha-cypermethrin 1%, (75g/kg) + Fipronil 9% (150g/kg) + Indoxacarb 20% (75g/kg)

Acmastersuper 30WP, 300SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

198

Alpha-cypermethrin 30g/l +

Imidacloprid 20g/l

Alphador 50EC

bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/điều; rệp vảy/ cà phê; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty CP Thanh Điền

199

Alpha-cypermethrin 50g/l +

Imidacloprid 100g/l +

Thiamethoxam 200g/l

Zap 350SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

200

Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/l) + Permethrin 5g/l (50g/l) + Profenofos 30g/l (20g/l)

Ktedo 85EC, 120EW

85EC: bọ trĩ/ lúa

120EW: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

201

Alpha-cypermethrin 50g/l (100 g/l) + Phoxim 45g/l (30 g/l)

Kasakiusa 95EC, 130EW

95EC: Bọ trĩ/lúa

130EW: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

202

Alpha-cypermethrin 10g/l +

Profenofos 200g/l

Profast 210EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

203

Alpha-cypermethrin 30g/l +

Profenofos 270g/l

Actatac 300EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

204

Alpha-cypermethrin 150g/kg + Pymetrozine 400g/kg

Pymestar 550WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Chất và Thương Mại Trần Vũ

205

Alpha-cypermethrin 30g/l +

Quinalphos 270g/l

Moclodan 300EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

206

Alpha-cypermethrin 35g/l +

Quinalphos 215g/l

Focotoc 250EC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

207

Amino acid

Amino 15SL

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đông Nam Đức Thành

208

Amitraz (min 97%)

Binhtac 20EC

Nhện gié/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Mitac 20 EC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

209

Amitraz 350g/kg +

Hexythiazox 100g/kg

Map nano 450WP

nhện gié/lúa

Map Pacific PTe Ltd

210

Annonin (min 95%)

TT-Anonin 1EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH TM Tân Thành

211

Azadirachtin

Agiaza 4.5EC

sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

Altivi 0.3EC

sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nicotex

Aza 0.15 EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Phan Lê

A-Z annong 0.15EC

rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Bio Azadi 0.3SL

bọ trĩ/ nho

Công ty TNHH CNSH Điền Trang Xanh

Boaza 0.3EC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Nông Duyên

Cittioke 0.6EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Eastchem Co., Ltd.

Goldgun 0.6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Hoaneem 0.3EC

sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

Jasper 0.3 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ cải xanh, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Kozomi 0.15EC

bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

Minup 0.3EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua, sâu đục quả/ xoài; rệp đào/chanh dây; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/chè; bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ chanh dây

Công ty TNHH US.Chemical

 

 

Misec 1.0EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

 

 

Mothian 0.35EC

sâu tơ/ bắp cải, rau cải, súp lơ, su hào; sâu khoang/ rau dền, mồng tơi, rau muống; sâu đục quả/ cà tím, ớt, đậu côve; bọ nhảy/ cải thảo; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

 

 

Neem Nim Xoan Xanh

green 0.3 EC

ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông, tuyến trùng/cà phê

Công ty TNHH Ngân Anh

 

 

Sarkozy 0.3EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

Sokotin 0.3EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

 

 

Super Fitoc 10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;

sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

 

Trutat 0.32EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

Vineem 1500EC

rệp/ cải thảo; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

212

Azadirachtin 1.5g/kg + Chlorfluazuron 200g/kg + Emamectin benzoate 5.5g/kg

Mig 18 207WG

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

213

Azadirachtin 9g/l +

Emamectin benzoate 9g/l

Ramec 18EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;

sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA

214

Azadirachtin 0.2g/l, (0.1g/l), (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 40g/l (74.9g/l), (102.9g/kg)

Emacinmec 40.2EC, 75SC, 103SG

40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam

75SC: sâu tơ/bắp cải

103SG: rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

215

Azadirachtin 3 g/l (3g/kg) + Emamectin benzoate 22 g/l (52g/kg)

Promathion 25EC, 55WG

25EC: nhện đỏ/cam

25EC, 55WG: sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

216

Azadirachtin 1 g/kg + Emamectin benzoate 115g/kg

Dragonfly 116WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long

217

Azadirachtin 0.124% + Extract of Neem oil 66%

Agrimorstop 66.124EC

sâu khoang/ lạc

Kital Ltd.

218

Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l

Lambada 5EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

219

Azadirachtin 5g/l + Matrine 4g/l

Golmec 9EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

220

Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%

Biomax 1 EC

sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

221

Azadirachtin 3g/l + Spinosad 17g/l

Dompass 20SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

222

Azocyclotin (min 98%)

Qualityjapane 300EC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

223

Azocyclotin 150g/l (450g/kg) + Buprofezin 60g/l (250g/kg) + Diflubenzuron 150g/l

(50g/kg)

Usagtox 360SC, 750WP

360SC: Nhện gié/lúa

750WP: Nhện đỏ/ cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ phấn trắng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

224

Azocyclotin 400 g/kg +

Cyflumetofen 300g/kg

Bung 700WP

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH An Nông

225

Azocyclotin 100g/l (600g/kg) + Flonicamid 260g/l (100g/kg)

Autopro 360SC, 700WP

360SC: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa

700WP: nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

226

Azocyclotin 150g/l (300g/kg) + Spiromesifen (min 97%) (200g/l), 400g/kg

Trextot 350SC, 700WP

350SC: nhện gié/lúa

700WP: nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

227

Bacillus thuringiensis var. aizawai

Aizabin WP

sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ bắp cải; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cam; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

Aztron WG 35000 DMB U

sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài

Công ty TNHH Ngân Anh

Enasin 32WP

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/rau cải, cải thảo; sâu khoang/rau dền, mồng tơi

Công ty CP ENASA Việt Nam

Map-Biti WP 50000 IU/mg

sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá

Map Pacific PTE Ltd

Xentari 35WG

sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

228

Bacillus thuringiensis var.kurstaki

An huy (8000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Biobit 32WP

sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh/ bông vải

Forward International Ltd

Biocin 16WP, 8000SC

16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ lạc

8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Baolus 50000 IU/mg WP

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Bicilus 18Wp

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH King Elong

 

 

Comazol (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nicotex

 

 

Crymax® 35 WP

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Cali Agritech USA.

 

 

Delfin WG (32 BIU)

sâu tơ/ rau cải; sâu đo/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Dipel 6.4WG

sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

Forwabit 32WP

sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải

Forward International Ltd

 

 

Halt 5% WP (32000 IU/mg)

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh

 

 

Jiabat 15WG, (50000 IU/mg) WP

15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp

(50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

Kuang Hwa Bao WP 16000 IU/ mg

sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải

Bion Tech Inc.

 

 

MVP 10FS

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa Kỳ

 

 

Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WG

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH An Nông

 

 

Shian32 WP (3200 IU/mg)

sâu tơ/ rau cải

Công ty TNHH MTV Tô Nam

Biotech

 

 

Thuricide HP, OF 36 BIU

HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải, cà chua; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

OF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Vbtusa (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

Vi – BT 32000WP

sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

V.K 16 WP

sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/ chè

Công ty CP BVTV TW

229

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB

Bitadin WP

sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía; sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH Nông Sinh

230

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad

0.4%

Xi-men 2SC

bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucly

231

Bacillus thuringiensis. var.

7216

Amatic (1010 bào tử/ml) SC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Pethian (4000 IU) SC

sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

232

Bacillus thuringiensis var. T36

TP-Thần tốc 16.000 IU

sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty CP Genta Thụy Sĩ

233

Beauveria bassiana Vuill

Ace bee 210OD

Rầy xanh/ chè

Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

Biovip 1.5 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long

Muskardin 10WP

sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh da láng/ cà chua, rầy nâu/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

234

Beauveria bassiana 1x10bào tử/ g + Metarhizium anizopliae 0.5 x 109 bào tử/g

Trắng xanh WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đông Nam Đức Thành

TKS-Nakisi WP

Rệp sáp/hồ tiêu

Công ty TNHH Thủy Kim Sinh

235

Bensultap (min 98%)

Pretiny 99.9WP

Bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

236

Beta-cypermethrin (min 98%)

Chix 2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Daphatox 35 EC

sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Nicyper 4.5 EC

sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

237

Beta-cypermethrin 50g/l, (60g/kg), (200g/l) + Buprofezin 50g/l, (60g/kg), (10g/l)

Okamex 100EC, 120WP, 210SC

100EC: sâu đục thân/ lúa

120WP: sâu cuốn lá/ lúa

210SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

238

Beta-cypermethrin 70g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l

Superfos 550EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

239

Beta-cypermethrin 36g/l + Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Quinalphos 205g/l

Wofamec 666EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP QT Hoà Bình

240

Beta-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l + Lufenuron 60g/l

Caranygold 120EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

241

Beta-cypermethrin 10g/l, (15g/l), (20g/kg) (20g/l) + Profenofos 200 g/l (100g/l), (300g/kg) (500g/l) + Thiamethoxam 50 g/l (160g/l), (100g/kg) (50g/l)

Akulagold 260EW, 275SC, 420WP, 570EC

260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

275SC: rầy lưng trắng/lúa

570EC: rầy nâu/ lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

242

Benfuracarb (min 92%)

Fucarb 20EC

Tuyến trùng/ cà phê, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Oncol 5GR, 20EC, 25WP

5G R: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng/ cà phê

20EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê

25WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

243

Bifenazate (min 95%)

Ace bifez 43SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

Banter 500WG

Nhện đỏ/cam

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Bifemite 43SC

Nhện đỏ/ cam, rệp sáp bột hồng/ sắn

Công ty TNHH Agrohao VN

Floramite 240SC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Lion Messifen 240SC

Nhện đỏ/ cam, hoa hồng

Công ty CP Kỹ thuật Công nghệ Klever

Q-Bifena 24SC

Nhện đỏ/chè, chanh

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

244

Bifenazate 22.5% + Etoxazole 2.5%

Enter 250SC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH Fujimoto Nhật Bản

245

Bifenazate 200g/l + Etoxazole 100g/l

Redmite 300SC

nhện đỏ/ cam, chè, dưa hấu

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

246

Bifenazate 300g/l + Etoxazole 200g/l

Willmer 500SC

nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP Long Hiệp

247

Bifenazate 16% + Spirodiclofen 8% +

Spider 240SC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH Fujimoto Việt

Nam

248

Bifenazate 300g/l + Spirodiclofen 150g/l

Rosser 450SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP Long Hiệp

249

Bifenthrin (min 97%)

Talstar 25EC

sâu xanh da láng/ đậu tương, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH FMC Việt Nam

250

Bifenthrin 3% + Chlorfenapyr 7%

Omega-Secbi 10SC

Rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

251

Bifenthrin 100 g/kg + Diflubenzuron 450 g/kg

Hotnhat 550WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

252

Bifenthrin 17.1% +

Imidacloprid 17.1%

Vote 34.2SC

sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH Phú Nông

253

Bifenthrin 50g/l +

Imidacloprid 250g/l

Galil 300SC

nhện gié, bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

254

Bifenthrin 50g/l +

Novaluron 50g/l

Rimon Fast 100SC

sâu xanh da láng/ lạc, mọt đục cành/cà phê, sâu đục thân/mía

Công ty TNHH Adama Việt Nam

255

Buprofezin (min 98%)

Annongaplau 100WP, 250sC, 400WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Anproud 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Aperlaur 500EC, 100WP, 700WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Apolo 25wP, 25SC

25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

25WPrầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Applaud 25SC, 25WP

25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

25WP: rầy nâu/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Asmai 100WP, 500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Bolo 25SC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Bombi 300WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Bush 700WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Butal 25WP

rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

Butyl 10WP, 40WG, 400SC

10WPrầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

40WGrầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa

400SCrầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Difluent 25WP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

Encofezin 25WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

Hello 250WP, 700WG

250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam

700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy xanh/lạc

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Lobby 25WP

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

Map-Judo 25 WP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

Map Pacific PTE Ltd

 

 

Oneplaw 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

Pajero 30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

Partin 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

 

Profezin 250WP, 400SC

250WP: Rầy nâu/lúa

400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

 

 

Ranadi 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

Sấm sét 25WP, 400SC

25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

400SC: rầy nâu/ lúa

Công tyTNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

Shadevil 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV SNY

 

 

Thần công 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

Tiffy Super 500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp

HP

 

 

Tiksun 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

 

 

Uni-prozin 25WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

Viappla 25WP

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

256

Buprofezin 100 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l

Nanofos 600EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

257

Buprofezin 10% +

Chlorpyrifos Ethyl 40%

Abm 50EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

258

Buprofezin 100g/l (100g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (400g/kg)

Penalty gold 50EC, 50WP

50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân, nhện gié, rầy phấn trắng/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

50WPsâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH ADC

259

Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 455g/l

Proact 555EC

sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp muội/đậu tương; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

260

Buprofezin 100g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Bonus-gold 500EC

rầy nâu, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nicotex

261

Buprofezin 150g/l +

Chlorpyrifos ethyl 600g/l

B52-Usa 750EC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Nông dược Đại Nam

262

Buprofezin 25% (150g/l) +

Chlorpyrifos Ethyl 5% (400g/l)

U30-Thôn trang

30WP, 55EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

263

Buprofezin 250g/l +

Chlorpyrifos ethyl 450g/l

Towtoc 700EC

rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

264

Buprofezin 300g/kg (250g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/kg (510g/l) + Dinotefuran 25g/kg (17g/l)

Dragoncin 625WP, 777EC

625WPRầy nâu/lúa

777EC: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

265

Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Dinotefuran 200g/l

Nanosynusa 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

266

Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l

Nanora super 700EC

rầy nâu, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

Oshanpro 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

267

Buprofezin 120g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 480g/l +

Fipronil 35g/l

Saguaro 635EC

rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Winter 635EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy phấn trắng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH ADC

268

Buprofezin 200g/kg (90g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg (10g/l)

Bamper

450WP, 500EC

450WPRầy nâu/lúa

500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nông dược Việt Thành

269

Buprofezin 100 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 450g/l +

Imidacloprid 50g/l

Clacostusa 600EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

270

Buprofezin 150g/kg +

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Himlam 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

271

Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg

Federo 740WP

Rầy nâu/ lúa

Eastchem Co., Ltd

272

Buprofezin 22% +

Chlorpyrifos Ethyl 5% +

Imidacloprid 3%

Maraton 30EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

273

Buprofezin 120g/l (300g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 460g/l (400g/kg) + Lambda- cyhalothrin 20g/l (50g/kg)

Topple 600EC, 750WP

600EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa

750WP: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

274

Buprofezin 160g/kg, (100g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 206g/kg (200g/kg) + Pymetrozine 320g/kg (300g/kg)

Tresbacmy 686WG, 600WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

275

Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l +

Permethrin 100g/l

Supergun 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

276

Buprofezin 200g/kg +

Clothianidin 200g/kg

Nikita 400WP

rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

277

Buprofezin 400g/l +

Deltamethrin 50g/l

Mastercide 45SC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Sundat (S) Pte Ltd

Season 450SC

sâu phao, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê, bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/cà phê

Công ty TNHH TM DV XNK

Đức Thành

278

Buprofezin 150g/kg +

Dinotefuran 50g/kg

Sieubup 200WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

279

Buprofezin 200g/kg +

Dinotefuran 50g/kg

Osinaic 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

280

Buprofezin 150g/kg +

Dinotefuran 150g/kg

Bupte-HB 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

281

Buprofezin 25% +

Dinotefuran 5%

Apta 300WP

Rầy nâu/ lúa, bọ cánh tơ/chè, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH ADC

282

Buprofezin 180g/kg +

Dinotefuran 120g/kg

Dino-top 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

283

Buprofezin 150g/kg +

Dinotefuran 250g/kg

Lotoshine 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Party 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Raynanusa 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

284

Buprofezin 100 g/l + Dinotefuran 150 g/l + Emamectin benzoate 35 g/l

Dorino 285EC

Rầy bông/xoài

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

285

Buprofezin 155g/kg (180g/kg) + Dinotefuran 150g/kg (193g/kg) + Imidacloprid 145g/kg (195g/kg)

Bluecat 450WP, 568WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP TM Đầu tư Bắc Mỹ

286

Buprofezin 20g/l (54.5g/l), (90g/kg) + Dinotefuran 0.5g/l (0.5 g/l), (10g/kg) + Isoprocarb 60.5g/l (400g/l), (400g/kg)

Sinevagold 81EW, 455EC, 500WP

81EW: bọ trĩ/lúa

455EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

500WP: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

287

Buprofezin 7% +

Fenobucarb 20%

Applaud-Bas 27 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

288

Buprofezin 100g/l +

Fenobucarb 500g/l

Hoptara2 600EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

289

 

Buprofezin 5g/kg, (100g/l), (300g/kg) + Fenobucarb 80g/kg, (500g/l), (350g/kg)

 

Roverusa 85GR, 600EC, 650WP

 

rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

290

Buprofezin 250g/l +

Fenobucarb 425g/l

Gold-cow 675EC

rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê; rệp/đậu xanh; sâu xanh/lạc

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

291

Buprofezin 120g/kg, (10g/l), (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (350g/l), (1g/l), (30g/l)

Helloone 140WP, 370SC, 550EC

550EC: rầy lưng trắng/lúa

140WP, 370SC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

292

Buprofezin 100g/kg (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg ((500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (30g/l)

Buccas 120WP, 550EC

rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

293

Buprofenzin 250g/kg +

Fipronil 50g/kg

Lugens top 300WP

rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

294

Buprofezin 20g/l (20g/kg), (230g/kg) + Fipronil 20g/l, (100g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 5g/l (100g/kg), (500g/kg)

Fidanone 45EW, 220WP, 760WG

45EW, 220WPSâu cuốn lá/lúa

760WG: Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

295

Buprofezin 250g/kg +

Fipronil 50g/kg +

Pymetrozine 150g/kg

TVG100 450WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

296

Buprofezin 6.7% +

Imidacloprid 3.3%

Imiprid 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

297

Buprofezin 150g/kg +

Imidacloprid 100g/kg

Byeray 250WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

Cytoc 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Shepatoc 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

298

Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Anchies 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

299

Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Ascophy 220WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

300

Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Efferayplus 275WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

301

Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%

Daiphat 30WP

rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty CP Futai

Uni-prozindor 30WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

302

Buprofezin 200g/kg +

Imidacloprid 100g/kg

Hasuper 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

Imburad 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

Tvdan 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

303

Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Babsax 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

304

Buprofezin 250g/kg +

Imidacloprid 100g/kg

Map spin 350WP

rầy nâu/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

305

Buprofezin 22% +

Imidacloprid 17%

Thần Công Gold 39WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

306

Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%

IMI.R4 40WP

Rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rầy xanh/ bông vải

Công ty CP Thanh Điền

307

Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Wegajapane 450WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

308

Buprofezin 40% + Imidacloprid 10%

Gold Tress 50WP

rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

309

Buprofezin 450g/kg +

Imidacloprid 150g/kg

Diflower 600WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

310

Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)

VK.Superlau 120WP, 250EC, 400SC, 750WG

120WP: Rầy nâu/ lúa

250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

311

Buprofezin 50g/l, (20g/kg) + Imidacloprid 50g/l, (20g/kg) + Isoprocarb 350g/l, (410g/kg)

Topogold 450EC, 450WP

450EC: rầy nâu/lúa

450WP: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

312

Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) +

Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)

Iltersuper 380SC, 750WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

313

Buprofezin 190g/kg (150g/kg) + Imidacloprid 18g/kg, (150g/kg) + Thiosultap-sodium 38g/kg (50g/kg)

Actaone 246WP, 350WG

246WP: rầy nâu, bọ trĩ/lúa

350WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

314

Buprofezin 5% + Isoprocarb

20%

Applaud-Mipc 25SP

rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Jabara 25WP

rầy nâu/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

315

Buprofezin 50g/kg + Isoprocarb 200g/kg

Apromip 25WP

rầy nâu/ lúarầy xanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

316

Buprofezin 6% + Isoprocarb

19%

Sanvant 25EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

Superista 25EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

317

Buprofezin 200g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 500g/kg

Goldcheck 750WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

318

Buprofezin 150g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Pytrozin 450WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

319

Buprofezin 150 g/kg (150g/kg) + Pymetrozine 150 g/kg (500g/kg)

Tvpymemos 300WP, 650WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ

320

Buprofezin 150g/kg, (50g/kg) + Pymetrozine 20g/kg, (500g/kg)

Chesgold 170WP, 550WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

321

Buprofezin 200g/kg (50g/kg) + Pymetrozine 200g/kg (500g/kg)

Topchest 400WP, 550WG

400WP: Rầy nâu/ lúa

550WG: Rầy lưng trắng/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

322

Buprofezin 200g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Biggun 700WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

323

Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 400g/kg

Andoches-super 500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

324

Buprofezin 330g/kg +

Pymetrozine 170g/kg

Rocking 500WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

325

Buprofezin 255g/kg +

Pymetrozine 300g/kg

Zheds® 555WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

326

Buprofezin 100g/kg +

Pymetrozine 500g/kg

Chatot 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

327

Buprofezin 400g/kg +

Pymetrozine 200g/kg

Vintarai 600WG

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

328

Buprofezin 450g/kg +

Pymetrozine 200g/kg

Mazzin 650WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

329

Buprofezin 20g/kg +

Pymetrozine 40g/kg

Azatika 60WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

330

Buprofezin 10% +

Tebufenozide 5%

Jia-ray 15wP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Quada 15WP

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

331

Buprofezin 450g/kg +

Tebufenpyrad (min 98%)

250g/kg

Newtime 700WP

nhện gié, rầy nâu/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

332

Buprofezin 250 g/kg +

Thiamethoxam 50 g/kg

Acme 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

333

Buprofezin 499g/l (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/l (450g/kg)

Aplougent 450SC, 500WP

450SC: rầy nâu/lúa

500WP: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

334

Carbaryl

(min 99%)

Baryl annong 85WP

sâu đục thân/ lúa; tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Carbavin 85WP

rầy/ hoa hồng

Bion Tech Inc.

Comet 85WP

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Forvin 85WP

sâu đục thân/ lúa

Forward International Ltd

Saivina 430SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sebaryl 85SP

rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/đậu xanh

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

335

Carbosulfan

(min 93%)

Afudan 3GR, 20SC

3GR: sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng/ cà phê, mía; rầy nâu/ lúa

20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Amitage 200eC

rầy nâu/lúa, mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Carbosan 25EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Coral 5GR, 200SC

5GR: sâu đục thân/ lúa

200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM ACP

Dibafon 5GR, 200SC

5GR: tuyến trùng/ mía

200SC: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rệp sáp bột hồng/ sắn; tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Công nghiệp

Khoa học Mùa màng Anh-Rê

Dofacar 5GR

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát

Marshal 5GR, 200SC

5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê

200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, ve sầu/ cà phê

Công ty TNHH FMC Việt Nam

Vifu-super 5GR

tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng/lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; sùng đất/ mía

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

336

Carbosulfan 200 g/l +

Chlorfluazuron 50g/l

Sulfaron 250EC

Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; sâu xanh láng/ lạc, rệp sáp bột hồng/sắn

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

337

Carbosulfan 200g/l +

Chlorfluazuron 50g/l +

Fipronil 50g/l

Sulfaron gold 300EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

338

Carbosulfan 200 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Bop 600EC

mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/lúa; sâu đục cành, sâu đục thân/điều

Công ty TNHH ADC

339

Carbosulfan 200 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l

Sappro 500EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

340

Cartap

(min 97%)

Badannong 10GR, 95SP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía

95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH An Nông

Bazan 5GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Caral 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

Dantac 50GR, 500SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Gà nòi 4GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ lúa

95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Jiatap 95sP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Ledan 4GR, 95SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM

Bình Phương

Longkick 50SP

sâu đục thân/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

Nicata 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex

Padan 4GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Patox 4GR, 95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía

Công ty CP BVTV TW

Supertar 950 SP

Bọ xít/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; sâu đục hoa/đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp/thuốc lá; sâu xanh/đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Wofadan 4GR, 95SP

4GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

95SP: sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Vicarp 4GR, 95WP

4GR: sâu đục thân/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

341

Cartap hydrochloride 470g/kg + Imidacloprid 30g/kg

Abagent 500WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

342

Cartap 75% + Imidacloprid 10%

Nosau 85WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

343

Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg

Wofagent 500Wp

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

344

Celastrus angulatus

Agilatus 1EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Emnus 1EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH Trường Thịnh

345

Chlorantraniliprole (min 93%)

Prevathon® 0.4GR, 5SC, 35WG

0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá,sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ mía

5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc, sâu đục thân mình hồng/ mía

35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu

Công ty TNHH FMC Việt Nam

346

Chlorantraniliprole 200g/kg, (100g/l) + Thiamethoxam 200g/kg, (200g/l)

Virtako® 40WG, 300SC

40WG: rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô

300SC: sâu xám/ khoai tây

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

347

Chlorfenapyr (min 94%)

Alex 20SC, 50WG

20SC: nhện gié/ lúa

50WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Chlorferan 240SC

sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu năn, sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/hoa mai; sâu xanh/hoa hồng; dòi đục lá, sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ/ hoa hồng; mối/ cà phê; bọ trĩ/điều

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

Danthick 100EC

sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/đậu tương

Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI

Fan-Extra 350SC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu cắn gié/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Fenrole 240SC

Sâu xanh da láng/ lạc

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

Force excel 240SC

Nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

Ohayo 100SC

Sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Secure 10EC, 10SC

10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh, sâu cuốn lá/ lúa 10SC: sâu xanh da láng/ lạc

BASF Vietnam Co., Ltd.

Sender 100EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Solo 350SC

Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc, đậu xanh

Công ty TNHH King Elong

Superjet 25EC, 110SC

25EC: Rầy lưng trắng/ lúa

110SC: Sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

Yamato 25EC, 110SC

rầy lưng trắng/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

348

Chlorfenapyr 100g/l +

Cypermethrin 20g/l

Anstingold 120SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Bugatteegold 120SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ

349

Chlorfenapyr 10g/l +

Chlorfluazuron 100g/l

Berry 110EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

350

Chlorfenapyr 100g/l +

Chlorfluazuron 150g/l

Timdiet 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

351

Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Bạch Hổ 150SC

sâu xanh da láng/ lạc; nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/điều; dòi đục lá/hoa cúc

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

352

Chlorfenapyr 150 g/l + Emamectin benzoate 20 g/l

Super Ken 170SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

353

Chlorfenapyr 25g/l + Fenpropathrin 110g/l

Ikander 135EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

354

Chlorfenapyr 100g/l +

Fipronil 100g/l

Force 200SC

sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ hoa cúc, nhện đỏ/ hoa hồng, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

Lumina 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

355

Chlorfenapyr 100g/l +

Fipronil 50g/l

Kun super 150SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

356

Chlorfenapyr 50g/l +

Hexythiazox 50g/l

Secsorun 100SC

Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Nông Việt

357

Chlorfenapyr 10g/l +

Indoxacarb 160g/l

Pylagold 170SC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

358

Chlorfenapyr 100g/l +

Indoxacarb 100g/l

New Fuze 200SC

Rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Phú Nông

359

Chlorfenapyr 25g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l

Toposa 55EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

360

Chlorfenapyr 30g/l + Lambda cyhalothrin 20g/l + Profenofos 400g/l

Picana 450EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

361

Chlorfenapyr 25g/l +

Lufenuron 25g/l

Dadygold 50EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

362

Chlorfenapyr 200g/l +

Lufenuron 50 g/l

Fan-Pro 250SC

Sâu cuốn lá/đậu tương; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

363

Chlorfenapyr 100 g/l +

Metaflumizone 200g/l +

Vario 300SC

Nhện đỏ/đậu tương; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

364

Chlorfenapyr 100g/l +

Phoxim 50g/l

Pylat 150EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

365

Chlorfenapyr 150g/l +

Profenofos 50g/l

Palcon 200EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

366

Chlorfenapyr 250 g/l + Spirodiclofen 100 g/l

Fanmax 350SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

367

Chlorfenapyr 11.5% +

Spinosad 2.5%

Q-Pino 14SC

Sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp muội/ lạc

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

368

Chlorfluazuron (min 94%)

Alulinette 50EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Atabron 5EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương, hành, lạc; sâu khoang/ khoai lang

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Atannong 50EC, 50SC

50EC: sâu phao/ lúa

50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty TNHH An Nông

Cartaprone 5 EC

sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

369

Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16%

Bn-samix 26EC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

370

Chlorfluazuron 150g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/kg (460g/l) + Fipronil 250g/kg (40g/l)

Kampon 600WP, 600EC

600WP: sâu đục thân/lúa

600EC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

371

Chlorfluazuron 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fipronil 100g/l

Akief 400EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM Thái Nông

372

Chlorfluazuron 100g/l +

Clothianidin 170g/l

TT Glim 270SC

sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

373

Chlorfluazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l

TT Checker 270SC

rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng, sâu phao/lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ trĩ/chè, bọ phấn/cà chua, rầy/xoài; dòi đục lá/dưa hấu

Công ty TNHH TM Tân Thành

374

Chlorfluazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l

AK Dan 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

375

Chlorfluazuron 2g/l + Emamectin benzoate 40g/l

Futoc 42EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

376

Chlorfluazuron 50g/l (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/kg)

Director 70EC, 140WP

70EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ hoa lay ơn

140WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

377

Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Ammeri 150EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

378

Chlorfluazuron 100g/l

(100g/kg), (100g/kg) +

Emamectin benzoate 40g/l

(40g/kg), (40g/kg) ’

Alantic 140SC, 140WG, 140WP

140WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

140WP: nhện gié, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

140SC: sâu cuốn lá /lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

379

Chlorfluazuron 100g/l +

Emamectin benzoate 50g/l

Cabala 150EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

Shipper 150EC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

380

Chlorfluazuron 100 g/l +

Lambda-cyhalothrin 50 g/l

Apigun 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

381

Chlorfluazuron 200g/l (175g/kg) + Emamectin benzoate 30g/l (40g/kg) + Fipronil 70g/l 300g/kg)

VetuJapane 300SC, 515WP

300SC: Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/ đậu tương 515WP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

382

Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 40g/l + Fipronil 160g/l

Nofet 300EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

383

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (120g/l) + Indoxacarb 100g/l (80g/l)

Thadant 200SC, 300EC

200SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

300EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiên Giang

384

Chlorfluazuron 100g/l +

Fipronil 160g/l

Dofachip 260EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Fiplua 260EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

Luckystar 260EC

Sâu năn, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Request 260EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Zumon super 260EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

385

Chlorfluazuron 100g/l +

Fipronil 175g/l

Usamec 275EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

386

Chlorfluazuron 150g/l +

Fipronil 200g/l

Hero super 350EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

387

Chlorfluazuron 150g/l +

Fipronil 250g/l

TT Bux 400SC

sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô, lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

 

Vk.Suking 400EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

388

Chlorfluazuron 200 g/kg +

Fipronil 350g/kg

Acheck 550WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

389

Chlorfluazuron 0.2g/kg (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg (160g/l), (320g/kg)

Chief 9.9GR, 260EC, 520WP

9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa

260EC, 520WP: rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục than, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH ADC

390

Chlorfluazuron 110g/l (200g/l), (200g/kg) + Fipronil 175g/l (100 g/l), (325g/kg)

Schiepusamy 285EC, 300SC, 525WP

285EC, 300SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

525WP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

391

Chlorfluazuron 100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg)

Goodtrix 300SC, 750WP

300SC: Sâu cuốn lá/lúa

750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH An Nông

392

Chlorfluazuron 200g/kg +

Fipronil 350 g/kg +

Imidacloprid 100g/kg

TT oxys 650WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

393

Chlorfluazuron 200g/kg +

Fipronil 200g/kg +

Thiamethoxam 350g/kg

Fipthoxam 750WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa

394

Chlorfluazuron 70 g/l +

Indoxacarb 150 g/l

Npellaugold 220SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

395

Chlorfluazuron 100 g/l +

Indoxacarb 150 g/l

Amazon 250SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

396

Chlorfluazuron 15% +

Indoxacarb 15%

TT Bite 30SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

397

Chlorfluazuron 49.9g/kg +

Lambda-cyhalothrin 50g/kg

Aniper 99.9WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

398

Chlorfluazuron 200g/kg +

Lambda-cyhalothrin 50g/kg

+ Nitenpyram 500g/kg

Onecheck 750WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

399

Chlorfluazuron 50g/l + Pemethrin 100g/l + Profenofos 300g/l

Messigold 450EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

400

Chlorfluazuron 5g/l (10g/l),

(220g/kg), (1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l), (10g/kg), (510g/l) + Thiamethoxam 10g/l (264g/l), (200g/kg), (1g/l)

Bakari 86EW, 275SC, 430WP, 512EC

86EW: bọ trĩ/lúa

275SC: rầy nâu/lúa

430WP: sâu cuốn lá/lúa

512EC: sâu đục thân/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

401

Chlorpyrifos Ethyl (min 94%)

Acetox 40EC

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

Alocbale 40EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

Anboom 48EC

Mọt đục cành/cà phê, sâu đục ngọn/điều, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng, sâu năn/lúa, rệp sáp/ca cao, hồ tiêu; sâu đục quả/ ca cao; rệp sáp/ cà phê, sắn; rệp bông xơ trắng/ mía

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Arusa 480EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM Thái Nông

Bonus 40EC

rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex

Bullet 48EC

sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd

Chlorban 48EC

rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Forfox 5GR, 650EC

5GR: Sâu xám, sâu đục thân/ngô

650EC: rệp sáp giả/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

Genotox 55.5EC

sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

Hoban 500EC

bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục thân/lúa, mọt đục cành/cà phê

Công ty CP Hóc Môn

Lora 10GR

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Lorsban

15GR, 40EC, 75WG

15GR: sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô

40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê

75WG: sâu đục thân/ lúa

Dow AgroSciences B.V

Mapy 48EC

rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/cà phê; sâu đục thân/lúa; mọt đục quả/cà phê; bọ hung, xén tóc/mía

Map Pacific PTE Ltd

Maryfos 680EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

Maxfos 50EC

rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

Medomor 40EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Asiagro Pacific Ltd

 

 

Minifos 480EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV SNY

 

 

Mondeo 60EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

 

 

Noviphos 48EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông Việt

 

 

Nycap 15GR, 48EC

15GR: rệp sáp rễ/ cà phê

48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô; mối/ hồ tiêu; sâu đục dây/khoai lang

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

Pictac 800WG

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

 

 

Pro-tin 480EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH P - H

 

 

Pyrinex 480EC

sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

Pyritox 480EC

rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Sambar 480EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SAM

 

 

Sanpyriphos 48EC

sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd

 

 

Sargent 6GR

sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa; mối, ve sầu/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Sieu Sao E 500WP

sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

Siriphos 48EC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH King Elong

 

 

Termicide 40EC

rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

 

 

Tricel 48EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Excel Crop Care Limited

 

 

Tipho-sieu 15GR, 400EC

15GR: Sâu đục thân/ lúa

400EC: sâu cuốn lá/ đậu tương; rệp sáp, mọt đục cành / cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

Virofos 50EC

Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Vitashield 40EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

402

Chlorpyrifos Ethyl 350g/kg + Clothianidin 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Killray TSC 600WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

403

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l, (450g/l), (550g/l) + Cypermethrin 25g/l, (50g/l), (200g/l)

Stopinsect 750EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa, bọ hà/khoai lang

Công ty CP Nông dược Agriking

404

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l +

Cypermethrin 25g/l

Nurelle D 25/2.5 EC

sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê

Dow AgroSciences B.V

405

Chlorpyrifos Ethyl 510g/l+

Cypermethrin 250g/l

Triceny 760eC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân,sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

406

Chlorpyrifos Ethyl 50% +

Cypermethrin 10%

Docytox 60EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

407

Chlorpyrifos Ethyl 580g/l +

Cypermethrin 100g/l

Aseld 680EC

rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

408

Chlorpyrifos Ethyl 459g/l +

Cypermethrin 45.9g/l

Subside 505EC

bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH - TM ACP

409

Chlorpyrifos Ethyl 507g/l +

Cypermethrin 50g/l

Bintang 557EC

Sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.

410

Chlorpyrifos Ethyl 45g/l (400g/kg) + Cypermethrin 50g/l (50g/kg)

Cadicone 95EC, 450WP

95EC: Bọ trĩ/ lúa

450WP: Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

411

Chlorpyrifos ethyl 450g/l +

Cypermethrin 50g/l

Jubilant 500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

412

Chlorpyrifos Ethyl 50% +

Cypermethrin 5%

Clothion

55EC

sâu đục quả/ đậu tương; sâu róm/ điều; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; mối/ hồ tiều

Công ty CP Thanh Điền

Tungcydan 55EC

sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Uni-dowslin 55EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

413

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +

Cypermethrin 50g/l

Bidiphote 550EC

Nhện gié/ lúa

Công ty CP SAM

God 550EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

Co-cyfos 550EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Baconco

Lion super 550EC

Sâu đục thân/ lúa

Cong ty TNHH P-H

Supraxong 550EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

 

 

Trusul 550EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

Vanguard 550EC

Sâu đục bẹ/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

Wusso 550EC

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

414

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +

Cypermethrin 60g/l

Rầyusa 560EC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

415

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l +

Cypermethrin 50 g/l

Ogau 580EC

Sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê, điều

Công ty CP Nông nghiệp HP

416

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +

Cypermethrin 277g/l

Serpal super 777EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

417

Chlorpyrifos Ethyl 560g/l +

Cypermethrin 239g/l

Đại Bàng Đỏ 799EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

418

Chlorpyrifos Ethyl 650 g/l+

Cypermethrin 130g/l

Pertrang 780EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

419

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/kg) + Cypermethrin 200g/l (200g/kg)

Tadagon 700EC, 700WP

700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao, sâu keo, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu đục ngọn/điều; sâu đục quả/đậu tương

700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

420

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l, (530g/kg) + Cypermethrin 55g/l, (55g/kg)

Dragoannong 585EC, 585WP

585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ đậu xanh

585WP: Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

421

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l +

Cypermethrin 55 g/l

Ca-hero 585EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Dragon 585 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

Sairifos 585EC

Rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Tigishield 585EC

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Victory 585EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre

Công ty CP BVTV I TW

Wavotox 585EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

422

Chlorpyrifos Ethyl 55% +

Cypermethrin 5%

Daiethylfos 60EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Futai

423

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l +

Cypermethrin 50g/l

F16 600EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Jia-cyfos 600EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

424

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 100g/l

Fotoc 600EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

425

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 15%

Laxytox 70EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

426

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l +

Cypermethrin 50g/l

Inip 650EC

Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/hồ tiêu

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

427

Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Cypermethrin 150g/kg

T-P Boshi 650EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

428

Chlorpyrifos ethyl 550g/l +

Cypermethrin 55g/l

Domectin 605EC

sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê

PT. Sari Kresna Kimia

429

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l

Cáo sa mạc 700EC

Sâu đục bẹ/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Cánh Đồng Việt.VN

430

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l

Penny 700EC

rầy nâu, sâu năn/lúa; rệp sáp/ hồ tiêu, bọ trĩ/ điều, sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/ cà phê

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

431

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l

Ekar 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

432

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l

Acgoldfly 560EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

433

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50 g/l + Fenpropathrin 100 g/l

Rago 650EC

Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

434

Chlorpyrifos ethyl 575g/l + Cypermethrin 100g/l + Fipronil 20g/l

Overagon 695EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

435

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l +

Cypermethrin 155g/l+

Imidacloprid 50g/l

Snatousamy 605EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

436

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Cypermethrin 150g/l + Imidacloprid 50g/l

Andotox 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

437

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l + Indoxacarb 60g/l

Pumgold 760EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

438

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 120g/l + Lufenuron 50g/l

Volz 700EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

439

Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (100g/kg), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (25g/kg), (40g/l) + Phoxim 20g/kg (100g/kg), (26g/l)

Cygold 60GR, 225WP, 666EC

60GR, 666ECSâu đục thân/ lúa

225WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

LD Nhật Mỹ

440

Chlorpyrifos Ethyl 370g/l + Cypermethrin 96g/l + Quinalphos 200g/l

Sanafos 666EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

441

Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Deltamethrin 36g/l + Quinalphos 205g/l

Diophos 666EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

442

Chlorpyrifos Ethyl 370g/l +

Dimethoate 185g/l

Catona 555EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

443

Chlorpyrifos Ethyl 350 g/l +

Dinotefuran 150 g/l

Dorifos 500EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

444

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Dinotefuran 150g/kg

Hbousa 550WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

445

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Wince 600EC

sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

446

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Emamectin benzoate 25g/l + Fenobucarb 341g/l

Japenra 666EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

447

Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Fiphos 555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Goldphos 555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Rockest 555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

448

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Etofenprox 200g/l

Godsuper 600EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

449

Chlorpyrifos Ethyl 3% +

Fenobucarb 2%

Visa 5GR

sâu đục thân, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

450

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l +

Fenobucarb 300g/l

Rockfos 550EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

451

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l +

Fenobucarb 400g/l

Babsac 600EC

Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều

Công ty TNHH Việt Thắng

452

Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Fenobucarb 300g/l

Fenfos 650EC

Mọt đục cành/cà phê; bọ trĩ/thuốc lá; sâu róm/điều; sâu đục thân, sâu keo, bọ xít dài, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu xanh

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

453

Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Fenobucarb 100g/l

Redphos 650EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

454

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l +

Fenobucarb 350g/l

Super Kill Plus 550EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

455

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 400 g/l + Fipronil 50g/l

Ansaoser 750EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

456

Chlorpyrifos Ethyl 280g/l + Fenobucarb 306g/l + Imidacloprid 80g/l

Sucotoc 666EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

457

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 340g/l + 26g/l Lambda-cyhalothrin

Dratoc 666EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

458

Chlorpyrifos ethyl 10g/l + Fenobucarb 480g/l + Phenthoate 300g/l

Anhosan 790EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

459

Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg)

Wellof 3GR, 330EC

3GR: Rầy nâu/lúa; rệp sáp rễ/ hồ tiêu, cà phê; bọ hà/ khoai lang; sâu đục thân/ ngô, mía

330EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, mọt đục quả, mọt đục cành/ cà phê; bọ xít muỗi/điều; mối/tiêu;sâu xám/ngô

Công ty CP Nông dược HAI

460

Chlorpyrifos Ethyl 545g/l + Fipronil 50g/l

Megaphos 595EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

461

Chlorpyrifos ethyl 556g/l + Fipronil 75g/l + Lambda- cyhalothrin 35g/l

Fivtoc 666EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

462

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l +

Imidacloprid 20g/l

Fidur 220EC

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

463

Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l)

Losmine 5GR, 66WP, 250EC

5GR: rệp sáp/ hồ tiêu, rầy nâu/lúa, sâu đục thân/lúa; ve sầu, mối/ cà phê

66WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải

Công ty CP Đồng Xanh

464

Chlorpyrifos Ethyl 450g/l, (450g/kg) + Imidacloprid 150g/l, (150g/kg)

Pro-per 600EC, 600WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

465

Chlorpyrifos Ethyl 420g/kg (570g/l) + Imidacloprid 57.77g/kg (25g/l)

Usagrago 477.77WP, 595EC

477.77WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu năn/ lúa

595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH An Nông

466

Chlorpyrifos Ethyl 480g/l +

Imidacloprid 70g/l

Dizorin super 55EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê

Công ty TNHH - TM Tân Thành

467

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l +

Imidacloprid 50g/l

Imchlorad 350EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty CP Bình Điền MeKong

468

Chlorpyrifos Ethyl 480g/l +

Imidacloprid 20g/l

Duca 500EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

469

Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%), (480g/l) + Imidacloprid 7% (20%), (120g/l)

Repny 12GR, 65WP, 600EC

12GR: sâu đục thân/ lúa

65WP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

600EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

470

Chlorpyrifos Ethyl 490g/l +

Imidacloprid 105g/l

Osakajapane 595EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

471

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l +

Imidaclorprid 50g/l

Topol 450EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH hoá chất NN Quốc tế

472

Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Imidacloprid 150 g/kg

Raymore 650WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

473

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + Lambda-cyhalothrin 45g/kg

Ragonmy 555WP

Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Lan Anh

474

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 30g/kg

Caster 630WP

Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Forter 630WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

475

Chlorpyrifos ethyl 524g/l + Imidacloprid 40.5g/l + Lambda-cyhalothrin 30.5g/l

Sory 595EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

476

Chlorpyrifos ethyl 675g/l +

Indoxacarb 25g/l

Indophos 700EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

477

Chlorpyrifos Ethyl 475g/l +

Lambda-cyhalothrin 25g/l

Monofos 500EC

sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

478

Chlorpyrifos Ethyl 425g/l +

Lambda-cyhalothrin 25g/l

Pros 450EC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

479

Chlorpyrifos Ethyl 480g/l +

Lambda-cyhalothrin 20g/l

Pyrifdaaic 500EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

480

Chlorpyrifos Ethyl 450g/l +

Lambda-cyhalothrin 50g/l

Endo-gold 500EC

rầy nâu, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

481

Chlorpyrifos Ethyl 475g/l +

Lambda-cyhalothrin 25g/l

Chlorphos 500EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

482

Chlorpyrifos Ethyl 580g/l +

Lambda-cyhalothrin 20g/l

Centerfly 600EC

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH Agrohao VN

483

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +

Lambda-cyhalothrin 100g/l

Disulfan 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

484

Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 36g/l + Quinalphos 205g/l

Shepemec 666EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

485

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85g/l

Dagronindia 585EC

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Newmethrin 585EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

486

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 100g/l

Cabatox 600EC

bọ trĩ, nhện gié/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

487

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l

Novas super 650EC

sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông Việt

488

Chlorpyrifos Ethyl 100g/kg, (500g/l), (500g/kg) + Permethrin 20g/kg, (100g/l), (100g/kg)

Tasodant 12GR, 600EC, 600WP

12GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê

600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 600EC: sâu cuốn lá,sâu đục thân, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH ADC

489

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Pymetrozine 250g/kg

Big one 650WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

490

Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg

Map arrow 420WP

rầy nâu, rầy nâu nhỏ, nhện gié/lúa; rệp sáp/cà phê

Map Pacific Pte Ltd

491

Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Plattino 500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP NN HP

492

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Pymetrozine 100g/kg

Pymphos 600WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

493

Chlorpyrifos Ethyl 10g/kg (400g/kg) (500g/l) + Pymetrozine 490g/kg (250g/kg), (166g/l)

Schesyntop 500WG, 650WP, 666EC

500WG, 650WP, 666EC: rầy nâu/lúa

666EC: rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

494

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +

Pyriproxyfen 100g/l

Palace 600EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

495

Chlorpyrifos Ethyl 375g/l +

Sulfoxaflor 37.5g/l

Laser 412.5 SE

Sâu đục thân/ lúa

Dow AgroSciences B.V

496

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l +

Thiamethoxam 150g/l

Dago 400SE

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX TM và DV Ngọc Tùng

497

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125g/kg

Scheccusa 625EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

498

Chlorpyrifos Methyl (min 96%)

Monttar 3GR, 40EC

3GR: sâu đục thân/ ngô

40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

Sago-Super 3GR, 20EC

3GR: sâu đục thân/ lúa, ve sầu/ cà phêsâu đục bắp/ ngô; bọ hà/khoai lang, sâu đục thân/ mía

20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sieusao 40EC

sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp muội, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Taron 50EC

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi/ chè

Map Pacific PTE Ltd

499

Chlorpyrifos Methyl 250g/l + Indoxacarb 15g/l

Map dona 265EC

sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/lạc

Map Pacific Pte Ltd

500

Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg

Map fang 420WP

rầy nâu/lúa

Map Pacific Pte Ltd

501

Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Novi-ray 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Việt

502

Clofentezine (min 96%)

MAP Oasis 10WP

nhện đỏ/ cam

Map Pacific Pte Ltd

503

Clofentezine 100g/l +

Fenpyroximate 50g/l

Startus 150SC

Nhện đỏ/ đào cảnh

Công ty TNHH Trường Thịnh

504

Clofentezine 14% + Spirodiclofen 10%

Q-Spilo 24SC

Nhện đỏ/chè, cam

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

505

Chromafenozide (min 91%)

Hakigold 50SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

Phares 50SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Sojitz Corporation

Red ruby 50SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

506

Chromafenozide 100g/kg +

Imidacloprid 200g/kg +

Nitenpyram 450g/kg

Mycheck 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

507

Clinoptilolite

Map Logic 90WP, 90WG

90WP: tuyến trùng/ lúa, cam, hành tím, hồ tiêu, thanh long, cà phê, dưa hấu, cà chua, su su, chanh leo

90WG: tuyến trùng/hồ tiêu

Map Pacific Pte Ltd

508

Clothianidin (min 95%)

Dantotsu 16SG, 50WG

16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam

50WG: Bọ xít, kiến/thanh long; rầy bông, bọ trĩ/xoài; rầy chổng cánh/cam; rầy nâu/ lúa; rệp muội/dưa hấu

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Thunderan 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Tiptof 16SG

Rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH Phú Nông

509

Clothianidin 160g/kg +

Dinotefuran 200g/kg

Clodin 360WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV Kiên Giang

510

Clothianidin 500g/kg + Fipronil 250g/kg

Fes 750WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

511

Clothianidin 10% +

Nitenpyram 30% +

Pymetrozine 30%

Orgyram 70WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

512

Cnidiadin

Hetsau 0.4EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

513

Cyantraniliprole (min 93%)

Benevia® 100 OD, 200SC

100ODsâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ phấn, sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dòi đục lá, sâu xanh sọc trắng/ dưa chuột;

200SCdòi đục lá, bọ phấn trắng/cà chua; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; sâu xanh sọc trắng, bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ớt

Công ty TNHH FMC Việt Nam

514

Cyantraniliprole 100g/kg +

Pymetrozine 500 g/kg

Minecto® Star 60WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ/ ớt, dưa hấu; bọ phấn/dưa chuột

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

515

Cyclaniliprole (min 95%)

Teppan 50SL

Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

516

Cyflumetofen (min 97.5%)

Danisaraba 20SC

nhện đỏ/hoa hồng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

517

Cyhalodiamide (min 95%)

Acemide 20SC

Sâu cuốn lá/lúa, chè; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh

Diamide 200SC

Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/dưa chuột, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

518

Cyhalodiamide 100 g/l +

Chlorfenapyr 165 g/l

Lorcy 265SC

Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ điều, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

519

Cyhalodiamide 90 g/l +

Chlorfenapyr 150g/l

Futsals 240SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

520

Cyhalodiamide 150g/l +

Lufenuron 50g/l

Votes 200SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

521

Cyhalodiamide 180 g/l +

Lufenuron 60 g/l

Lucy 240SC

Sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam, sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

522

Cypermethrin (min 90%)

Andoril 250EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

Appencyper 35EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Arrivo 25EC

rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

Cong ty TNHH FMC Việt Nam

Biperin 100EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Classtox 250WP

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

Cymerin 25EC

bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Cymkill 25EC

sâu khoang/ bông vải

Forward International Ltd

 

 

Cyper 25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

Cyperan 10 EC

sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

Cyperkill

rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương;

Arysta LifeScience Vietnam

 

 

25EC

sâu đục thân/ khoai tây

Co., Ltd

 

 

Cypermap 25 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

 

 

Cypetox 500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

Cyrux 25 EC

sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/cà phê; bọ xít hôi/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

Dibamerin

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu

Công ty TNHH XNK Quốc tế

 

 

25 EC

tương

SARA

 

 

Dosher 25EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

Indicy 25EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

Loxa 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

Nitrin 10EC

sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

 

 

NP-Cyrin super 25oEC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

Pankill 25EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

Power 5EC

bọ xít/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

Pycythrin 5EC

sâu phao/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

 

 

SecSaigon 25eC

sâu hồng/ bông vải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Sherbush 25EC

sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Sherpa 25EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, đậu tương

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

Shertox 5EC, 10EW

5E C : sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê

10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH An Nông

 

 

Somethrin 10EC

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH P-H

 

 

Southsher 10EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

Superrin 100EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Khoa học CNC American

 

 

Tiper 25 EC

sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

Tornado 25EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

Tungrin 25Ec

sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Visher 25EC, 25EW

25EW: sâu xanh/ thuốc lá; sâu phao/ lúa

25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Waja 10EC

Bọ trĩ/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

 

Wamtox 100EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

523

Cypermethrin 50 g/l +

Dimethoate 400 g/l

Nugor super 450EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu xanh/đậu tương; bọ xít muỗi, sâu đục cành/điều; rệp sáp giả, mọt đục cành/cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

524

Cypermethrin 2% +

Dimethoate 8%

Cypdime (558) 10 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

525

Cypermethrin 3% +

Dimethoate 27%

Nitox 30 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều

Công ty CP Nicotex

526

Cypermethrin 30g/l +

Dimethoate 370g/l

Diditox 40 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV TW

527

Cypermethrin 3% + Dimethoate 42%

Fastny 45EC

sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

528

Cypermethrin 50 g/l +

Dimethoate 300g/l

Dizorin 35 EC

bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp, bọ trĩ/ đậu tương

Công ty TNHH – TM Tân Thành

529

Cypermethrin 20g/l +

Dimethoate 200g/l +

Fenvalerate 30g/l

Antricis 250EC

sâu đục quả/ cà phê

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

530

Cypermethrin 2.6% +

Fenitrothion 10.5% +

Fenvalerate 1.9%

TP-Pentin 15 EC

rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Genta Thụy Sĩ

531

Cypermethrin 260g/l +

Indoxacarb 140g/l

Millerusa 400SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

532

Cypermethrin 2% +

Isoprocarb 6%

Metox 809 8 EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nicotex

533

Cyromazin 25% +

Monosultap 50%

Hotosin 75WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

534

Cypermethrin 30 g/l +

Phosalone 175 g/l

Sherzol 205 EC

sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cúc; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải

Công ty CP BVTV Sài Gòn

535

Cypermethrin 6.25% +

Phosalone 22.5 %

Serthai 28.75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

536

Cypermethrin 40g/l +

Profenofos 400g/l

Acotrin 440EC

Nhện đỏ, bọ trĩ, rệp muội/bông vải; rệp sáp/cà phê; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

537

Cypermethrin 30g/l +

Quinalphos 200g/l

Kinagold 23 EC

sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

538

Cypermethrin 5% + Quinalphos 20%

Tungrell 25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

539

Cyromazine (min 95%)

Ajuni 50WP

dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ hoa cúc, dòi đục lá/tỏi; dòi đục lá/ khoai tây

Công ty CP Nicotex

Chip 100 Sl

sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Newsgard 75 WP

sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/dưa hấu

Công ty CP Đồng Xanh

Nôngiahưng 75WP

Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/cà chua

Công ty TNHH  TM Thái Phong

Roninda 100SL

Dòi đục lá/cà chua

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Trigard® 100 SL

dòi đục lá/ dưa chuột, khoai tây

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

540

Thiamethoxam 10% +

Cyromazine 50%

Q-Tiro 60WG

Sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

541

Dầu botanic + muối kali

Thuốc sâu sinh học

Thiên Nông 1SL

sâu tơ/ bắp cải, rau cải

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

542

Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%

GC-Mite 70SL

rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Ngân Anh

543

Deltamethrin (min 98%)

Appendelta 2.8 EC

sâu phao/ lúa, rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Kiên Nam

Daphacis 25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty TNHH KD HC Việt Bình Phát

Decis 2.5EC, 250WG

2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ngô, rệp muội/lạc, sâu xanh/ đậu tương, bọ xít dài/lúa, sâu ăn lá/điều, mọt đục quả/ cà phê; rệp muội/ ngô

250WG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Dersi-s 2.5EC

bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN

 

 

Delta 2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Deltaguard 2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

Discid 25EC

sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Meta 2.5 EC

sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Shieldmate 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Supercis 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Toxcis 2.5EC, 2.5SC

2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa

2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Videci 2.5 EC

sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Wofacis 25 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

544

Deltamethrin 25g/l (90g/l), (5g/kg) + Fipronil 50g/l (120 g/l), (795g/kg)

Exkalux 75SC, 210EC, 800WG

75SC, 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa

210EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

545

Deltamethrin 10g/l +

Indoxacarb 150g/l

Ebato 160SC

Sâu cuốn lá, nhện gié, sân năn/ lúa; sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP ENASA Việt Nam

546

Deltamethrin 50 g/l +

Piperonil Butoxide 250 g/l (min 90%)

Chín sâu 300EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

547

Deltamethrin 100g/l +

Thiacloprid 147g/l

Fuze 24.7SC

Rệp muội/cà phê, đậu tương; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

548

Diafenthiuron (min 97%)

Apensus 500SC

Nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Asiangold 500SC

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Nông nghiệp HP

Define 500SC

sâu tơ/ bắp cải, nhện lông nhung/nhãn

Sundat (S) PTe Ltd

Detect 50WP, 500SC

50WP: nhện đỏ/ cam, chè

500SC: nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Nicotex

Fier 500WP, 500SC

Nhện đỏ/cam

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

Kyodo 25SC, 50WP

25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

50WP: Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Pegasus® 500SC

sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải, nhãn

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Pesieu 500WP, 500SC

500WPsâu tơ/bắp cải

500SC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, bọ nhảy/ rau cải; bọ nhảy/ cải thảo; bọ trĩ/ cà tím, cà pháo, bí xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ cà pháo; rầy xanh, nhện đỏ/ cà tím; sâu baba, sâu khoang/ rau muống; sâu đục quả/ đậu đũa, cà tím, đậu côve, ớt; sâu khoang/ rau dền; sâu tơ/ súp lơ, su hào; sâu xanh da láng/ hành; sâu tơ/ cải thảo; sâu đục quả/cà pháo; sâu khoang/mồng tơi; bọ nhảy/su hào

Công ty TNHH Việt Thắng

Redmine 500SC

nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Sam spider 500WP

Nhện đỏ/ nho

Công ty CP SAM

549

Diafenthiuron 423 g/l + Emamectin benzoate 14 g/l

Manly 437SC

nhện đỏ/ chè

Công ty CP NN HP

550

Diafenthiuron 500 g/kg +

Indoxacarb 50 g/kg

Vangiakhen 550SC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

551

Diafenthiuron 200g/kg +

Propagite 350g/kg

Supermite 550WP

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

552

Diflubenzuron (min 97%)

Akizuron 250WP

Sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

553

Diflubenzuron 430g/kg +

Nitenpyram 350g/kg

Goodcheck 780WP

rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH An Nông

554

Diflubenzuron 100g/kg +

Nitenpyram 300g/kg +

Pymetrozine 300g/kg

Sieucheck 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

555

Diflubenzuron 150g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Tetramethrin (min 92%) 150g/kg

Superram 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

556

Diflubenzuron 125 g/kg +

Pymetrozine 500 g/kg

TT-gep 625WG

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM Tân Thành

557

Dimethoate (min 95%)

Arriphos 40 EC

bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ/ bông vải

Công ty CP Nông dược Nhật Thành

Bai 58 40 EC

bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Binh-58 40 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Bini 58 40EC

rệp/ mía, cà phê

Công ty CP Nicotex

Bitox 40EC

bọ xít/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

By 90 40EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH ADC

Cova 40EC

rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.

Dibathoate 40EC

rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dimecide 40EC

bọ xít/ lúa

Agrimatco Vietnam Co., Ltd.

Dimenat 20EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Fezmet 40EC

sâu ăn lá/ hoa hồng

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.

Forgon 40EC

sâu cuốn lá/ lúa

Forward International Ltd

Nugor 10GR, 40 EC

10GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê, rễ hồ tiêu; sâu đục thân/ ngô, lúa; bọ hung/mía; bọ hà/khoai lang

40EC: sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Pyxoate 44 EC

rầy/ ngô

Longfat Global Co., Ltd.

Thần châu 58 40EC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Tigithion 40EC

rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Watox 400 EC

bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

558

Dimethoate 15% + Etofenprox 5%

Difentox 20 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV TW

559

Dimethoate 3% + Fenobucarb 2%

BB-Tigi 5GR

rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

Caradan 5 GR

bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía, ấu trùng ve sầu/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Palm 5 GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Vibam 5 GR

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

560

Dimethoate 20% +

Fenobucarb 20%

Mofitox 40EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV TW

561

Dimethoate 400 g/l +

Fenobucarb 100 g/l

Bisector 500EC

Rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

562

Dimethoate 20% +

Fenvalerate 10%

Bifentox 30 EC

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

563

Dimethoate 21.5% +

Fenvalerate 3.5%

Fenbis 25 EC

rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Fentox 25 EC

bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP TST Cần Thơ

564

Dimethoate 220g/l + Fipronil 30g/l + Quinalphos 200g/l

Empryse 450EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

565

Dimethoate 2% + Isoprocarb 3%

BM-Tigi 5 GR

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

566

Dimethoate 286 g/l +

Lambda-cyhalothrin 14g/l

Fitex 300EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

567

Dimethoate 20% +

Phenthoate 20%

Vidifen 40EC

rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít dài/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

568

Dinotefuran (min 89%)

Asinjapane 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Carasso 400WP

rầy nâu, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông

Chat 20WP

rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột

Công ty CP SX TM Bio Vina

Cheer 20WP

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Lion Agrevo

Cyo super 200WP

Rầy nâu/ lúa, rệp muội/ dưa chuột, rầy xanh/ chè

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Diny 20WP

Rầy nâu/ lúa

Cong ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến

Dovasin 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Hakiray 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Hitoshi 125ME, 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Ikuzu 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Janeiro 25WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

Newoshineu 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Oshin 1GR, 20WP, 20SG,

100SL

1GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua

20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê

20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp

100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng; rầy nâu/lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

Overcin 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

Raves 20WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

 

 

Regunta 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

 

 

Sara.dx 40WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

Safrice 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

Santaone 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

Sida 20WP

Rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, rệp vảy/cà phê, nhện gié, bọ xít dài, bọ trĩ/lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Toof 25WP, 150SL

25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

150SL: Bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

Tosifen 20WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH SX TM Tô Ba

 

 

Yoshito 200WP

rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

569

Dinotefuran 150g/l +

Emamectin benzoate 50g/l

Dorema 200EC

Dòi đục lá/đậu tương

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

570

Dinotefuran 200g/kg +

Etofenprox 150g/kg

Tenchu pro 350WP

Rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, bọ nhảy sọc cong/ rau cải xanh, bọ phấn trắng/ sắn

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

571

Dinotefuran 10g/l, (10g/kg) + Fipronil 175g/l, (400g/kg) + Imidacloprid 370g/l, (400g/kg)

Vdcnato 555FS, 810WG

555FSXử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa

810WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Việt Đức

572

Dinotefuran 1.9% (200g/kg) + Fipronil 0.1% (100g/kg) + Nitenpyram 48% (250g/kg)

Acdinosin 50WP, 550WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

573

Dinotefuran 0.1g/kg (10g/kg), (10g/l) + Imidacloprid 110.9g/kg (150g/kg), (250g/l)

Dichest 111WP, 160WG, 260SC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

574

Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Brimgold 200WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp bột hồng/sắn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Explorer 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

575

Dinotefuran 150g/kg +

Imidacloprid 50g/kg

Anocis 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

576

Dinotefuran 50g/kg +

Imidacloprid 200g/kg

Prochess 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

577

Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Ohgold 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

578

Dinotefuran 180 g/kg + Imidacloprid 120 g/kg

Toshinusa 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

579

Dinotefuran 100g/kg +

Imidacloprid 150g/kg +

Thiamethoxam 250g/kg

Bombigold 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

580

Dinotefuran 200g/kg +

Isoprocarb 200g/kg

Arc-clar 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

TD-Chexx 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

581

Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg

Onzinsuper 225WP

rầy nâu, bọ xít/lúa

Công ty TNHH An Nông

582

Dinotefuran 100g/l + Novaluron 100g/l

Heygold 200SE

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

583

Dinotefuran 85g/l +

Profenofos 480g/l

TVG20 565EC

rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

584

Dinotefuran 150g/kg +

Pymetrozine 300g/kg

Nozzaplus 450WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

585

Dinotefuran 90g/kg +

Pymetrozine 610g/kg

Chetsduc 700WG

rầy nâu, bọ xít/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

586

Dinotefuran 250g/kg +

Pymetrozine 450g/kg

Metrousa 700WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

587

Dinotefuran 200 g/kg +

Pymetrozine 400 g/kg

Chessin 600WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

588

Dinotefuran 20% +

Pymetrozine 40%

Medino 60WG

Rầy chổng cánh/ phật thủ, rệp muội/ đậu tương

Công ty CP Global Farm

589

Dinotefuran 200g/kg +

Tebufenozide 50g/kg

Mishin gold 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

590

Dinotefuran 200 g/kg +

Thiamethoxam 42g/kg

Centerosin 242WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

591

Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%)

ACPlant 1.9EC, 4 TB, 20WG

1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam

4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

20WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Actimax 50WG

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Agtemex 3.8EC, 4.5WG, 5WP

sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Angun 5 WG, 5ME

5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều

5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

Ansuco 120EC, 260WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

 

 

Apache 4EC, 10WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

Bafurit 5WG

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

Bemab 3.8EC, 52WG

3.8EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang /lạc, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

52WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

 

 

Binged 50WG

Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

 

 

Billaden 50EC, 50WG

Nhện đỏ/cam, sâu xanh/bắp cải

Công ty CP NN Thanh Xuân

 

 

Boema 50EC, 50WG

50EC: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP SAM

 

 

Browco 50WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Minh Thành

 

 

Calisuper 5.5WP, 41ME, 52WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

Chim ưng 3.8EC, 20WG

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

Comda gold 5WG

Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ rĩ/dưa hấu, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Compatt 55.5 WG

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Lan Anh

 

 

Creek 2.1EC, 51WG

2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa

51WGSâu khoang/lạc

Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á

 

 

Danobull 50WG

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, rầy bông/xoài, sâu đục ngon/điều, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nông dược Agriking

 

 

Đầu trâu Bi-sad 30EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

 

Doabin 3.8EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 


Dofaben 22EC, 150WG

22EC: sâu cuốn lá/ lúa

150WGNhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

 

Dollar 50WG, 90EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc Tế APC Việt Nam

 

 

DT Ema 40EC

Nhện gié/lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu ăn bông/ xoài, nhện đỏ/ chè, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; bọ trĩ/ nho

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

Dylan 2EC, 10WG

2EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

10WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/ chè, sâu xanh/đậu tương

Công ty CP Nicotex

 

 

Eagle 20EC, 50WG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;

sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

 

Ebama 5.5WG, 50 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

 

Ebenzoate 5WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

Ema king 40EC, 100WG

40EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam

100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

 

 

Emaaici 120WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

Emaben 2.0EC, 3.6WG, 60SG

2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương

60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 


Emacao-TP 75WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông HBR

 

 

Emagold 6.5EC, 6.5WG

6.5EC: Sâu khoang/lạc

6.5WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

 

Emaplant 3.8EC, 5WG

3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thanh Điền

 

 

Ematin 60EC

Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

Emathai 4EC, 10WG

4EC: Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gi é/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

Emathion 55EC, 100WG

55EC: Bọ trĩ/dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa

100WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

Emasupe 1.9EC, 5WG

1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

Ematigi 3.8EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Emtin 38EC, 100WG

38EC: Sâu cuốn lá/lúa

100WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

 

 

Emavua 36EC, 75WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hatashi Việt Nam

 

 

Emaxtin 3.8EC, 55.5WG

3.8EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam

55.5WG: Nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè

Công ty TNHH US.Chemical

 

 

EMETINannong 1.9EC, 108WG

1.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua

108WGrầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam

Công ty TNHH An Nông

 

 

Etimex 2.6 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

Fastish 116WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long

 

 

Feroly 20SL, 35.5EC, 125WG

20SL: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải

35.5EC: Sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa

125WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever

 

 

Focal 5.5EC, 80WG

5.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

80WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu tương, bọ xít muỗi/điều; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

Foton 5.0 ME

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hạt giống HANA

 

 

G8-Thôn Trang 4EC, 96WG

4EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

96WG: Nhện đỏ/ chè, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Go.good One 5WG

Sâu phao đục bẹ/lúa, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Ngân Anh

 

 

Goldemec 5.7EC, 5.55WG

5.7EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt

5.55WG: Nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp muội/ hồ tiêu

Cong ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

Golnitor 20EC, 50WG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;

sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Haeuro 125WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

 

Hagucide 40EC, 70WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

 

 

Hoatox 2ME

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 


Homectin 40EC, 50WG

40EC: Sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Hóc Môn

 

 

Jiametin 1.9EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

July 5EC, 5WG

sâu tơ , sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

 

 

Kajio 1GR, 5EC, 5WG

1GR: Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu; bọ hung/mía, sâu đục thân/lúa

5EC: Sâu xanh/bắp cải, sâu phao đục bẹ/lúa

5WGSâu cuốn lá/lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

 

Khủng 100WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

Kinomec 3.8EC

bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Vicowin

 

 

Lion kinh 50WG, 50EC

50WGSâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

50EC: sâu khoang/lạc

Công ty CP VT Nông nghiệp Thái Bình Dương

 

 

Mãng xà 1.9 EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

 

 

Makegreen 55WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

 

 

Map Winner 5WG

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải xanh; sâu đục quả/cà chua, nhện đỏ/hoa hồng; rệp/chanh leo; bọ trĩ, rệp /ớt; rầy xanh, sâu xanh, bọ trĩ/bí ngô

Map Pacific Pte Ltd

 

 

Matrix 1.9EC, 5WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

Mectinone 5.5WP, 22EC, 41ME, 126WG

5.5WP, 41ME, 126WGsâu cuốn lá/lúa

22EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

 

 

Mekomectin 3.8EC, 135WG

3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

135WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

 

 


Mikmire 2.0 EC, 14.5WG

2.0EC: bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

14.5WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

 

 

Moousa 50EC, 60WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

 

 

Nazomi 2.0EC, 5WG

2.0EC: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp muội/ đậu xanh

5WG: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp cờ/ ngô

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

Newgreen 2.0 EC

sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ cải thảo

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

Newmectin 2.0EC, 5WP, 41ME, 126WG

2.0EC: rầy nâu/ lúa

5WP: bọ cánh tơ/ chè

41ME, 126WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

New Tapky 10eC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn/ lúa /lúa

Công ty CP SX TM DV Tam Lập Thành

 

 

Oman 2EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

Proclaim® 1.9 EC, 5WG

1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhung/ nhãn.

5WG: sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

 

Phesolbenzoate 3.8EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/ cà chua

Công ty TNHH World Vision (VN)

 

 

Prodife's 5.8EC, 8WG

5.8EC: rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhung/nhãn

8WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 


Promectin 5.0EC, 100WG

5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài

100WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Nông Việt

 

 

Quiluxny 72EC, 6.0WG, 99.9SC

72EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

6.0WG: Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

99.9SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

Ratoin 5WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

 

Remy 65EC, 100WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Real Chemical

 

 

Rholam 20EC, 50WP, 68WG

20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài

50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

68WG: Sâu xanh da láng/bắp cải

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

Roofer 50EC

Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

 

 

Royal city 75WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP ACB Nhật Bản

 

 

Sausto 1EC, 50WG

1EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cải bắp

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

Sherdoba 20EC, 55WG

20EC: Sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa

55WG: Sâu cuốn lá/lúa

Doanh nghiệp Tư nhân DV TM & Q

 

 

Silsau super 3.5EC, 5WP

5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

3.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam, sâu hồng đục quả/ bưởi

Công ty TNHH ADC

 

 

Sittobios 40EC, 50SG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)

 

 

Starrimec 5WG, 75EC, 80SC, 105SG

5WG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

75EC:sâu cuốn lá/lúa

80SC, 105SG: Nhện đỏ/cam

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

 

Susupes 1.9EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

 

Tamala 1.9EC

sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

Tanwin 2.0EC, 5.5WG

2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

Tasieu 1.9EC, 5WG

1.9E C: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài quả/ đậu đũa, đậu cô ve, ớt, cà pháo, cà tím; rầy xanh/ bí xanh; rệp muội/ đậu côve, rau cải, su hào, đậu đũa; sâu khoang/ mồng tơi, rau dền, rau muống; sâu tơ/ su hào, súp lơ, cải thảo, rau cải; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ cà pháo, cà tím; dòi đục lá/hành, đậu cô ve, cải bó xôi

5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn; sâu baba/ rau muống; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải, su hào; sâu đục

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Tikemectin 4EC, 60WG

4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

60WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

 

Topcide tsc 5.5EC, 100WG

Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

Topsix 82WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Đại Nam

 

 

Totnhatsuper 100WG, 70EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Multiagro

 

 

Tungmectin 5EC, 5WG

5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

5WG: Sâu khoang/đậu tương; rầy bông/xoài; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/lạc; sâu tơ/cải bắp bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốc lá; nhện lông nhung/vải; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/đậu xanh; bọ trĩ/nho; dòi đục lá/dưa hấu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Vimatox 1.9EC, 5SG

1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi

5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Yasmine 19EC

Sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Zamectin 83EC, 100WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa

592

Emamectin benzoate 20g/l (55g/kg) + Fipronil 50g/l

(500g/kg)

Nighcid 70SC, 555WG

70SC: sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

555WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

593

Emamectin benzoate 2.5% +

Fipronil 17.5%

Rangergold 20wP

Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu năn, sâu keo/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

594

Emamectin benzoate 56g/kg + Fipronil 30g/kg

Picomec 86WG

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

595

Emamectin benzoate 50g/kg + Fipronil 50g/kg

Andousa 100WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

596

Emamectin benzoate

110g/kg + Fipronil 40g/kg

Nanowinusa 150WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông

597

Emamectin benzoate 10g/l (50g/kg) (10g/kg) + Fipronil 120g/l (200g/kg), (300g/kg) + Thiamethoxam 50g/l (50g/kg), (100g/kg)

Celltop 180Ew, 300wP, 410wG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

598

Emamectin benzoate 10% +

Flufiprole 10%

Tatachi 200WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

599

Emamectin benzoate 10% +

Indoxacarb 20%

Lk-saula 30WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

600

Emamectin benzoate 50g/l +

Indoxacarb 25g/l

Emacarb 75EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

601

Emamectin benzoate 35g/kg + Indoxacarb 60g/kg

Obaone 95WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

602

Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg

Chetsau 100WG

sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

603

Emamectin benzoate 50g/l +

Indoxacarb 100g/l

Hd-Fortuner 150EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

IE-max 150EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

604

Emamectin benzoate 10g/l +

Indoxacarb 150g/l

Emingold 160SC

sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/hoa cúc

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

605

Emamectin benzoate 30g/l (85g/kg) + Indoxacarb 150g/l (120g/kg)

Dhajapane 180SC, 205WP

180SC: Sâu cuốn lá/ lúa

205WP: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

606

Emamectin benzoate 4% (50g/l) + Indoxacarb 6% (150g/l)

Shieldkill 10WG, 200SC

10WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương

200SCSâu đục bẹ, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu đục nụ/hoa hồng; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến

607

Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 10% + Fipronil 15%

Mely 35WG

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

608

Emamectin benzoate 25g/l +

Lambda-cyhalothrin 25g/l

Carbatoc 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

609

Emamectin benzoate 50 g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l

Etoxgold 100EC

Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

610

Emamectin benzoate 100g/kg + Lambda- cyhalothrin 60g/kg

Nanophasyco 160WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

611

Emamectin benzoate 20g/l +

Liuyangmycin 100g/l

Map Genie 12EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài

Map Pacific Pte Ltd

612

Emamectin benzoate 10% +

Lufenuron 40%

Armcide 50WG

Sâu đục bắp/ngô

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

613

Emamectin benzoate 20g/l + Lufenuron 40g/l

Tik-tot 60EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy xanh/ chè; dòi đục lá/ cà chua

Công ty CP XNK Thọ Khang

614

Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) + Lufenuron 50g/l (100g/kg)

Lufen extra 100EC, 150WG

100EC: Châu chấu tre/ ngô, sâu xanh/ hoa cúc; sâu khoang/ khoai tây, sâu keo mùa thu/ ngô

150WG: sâu xanh/ hoa cúc; sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

615

Emamectin benzoate 49g/l (148g/l) + Matrine 1g/l (2g/l)

Nasdaq 50EC, 150WG

50EC: Sâu cuốn lá/ lúa

150WG: Sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta

616

Emamectin benzoate 10g/l + Matrine 10g/l

Kimcis 20EC

nhện lông nhung/ nhãn, rệp sáp/ cam, bọ hà/ khoai lang

Công ty CP Nông dược Agriking

617

Emamectin benzoate 7.5g/l + Matrine 7.5g/l

Gasrice 15EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

618

Emamectin benzoate 19g/l, (49g/kg), (89g/l) + Matrine 1g/l (1g/kg), (1g/l)

Mectinstar 20EC, 50SG, 90SC

20EC, 50SG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

90SCrầy bông/xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

619

Emamectin benzoate 41g/l + Matrine 2g/l

9X-Actione 4.3EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

620

Emamectin benzoate 20g/kg (29g/l), (60.9g/kg) + Matrine 1g/kg (1g/l), (0.1g/kg)

Redconfi 21WP, 30EC, 61WG

21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè

61WGrầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

621

Emamectin benzoate

48g/kg, (98g/kg), (25g/l) +

Matrine 2g/kg, (2g/kg), (2g/l)

Rholam Super 50SG, 100WG, 27EC

27EC: nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải

50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải

100WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc

Công ty CP nông dược Nhật Việt

622

Emamectin benzoate 60g/l+

Matrine 4g/l

Bạch tượng 64EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung/nhãn; sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH – TM Nông Phát

623

Emamectin benzoate 24g/l, (55g/kg + Matrine 1g/l, (0.5g/kg)

Dolagan 25EC, 55.5WG,

25EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam, bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè

55.5WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

624

Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5g/kg

K54 100WG

Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Pro-sure 100WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Việt

625

Emamectin benzoate 29.5g/l (49g/kg) + Martrine 0.5g/l, 0g/kg)

Techtimex 30EC, 50WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

626

Emamectin benzoate 0.4% (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l)

Map Go 20ME, 39.6SL

20ME: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn

39.6SL: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê

Map Pacific Pte Ltd

627

Emamectin benzoate 5g/l +

Petroleum oil 245g/l

Eska 250EC

sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

Comda 250EC

Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, ớt; rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành, rầy bông/xoài, rầy xanh/chè

Công ty CP BVTV Sài Gòn

628

Emamectin benzoate 5g/l + Petroleum oil 395g/l

Emamec 400EC

sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

629

Emamectin benzoate 19g/l +

Permethrin 80.99 g/l

Tiachop 99.99eC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

630

Emamectin benzoate 20g/l + Permethrin 220g/l

Happymy 240EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

631

Emamectin benzoate 10g/l +

Quinalphos 240g/l

Daisuke 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

632

Emamectin benzoate 30g/kg + Spinosad 25g/kg

Amagong 55Wp

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

633

Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) +200g/l (200g/kg) Spinosad

Boxin-TSC 25EC, 250WP

Sâu xanh/bắp cải

Công ty CP Lion Agrevo

634

Esfenvalerate (min 83%)

Sumi-Alpha 5 EC

sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Sumisana 5EC

Sâu khoang/khoai lang

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

635

Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25%

Sumicombi-Alpha 26.25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

636

Ethiprole (min 94%)

Curbix 100 SC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

637

Ethiprole 100 g/l + Imidacloprid 100g/l

Peridor 200SC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

638

Etofenprox (min 96%)

Noray 30EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Slavic 10SC

rầy nâu/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Trebon 10EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải; bọ xít muỗi/điều

Mitsui Chemicals Agro, Inc. .

639

Etofenprox 2% + Phenthoate 48 %

ViCIDI-M 50EC

bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

640

Etoxazole (min 95%)

Ac-Toxazol 200SC

Sâu tơ/ bắp cải, chè

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

Borneo 11SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH HC Sumitomo VN

Etoman 20SC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển KT và chuyển giao công nghệ.

Eto Speed 200SC

Nhện đỏ/ cam, hoa hồng

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

RedArmy 110SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty CP Cửu Long

Ω-Etoxa 110SC

Nhện đỏ/ cam, chè

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

641

Etoxazole 5% + Pyridaben

20%

Spinner 25SC

Nhện đỏ/ hồ tiêu, sắn

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

642

Eucalyptol (min 70%)

Pesta 2SL

nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Nam Bắc

643

Fenbutatin oxide (min 95%)

Nilmite 550SC

nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng, cam

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

644

Fenbutatin oxide 8% +

Propargite 30%

Pro-F 38SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

645

Fenitrothion (min 95%)

Factor 50EC

sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Forwathion 50EC

sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê

Forward International Ltd

Metyl annong 50EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Nysuthion 50EC

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Sumithion 50 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Visumit 5DP, 50EC

5DP: cào cào, sâu trong đất/ lúa

50EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

646

Fenitrothion 45% +

Fenoburcarb 30%

Difetigi 75 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Subatox 75 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

647

Fenitrothion 25% (250g/l) +

Fenvalerate 5% (50g/l)

Hosithion 30EC

bọ xít hôi/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Hóc Môn

Sumicombi 30EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Sumitigi 30EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

648

Fenitrothion 450g/l +

Fenpropathrin 50g/l

Danitol-S 50EC

nhện, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

649

Fenobucarb (BPMC) (min 96 %)

Abasba 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Anba 50EC

rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rệp/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Basasuper 700EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Bascide 50EC

rầy nâu/ lúa, rệp/ thuốc lá

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Bassa 50EC

rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Bassatigi 50EC

rầy nâu, sâu keo/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Dibacide 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dosadx 50EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Excel Basa 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH OCI Việt Nam

Forcin 50EC

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Forward International Ltd

Hoppecin 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

Jetan 50EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Metasa 500EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

Nibas 50EC

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê

Công ty CP Nicotex

Pasha 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Super Kill 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

Tapsa 50Ec

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

Triray 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Vibasa 50EC

rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vitagro 50EC

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

650

Fenobucarb 300g/l +

Imidacloprid 50g/l

Azora 350EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

651

Fenobucarb 415g/l +

Imidacloprid 35g/l

Javipas 450Ec

rầy nâu/ lúa

Công ty CP nông dược Nhật Việt

652

Fenobucarb 450g/l +

Imidacloprid 50g/l

Lanro 500EC

Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

653

Fenobucarb (5g/kg) 150g/l + Isoprocarb (195g/kg) 150g/l

Anbas 200WP, 300EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

654

Fenobucarb 350g/l +

Isoprocarb 150g/l

Kimbas 500EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

655

Fenobucarb 20% +

Phenthoate 30%

Viphensa 50 EC

sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

656

Fenobucarb 30% +

Phenthoate 45%

Diony 75 eC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

657

Fenobucarb 45% +

Phenthoate 30%

Knockdown 75 EC

rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

658

Fenobucarb 300g/l +

Phenthoate 450g/l

Hopsan 75 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

659

Fenobucarb 305 g/l +

Phenthoate 450 g/l

Abasa 755EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/lạc; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng

660

Fenpropathrin (min 90%)

Alfapathrin 10 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Danitol 10 EC

rệp/ bông vải, nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Sauso 10EC

Nhện đỏ/hoa hồng, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

Vimite 10 EC

nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

661

Fenpropathrin 160g/l +

Hexythiazox 60g/l

Mogaz 220EC

Nhện đỏ/ hoa hồng; nhện gié/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

 

 

Spider man 220EC

Nhện gié/lúa, nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

662

Fenpropathrin 5g/l +

Pyridaben 200g/l

Ratop 205EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ

663

Fenpropathrin 100g/l +

Pyridaben 200g/l

Sieunhen 300EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

664

Fenpropathrin 100g/l (5g/l) + Profenofos 40g/l (300g/l) + Pyridaben 10g/l (5g/l)

Calicydan 150EW, 310EC

150EWnhện gié/lúa

310EC: rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

665

Fenpropathrin 100g/l +

Quinalphos 250g/l

Naldaphos 350EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

666

Fenpyroximate (min 96%)

Ortus 5SC

nhện đỏ/ hoa hồng, bông vải

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

May 050SC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

667

Fenpyroximate 3% +

Propargite 10%

Q-Baxi 13EW

Nhện đỏ/ lạc

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

668

Fenpyroximate 50g/l +

Pyridaben 150g/l

Rebat 20SC

nhện gié/lúa,bọ xít muỗi/điều, ca cao; nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH TM Tân Thành

669

Fenvalerate (min 92%)

Dibatox 20EC

sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Fantasy 20 EC

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Fenkill 20 EC

sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH UPL Việt Nam

First 20EC

bọ xít/ lúa

Zagro Singapore Pte Ltd

Kuang Hwa Din 20EC

rầy xanh/ lúa

Bion Tech Inc.

Pathion 20EC

sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Pyvalerate 20 EC

rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều

Forward International Ltd

Sanvalerate 200 EC

bọ xít/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

Sutomo 25EC

Sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Timycin 20 Ec

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

Vifenva 20 EC

sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

670

 

Fipronil (min 95%)

Again 3GR, 50SC, 800WG

3GR: sâu đục thân/ lúa

50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Airblade

5SC: Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

5SC, 800WG

800WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Long An

Angent 5SC, 800WG

5SC: bọ trĩ/ lúa

800WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Anpyral 800WG

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, sâu năn/lúa; sâu khoang/lạc, mọt đục cành/cà phê; dòi đục thân/ đậu tương, bọ xít muỗi/ ca cao

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Anrogen 10.8GR, 50SC, 800WG

10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Cagent 3GR, 5SC

3GR: Sâu đục thân/ lúa, mía

5SC: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa.

Công ty CP TST Cần Thơ

Centago 800WG, 50SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Cyroma 5SC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Fidegent 50 SC, 800WG

50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

800WGrầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Finico 800 WG

sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

Fipent 800WG

sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH Agro Việt

Fiprogen 0.5GR, 5SC, 800WG

0.5GR: Sâu đục thân/lúa

5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

800WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Fipshot 800WG

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thanh Điền

Fi-Hsiung Lai 0.3GR, 5SC

0.3GR: sâu đục thân/lúa

5SC: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

Forgen 800 WG

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

Hybridsuper 800WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Javigent 800WG

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Jianil 5 SC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Legend 0.3GR, 5SC, 800WG

0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía

5SC: sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá

800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Lexus 5SC, 800WG, 800WP

5SC: sâu cuốn lá/ lúa

800WG: sâu xanh da láng/ lạc

800WP: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

Lugens 200FS, 800WG

200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Lupus 50ME

Sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Phironin 50 SC, 800WG

50S C: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Phizin 50SC, 800WG

50SC: sâu cuốn lá/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Rambo 5SC, 800WG

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

Ranger 0.3GR, 5SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ lúa

5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

800WG: bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MtV BVTV Thạnh Hưng

Reagt 5SC, 800WG

5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng


Regal 3GR, 50SC, 800WG

3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu

50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Khoa học CNC American

Regent 0.3GR, 5SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô, míave sầu/ cà phê

5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keolúa

800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Regrant 800WG

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Rigell 6GR, 75SC, 800WG

6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa 75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Rigenusamy 3GR, 50SC, 800WG

3GR: Sâu đục thân/lúa

50SC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Sagofifro 850WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Supergen 5SC, 800WG

5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Suphu 10GR, 5SC, 10EC,

800WG

10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê

5SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa

10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía

800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

Tango 50SC, 800WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP BVTV TW

Thenkiu 800WG

Sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH King Elong

Tungent 5GR, 5SC, 800WG

5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu đục thân/mía, ngô

5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều

800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá,

sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Tư ếch 800WG

rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Virigent 0.3GR, 50SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ lúa

50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa

800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

671

Fipronil 100g/l + Flufiprole

100g/l

Flufipro 200SC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

672

Fipronil 160g/l (322g/kg) +

Hexaflumuron 100g/l (100g/kg)

Nok 260EC, 422WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

673

Fipronil 30g/l + Imidacloprid 150g/l

Pyzota 180EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

674

Fipronil 400 g/kg + Imidacloprid 100 g/kg

Angerent 500WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

675

Fipronil 0.3% +

Imidacloprid 0.2%

Futim 5GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

676

Fipronil 3g/kg (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 2g/kg, (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg)

Configent 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG

5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

55SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/ lúa

100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

100WP: sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH Kiên Nam

677

Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (250g/kg), (720g/kg)

Henri 4GR, 30EC, 60SC, 280WP, 750WG

4GR, 30EC, 60SC: sâu cuốn lá/ lúa

280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

678

Fipronil 180g/l (400g/kg) +

Imidacloprid 360g/l (400g/kg)

Sunato 540FS, 800WG

540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa

800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê, hồ tiêu; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội, bọ phấn/khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

679

Fipronil 100g/l (250g/kg) + Imidacloprid 150g/l (440g/kg) + Lambda- cyhalothrin 80g/l (60g/kg)

Kosau 330SC, 750WP

330SC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH An Nông

680

Fipronil 100 g/kg + Imidacloprid 10 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

Acdora 360WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

681

Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Hummer 850WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

682

Fipronil 50 g/l + Indoxacarb

25 g/l

Blugent 75SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

683

Fipronil 300g/kg +

Indoxacarb 150g/kg

Map wing 45WP

Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, sâu xanh/đậu tương

Map Pacific Pte. Ltd

684

Fipronil 500g/l + Indoxacarb 150g/l

Seahawk 650SC

Sâu cuốn lá, sâu keo/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

685

Fipronil 400g/kg + Indoxacarb 150g/kg

Rido 550WP

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

686

Fipronil 500g/kg, (306g/kg) + Indoxacarb 100g/kg, (150g/kg)

M79 600WG, 456WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

687

Fipronil 50g/l (38g/l) (100g/kg) (400g/kg) + Indoxacarb 16.88g/l (130g/l) (100g/kg), (50g/kg)

Bugergold 66.88EW, 168SC, 200WP, 450SG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

688

Fipronil 50g/l + Indoxacarb

100g/l

Endophos super 150SC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

689

Fipronil 10g/l + Indoxacarb 150g/l

Adomate 160SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

690

Fipronil 50g/l + Indoxacarb 150g/l

Homata 200EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

691

Fipronil 30g/l (100g/l), (10g/l), (606g/kg) + Indoxacarb 50g/l (20g/l), (10g/l), (50g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (50g/l), (200g/l), (10g/kg)

Newebay 95EC, 170EW, 220SC, 666WG

95EC, 666WG: Sâu cuốn lá/lúa

170EW: Rầy lưng trắng/lúa

220SC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

692

Fipronil 80g/l +

Lambda-cyhalothrin 20g/l

Nanochiefusa 100EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

693

Fipronil 35g/l +

Lambda-cyhalothrin 15g/l

Accenta 50EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP nông dược Nhật Việt

694

Fipronil 45g/l (795g/kg) +

Lambda-cyhalothrin 15g/l (5g/kg)

Goldgent 60EC, 800WG

60EC: sâu cuốn lá/ lúa

800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

695

Fipronil 50 g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Golgal 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

696

Fipronil 120g/kg +

Methylamine avermectin 60g/kg

Fu8 18WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

697

Fipronil 0.8 g/l (5g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (550g/kg)

Newcheck 100.8SL, 555WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

698

Fipronil 100g/kg +

Nitenpyram 500g/kg

Vinagold 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

699

Fipronil 260g/kg +

Nitenpyram 540g/kg

Meta gold 800WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

700

Fipronil 75g/l + Propargite 625g/l

Gatpro-HB 700EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

701

Fipronil 50 g/kg + Pymetrozine 250g/kg

Pymota 300WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

702

Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Chesshop 600WG

rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

Jette super 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

703

Fipronil 500g/kg + Pymetrozine 200g/kg

M150 700WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

704

Fipronil 800g/kg + Pymetrozine 10g/kg

Chet 810WG

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

705

Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Biograp 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

706

Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l

Goltoc 250EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược Việt Nam

707

Fipronil 20% + Tebufenozide 20%

Tore 40SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

708

Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg)

Bagenta 400.5SC, 757WP

400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH An Nông

709

Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg

Onera 300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

710

Fipronil 200g/l (100g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (100g/kg)

MAP Silo 40SC, 200WP

40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

200WP: bọ trĩ/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

711

Fipronil 0.3% + Thiosultap- sodium 11.7%

Fretil super 12GR

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

712

Flometoquin (min 94%)

Gladius 10SC

Bọ trĩ/ hoa cúc

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Quinac 10SC

Rầy nâu/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

713

Flonicamid (min 96%)

ACPymezin 10WG

Rầy nâu nhỏ/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Ace focamid 50WG

Bọ trĩ/ hoa cúc

Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

Teppeki 50WG

Rầy nâu/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

714

Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 400g/kg

Achetray 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

715

Flonicamid 100g/kg +

Nitenpyram 300g/kg +

Pymetrozine 300g/kg

Florid 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

716

Fluazinam (min 95%)

Flame 500SC

Nhện đỏ/ cam, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

717

Fluacrypyrim (min 95%)

Ang.clean 250SC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

718

Flubendiamide (min 95%)

Saikumi 39.35SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Takumi 20WG, 20SC

20WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ cà chua

20SC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/bưởi

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

719

Fluensulfone (min 95%)

Nimitz 480EC

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

720

Flufenoxuron (min 98 %)

Cascade 5 EC

sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương

BASF Vietnam Co., Ltd.

721

Flufiprole (min 97%)

Tachi 150SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á châu

722

Flufiprole 50g/l +

Indoxacarb 100g/l

Good 150SC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

723

Flupyradifurone (min 96%)

Sivanto Prime 200SL

Rệp sáp/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

724

Fosthiazate (min 93%)

Foster 15GR

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty CP Liên doanh quốc tế Fujimoto

Makeno 10GR

Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Nemafos 10GR, 30CS

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

Nemathorin 10GR

Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Quota 10GR

Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu

Công ty TNHH ADC

725

Gamma-cyhalothrin (min 98%)

Vantex 15CS

sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH FMC Việt Nam

726

Garlic juice

Bralic-Tỏi Tỏi 1.25SL

bọ phấn/ cà chua

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Biorepel 10SL

rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Ngân Anh

727

Hexaflumuron (min 95%)

Fluron 100SC

Sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

Staras 50EC

sâu xanh/ lạc

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

728

Hexythiazox (min 94%)

Hoshi 55.5EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

Lama 50EC

Nhện gié/ lúa, nhện đỏ/cam

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Nissorun 5 EC

nhện đỏ/ chè, hoa hồng, cam, đu đủ; nhện gié/ lúa, nhện lông nhung/ nhãn, vải

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Nhendo 5EC

Nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

 

Tomuki 50EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

729

Hexythiazox 2% + Propargite 20%

Omega-Hexy 22EC

Nhện đỏ/hoa hồng, rệp muội/ đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

730

Hexythiazox 40g/l + Pyridaben 160g/l

Super bomb 200EC

nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

731

Imidacloprid (min 96%)

Acmayharay 100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Actador 100 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học CNC American

Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 600SC, 750WG

050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa

100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Aicmidae 100WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Amico 10EC, 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Anvado 100SL, 100WP, 200SC, 700WG

100SL, 100WP, 200SC, 700WG: rầy nâu/lúa

100WP: Châu chấu tre lưng vàng/ tre, ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

Armada 50EC, 100SL, 700WG

50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc

100SL: rệp sáp/ cà phê

700WG: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Asimo 10WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Biffiny 10 WP, 400SC, 600FS

10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa

400SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Công ty TNHTM & SX Ngọc Yến

Canon 100SL

Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

Confidor 200SL, 200 OD, 700WG

200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp vảy, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/ điều, rệp sáp/ hồ tiêu

200OD: rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bông vải

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

Conphai 10ME, 10WP, 100SL, 700WG

10ME, 10WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

100SL: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

Imida 10 WP, 20SL

10WP: bọ trĩ/ lúa

20SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Long Hiệp

 

 

Imidova 150WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

Imitox 10WP, 20SL, 700WG

10WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê

20SL: rầy nâu/ lúa

700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

Inmanda 100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

Iproimida 20SL

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Futai

 

 

Inrole 30WG

Sâu khoang/ lạc

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

 

 

Javidan 100WP, 150SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

Jiami 10SL

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

Jugal 17.8 SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

Just 050 EC

rầy nâu/ lúa

Cong ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

Kerala 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

Keyword 10SL

Bọ trĩ/lúa

FarmHannong Co., Ltd.

 

 

Kimidac 050EC

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

Kola 600FS, 700WG

600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

700WGbọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

Kongpi-da 151WP, 700WG

151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

Map-Jono 5EC, 700WP

5EC: bọ trĩ/ lúa

700WP: rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải

Map Pacific PTE Ltd

 

 


Mega-mi 178 SL

bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

 

 

Mikhada 10WP, 45ME, 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP TM BVTV

Minh Khai

 

 

Miretox 10EC, 250WP, 700WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

Midan 10 WP

rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Nicotex

 

 

Nomida 10WP, 50EC, 700WG

10WP, 50EC: rầy nâu/ lúa

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

 

 

Phenodan 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

 

 

Pysone 700WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

Punto xtra 70WG

Rầy nâu/lúa

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co.Ltd

 

 

Saimida 100SL

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Sahara 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

Sectox 100WP, 200EC, 700WG

100WP: rầy nâu/ lúa

200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Stun 20SL

Rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/điều, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

 

Sun top 700WP

rầy nâu/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

 

 

T-email 10WP, 70WG

10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Thần Địch Trùng 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

 

 

Thanasat 10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

 

Tinomo 100SL, 100WP

100SL: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

100WP: rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

Vicondor 50 EC, 700WP

50EC: Rầy nâu/ lúa

700WP: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Vipespro 150SC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

 

 

Yamida 10WP, 100EC,

100SL, 700WG

10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê 100EC, 700WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

100SL: Bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd

732

Imidacloprid 200g/l +

Indoxacarb 50g/l

Aickacarb 250SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

733

Imidacloprid 200g/l +

Indoxacarb 70g/l

Yasaki 270SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

734

Imidacloprid 150g/l +

Indoxacarb 150g/l

Xacarb 300SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

Xarid 300SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

735

Imidacloprid 3% +

Isoprocarb 32%

Qshisuco 35WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

736

Imidacloprid 100g/kg +

Isoprocarb 250g/kg

Tiuray TSC 350WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

737

Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg

Centertrixx 750 WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông

738

Imidacloprid 205g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 500g/kg

Startcheck 755WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

739

Imidacloprid 5% + Nitenpyram 45% + Pymetrozine 25%

Ramsuper 75WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

740

Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%) 50g/kg

Strongfast 700WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

741

Imidacloprid 100g/kg (50g/l) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l)

Actagold 120WP, 200EC

Rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

742

Imidacloprid 50g/l +

Profenofos 200g/l

Vitasupe 250EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

743

Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

Hapmisu 20EC

bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

744

Imidacloprid 2.5% +

Pyridaben 15%

Usatabon 17.5WP

rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

745

Imidacloprid 150 g/kg (150g/kg) + Pymetrozine

200 g/kg (500g/kg)

Tvpymeda 350WP, 650WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất & TM

Trần Vũ

746

Imidacloprid 200g/kg +

Pymetrozine 500g/kg

Cherray 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

747

Imidacloprid 15g/kg +

Thiamethoxam 285g/kg

Wofara 300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

748

Imidacloprid 150g/kg +

Thiamethoxam 200g/kg

Leader 350WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập Đoàn Điện Bàn

749

Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)

NOSOT Super 300SC, 750WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

750

Imidacloprid 200g/kg +

Thiamethoxam 50g/kg

AiCPyricyp 250WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

751

Imidaclorpid 10g/kg +

Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg

Actadan 350WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

752

Imidacloprid 5% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 85%

Zobin 90WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP

753

Imidacloprid 2% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 58%

Midanix 60WP

sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nicotex

754

Imidacloprid 4g/kg (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (930g/kg)

Vk.Dan 40GR, 950WP

40GR: Sâu đục thân/ lúa

950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

755

Imidacloprid 5% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70%

Rep play 75WP

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

756

Indoxacarb (min 90%)

Actatin 150SC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Aficap 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

Agfan 15SC

Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Rotam Asia Pacific Limited

Amateusamy 150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Amater 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

Avio 150SC

sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ hà/ khoai lang

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

Ammate® 30WG, 150EC

30WG: sâu cuốn lá/ lúa

150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH FMC Việt Nam

 

 

Anhvatơ 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

Anmaten 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

 

 

Blog 8SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

Clever 150SC, 300WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

Doxagan 150SC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

Indocar 150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

 

 

Indogold 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Indony 150SC

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Cong ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

Indosuper 150SC, 300WG

150SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương

300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

Master Indo 150SC

Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Master AG

 

 

Newamate 200SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

Opulent 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Minh Long

 

 

Samxacarb 145SC

Sâu khoang/ lạc

Công ty CP SAM

 

 

Supermate 150SC

sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH

 

 

Sunset 300WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

Thamaten150SC

sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

Zazz 150SC

Sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

 

Wavesuper 15SC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/thuốc lá

Công ty TNHH Nam Bộ

757

Indoxacarb 10% + Fipronil

5%

Isophos 15EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Cong ty CP BVTV An Hưng Phát

758

Indoxacarb 120g/l + Fipronil 130g/l

Zentomax 250SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

759

Indoxacarb 150g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l

Divine 180SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta

760

Indoxacarb 150 g/l + Lambda cyhalothrin 50 g/l

Casino 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

761

Indoxacarb 345 g/kg +

Matrine 5g/kg

August 350WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta

762

Indoxacarb 100 g/l +

Methoxyfenozide 150 g/l

Carno 250SC

Sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty CP Global Farm

763

Indoxacarb 55g/kg (0.2g/l), (160g/l) + Profenofos 0.5g/kg (84.8g/l), (40g/l)

Goldkte 55.5WG, 85EW, 200SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

764

Indoxacarb 50g/kg +

Pymetrozine 550g/kg

Pymin 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

765

Indoxacarb 150g/l +

Tebufenozide 200g/l

Captain 350SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

766

Isoprocarb

Mipcide 50WP

rầy xanh/ bông vải, rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Micinjapane 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Tigicarb 20EC, 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Vimipc 20EC, 25WP

rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

767

Isoprocarb 400g/kg +

Thiamethoxam 25g/kg

Cynite 425 WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

768

Isoprocarb 400g/kg +

Thiacloprid 50g/kg

Zorket 450WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Được Mùa

769

Isoprocarb 200g/kg +

Pymetrozine 100g/kg

Silwet 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

770

Isoprocarb 600g/kg +

Pymetrozine 80g/kg

Pentax 680WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

771

Karanjin

Takare 2EC

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho, dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn, vải; nhện gié/lúa;

nhện đỏ/cam, hồ tiêu

Công ty CP Nông dược HAI

772

Lambda-cyhalothrin (min 81%)

Cyhella 250CS

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Karate® 2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa;

bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Katedapha 25eC

bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH KD HC Việt Bình Phát

Katera 50EC

Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty CP Thanh Điền

K-T annong 25EC, 25eW

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH An Nông

K-Tee Super 50EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Fast Kill 2.5 EC

rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Iprolamcy 5EC

Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/hồ tiêu

Công ty CP Futai

Perdana 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Racket 2.5EC

sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Sumo 2.5 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

Vovinam 2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

773

Lambda-cyhalothrin 50g/l +

Methylamine avermectin 38g/l

Manytoc 88EC

Sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH CEC Việt Nam

774

Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Paichongding (min 95%) 250g/kg

Kingcheck 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

775

Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l

Wofatac 350 EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

776

Lambda-cyhalothrin 50g/l + Profenofos 375g/l

Gammalin super 425EC

Rệp sáp/cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

777

Lambda-cyhalothrin 15g/l +

Quinalphos 235g/l

Cydansuper 250eC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tê Hòa Bình

Repdor 250 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

778

Lambda-cyhalothrin 20g/l +

Quinalphos 230g/l

Supitoc 250EC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

779

Lambda-cyhalothrin 106g/l

+ Thiamethoxam 141g/l

Fortaras top 247SC

rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

780

Lambda-cyhalothrin 110g/l

+ Thiamethoxam 140g/l

Valudant 250SC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Yapoko 250SC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

781

Lambda-cyhalothrin 10.6%

+ Thiamethoxam 14.1%

Uni-tegula 24.7SC

Rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

782

Lambda-cyhalothrin 2g/l (50g/l) + Phoxim 283g/l (19.99g/l) + Profenofos 120g/l (30g/l)

Boxing 405EC, 99.99EW

405EC: Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

99.99EW: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

783

Lambda-cyhalothrin 20g/l (10g/kg) (110g/l) + Thiacloprid 36.66g/l (100g/kg) (10g/l), + Thiamethoxam 10g/l (10g/kg), (150g/l)

Arafat 66.66EW, 120WP, 270SC

66.66EW: Sâu cuốn lá/lúa

120WP, 270SC: Rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

784

Lufenuron (min 96%)

Lufenron 050EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh, thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương, sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP Đồng Xanh

Match® 050 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/cà chua; sâu keo mùa thu/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Q-Luron 50SC

Sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

785

Lufenuron 50g/l + Metaflumizone 200 g/l

Truemax 250SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

786

Liuyangmycin

ANB52 Super 100EC

nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu

Công ty TNHH An Nông

Map Loto 10EC

nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt

Map Pacific Pte Ltd

787

 

Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Agri-one 1SL

sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

 

 

Ajisuper 0.5SL, 1EC, 1WP

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

Aphophis 5EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP nông dược Việt Nam

 

 

Asin 0.5SL

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

Đầu trâu Jolie 1.1SP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

 

Dotrine 0.6 SL

Sâu tơ/ bắp cải, nhện gié/lúa

Cong ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

 

Ema 5EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Faini 0.288EC, 0.3 SL

0.288EC: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè

0.3SL: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

Kobisuper 1SL

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

Ly 0.26SL

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu


 

 

Marigold 0.36SL

rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Plasma 3EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP QT APC Việt Nam

Sakumec 0.5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Sokonec 0.36 SL

sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Sokupi 0.5SL

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Wotac 16EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;

sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

788

Matrine 0.5% + Oxymatrine

0.1%

Disrex 0.6 SL

sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH An Nông

789

Matrine 2g/l + Quinalphos

250g/l

Nakamura 252 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

790

Metaflumizone (min 96%)

Lumizon 240SC

Sâu đục quả/cà chua

Công ty TNHH Phú Nông

Like-HP 240SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP NN HP

Verismo 240SC

sâu khoang/hành; sâu tơ/cải bắp; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

BASF Vietnam Co., Ltd.

791

Metaflumizone 150 g/l +

Methoxyfenozide 150 g/l

Metadi 300SC

sâu xanh da láng/ bắp cải

Công ty CP Global Farm

792

Metarhirium anisopliae

Naxa 800DP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP sinh học NN Hai Lúa Vàng

 

 

Ometar 1.2 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long

793

Methoxyfenozide (min 95%)

Masterole 24SC

Sâu xanh da láng/bắp cải

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

Prodigy 23 SC

sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa

Dow AgroSciences B.V

Profendi 240SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Gap Agro

794

Methoxyfenozide 150 g/l +

Pyridalyl 90 g/l

Mepyda 240SC

Sâu keo mùa thu/ ngô, sâu xanh da láng/ bắp cải

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

795

Methylamine avermectin

Aicmectin 75WG

rầy xanh/ chè, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Hagold 75WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

Lutex 1.9EC, 5.5WG

1.9EC: sâu cuốn lá/lúa

5.5WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

796

Milbemectin (min 92%)

Cazotil 1EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

797

Naled (Bromchlophos)

(min 93 %)

Dibrom 50EC

bọ xít hôi/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

TĐK Epoxyco 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa

798

Nitenpyram (min 95%)

Acnipyram 50WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Charge 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Dyman 500WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP NN HP

Elsin 10EC, 500SL, 600WP

10EC: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương 500SL: Rầy nâu/lúa

600WP: Rầy nâu/lúa, rệp muội/đậu tương

Công ty CP Enasa Việt Nam

Luckyram 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Nitensuper 220SL, 500WP

220SL: Bọ trĩ/ điều, rầy nâu/ lúa

500WPBọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Super King 500SL

Bọ phấn trắng/ sắn

Công ty TNHH Việt Đức

TVG 28 650SP

Bọ phấn trắng/ sắn

Công ty TNHH HC và TM Trần Vũ

Q-ram 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

799

Nitenpyram 15% + Pymetrozine 20%

Nitop 35OD

Rầy chổng cánh/phật thủ, rệp muội/ đậu tương, Bọ phấn trắng/ sắn

Công ty Cổ phần Global Farm

800

Nitenpyram 20% (200g/kg) + Pymetrozine 60% (600g/kg)

Maxram 800WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Phú Nông

Osago 80WG

Bọ phấn/sắn, rầy nâu/ lúa

Công ty Cổ phần BVTV Sài Gòn

Phoppaway 80WG

Rệp muội/mía

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

801

Nitenpyram 40% + Pymetrozine 30%

TT Led 70WG

rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; mọt đục quả, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

802

Nitenpyram 30% (300g/kg) + Pymetrozine 40% (400g/kg)

Laroma 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Nisangold 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Ramsing 700WP, 700WG

700WP: Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

700WG: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

803

Nitenpyram 30% (50%) + Pymetrozine 40% (25%)

Lkset-up 70WG, 75WP

70WG: rầy nâu/ lúa

75WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

804

Nitenpyram 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Palano 600WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

805

Nitenpyram 40% + Pymetrozine 40%

Auschet 80WP

Rầy nâu nhỏ/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

806

Nitenpyram 500g/kg + Pyriproxyfen (min 97%) 220g/kg

Supercheck 720WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

807

Nitenpyram 450g/kg +

Tebufenozide 200g/kg +

Thiamethoxam 100g/kg

Facetime 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

808

Nitenpyram 500 g/kg +

Spiromesifen (min 97%) 200g/kg

Ang-Sachray 700WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

809

Novaluron (min 96%)

Rimon 10EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

True 100EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

810

Oxymatrine

Vimatrine 0.6 SL

bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

811

Permethrin (min 92%)

Army 10EC

sâu khoang/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

Asitrin 50EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Clatinusa 500EC

Sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Crymerin 50EC

Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Fullkill 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Forward International Ltd

Galaxy 50EC

sâu xanh/ lạc, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Kilsect 10EC

Sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu phao/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Map-Permethrin 50EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục qủa/ đậu tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

Megarin 50 EC

sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Patriot 50EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân, sâu keo/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Peran 50 EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP Lion Agrevo

PER annong 100EW, 500EC

100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Perkill 50 EC

sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Permecide 50 EC

sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Pernovi 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông Việt

Perthrin 50EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu ăn tạp/ bông vải

Công ty CP Đồng Xanh

Pounce 50EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH FMC Việt Nam

Terin 50EC

Bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, bọ xít, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

 

Tigifast 10 EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Tungperin 50 EC

sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

812

Permethrin 100g/l +

Profenofos 400g/l

Checksau TSC 500EC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Lion Agrevo

813

Permethrin 100g/l +

Quinalphos 250g/l

Ferlux 350EC

Sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

814

Petroleum spray oil

Citrole 96.3EC

rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Total Fluides. (France)

Dầu khoáng DS 98.8 EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty CP Đồng Xanh

DK-Annong Super 909EC

Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH An Nông

Medopaz 80EC

bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

Kital Ltd.

SK Enspray 99 EC

nhện đỏ/ chè, cây có múi, nhện lông nhung/nhãn, sâu hồng đục quả/ bưởi, nhện đỏ/ cam

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Vicol 80 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

815

Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92%)

Elsan 50 EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

Forsan 60 EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Forward International Ltd

Phetho 50 EC

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Nông dược HAI

Pyenthoate 50 EC

sâu đục thân/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

Vifel 50 EC

sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

816

Phosalone (min 93%)

Pyxolone 35 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

Saliphos 35 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

817

Pirimicarb (min 95%)

Altis 50 WP

rệp muội/ thuốc lá

Công ty CP Nicotex

Ahoado 50WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TCT Hà Nội

818

Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis)Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis)Đơn buốt (Bidens pilosa)Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)

Anisaf SH-01 2SL

rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá, sâu đục cuống quả/ vải, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC)

819

Profenofos (min 87%)

Binhfos 50 EC

bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Callous 500EC

sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Carina 50EC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/ cà phê

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Cleaver 45EC

sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

Nongiaphat 500EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Ronado 500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Selecron® 500 EC

sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

820

Profenofos 50g/l +

Propargite 150g/l +

Pyridaben 150g/l

Ducellone 350EC

nhện đỏ/lạc, nhện gié/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

Newdive 350EC

nhện đỏ/lạc, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

821

Profenofos 450g/l +

Thiamethoxam 100g/l

Thipro 550EC

rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

822

Profenofos 100 g/l +

Thiamethoxam 147g/l

Tik wep 247 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP XNK Thọ Khang

823

Propargite (min 85%)

Atamite 73EC

nhện đỏ/ hoa hồng, cam; nhện gi é/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Bigmite 73EC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Bigfive Việt Nam

Comite(R) 73 EC, 570EW

73EC: nhện đỏ/ chè, cải bẹ xanh, lạc, cam, sắn; nhện gié/ lúa

570EW: Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc, sắn

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Daisy 57EC

nhện đỏ/ chè, cam

Công ty CP Nicotex

Kamai 730 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

Saromite 57 EC

nhện đỏ/ chè; nhện gié, bọ phấn /lúa, nhện lông nhung/nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Superrex 73 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Topspider 570EC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP Nông dược Nhật Thành

824

Propargite 150g/l +

Pyridaben 50g/l

Muteki 200EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

825

Propargite 300g/l +

Pyridaben 200g/l

Proben super 500EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

826

Prothiofos (min 95%)

Sheba 50EW

Rệp sáp/cà phê

Sinon Corporation, Taiwan

827

Pymetrozine (min 95%)

Bless 500WP

Rầy nâu, bọ xít/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Checknp 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

Chelsi 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Đồng Vàng

Chess® 50WG

rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ phấn/lúa; bọ trĩ, rầy bông/xoài

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Cheesapc 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

Cheestar 50WG

rầy nâu/lúa, rầy bông/ xoài, rầy xanh/ chè

Công ty CP Nicotex

Chersieu 50WG

Rầy nâu, bọ xít dài/lúa, rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

Chits 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

Gepa 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Hichespro 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Hits 50WG

Rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn, rệp sáp/cà phê; rệp muội, bọ phấn/cải xanh

Công ty TNHH Phú Nông

Jette 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

Longanchess 70WP, 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Map sun 500WP

Rầy nâu/lúa

Map Pacific PTE Ltd

Matoko 50WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

NBChestop 50WG

Bọ trĩ/ hoa cúc

Công ty TNHH Nam Bắc

Newchestusa 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Oscare 100WP, 600WG

600WG: rầy nâu, bọ trĩ /lúa

100WP: Rệp bông xơ/mía, rầy nâu/lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Sagometro 50WG

Rầu nâu/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Schezgold 500WG

rầy xanh/chè, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

Scheccjapane super 750WG

Rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

TT-osa 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

828

Pymetrozine 65% +

Thiamethoxam 5%

Chery 70WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH-TM Nông Phát

829

Pymetrozine 400g/kg +

Thiamethoxam 200g/kg

Tvusa 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

830

Pymetrozine 300g/kg +

Thiamethoxam 350g/kg

Topchets 650WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

831

Pyrethrins

Bopy 14EC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông

Mativex 1.5EW

rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho

Công ty TNHH Nông Sinh

Nixatop 3.0 CS

rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nicotex

832

Pyrethrins 2.5% + Rotenone

0.5%

Biosun 3EW

rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho

Công ty TNHH Nông Sinh

833

Pyridaben (min 95%)

Alfamite 15EC, 20WP

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Bipimai 150EC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH TM Bình Phương

Coven 200EC

nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Hóc Môn

Dandy 15EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dietnhen 150EC

nhện gié/ lúa, nhện đỏ /hoa huệ

Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang

Koben 15EC

bọ xít muỗi/ điều; rệp/ bông vải; nhện gié/lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Ongtrum 200EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

 

Tifany 150EC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

834

Pyridaben 150g/kg (150g/l) + Sulfur 250g/kg (350g/l)

Pyramite 400WP, 500SC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

835

Pyridalyl (min 91%)

Sumipleo 10EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Q-Dalyn 100SC

Sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cà chua

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

836

Pyriproxyfen

(min 95%)

Permit 100EC

rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Sunlar 110EC

Sâu vẽ bùa/ cam

Sundat (S) PTe Ltd

837

Pyriproxyfen 50g/l +

Quinalphos 250g/l

Assassain 300EC

nhện gié, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng/ lúa; sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

838

Pyriproxyfen 170g/l (350g/kg) + Tolfenpyrad (min 95%) 130g/l (250g/kg)

Bigsun 300EC, 600WP

300EC: Rầy nâu/ lúa

600WP: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

839

Quinalphos (min 70%)

Aquinphos 40EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Faifos 5GR, 25EC

5GR: sâu đục thân/ ngô, lúa

25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Kinalux 25EC

sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Methink 25 EC

sâu phao, nhện gié/lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Obamax 25EC

sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Peryphos 25 EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Quiafos 25EC

sâu đục bẹ, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; vòi voi đục nõn/ điều; sâu khoang/đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

Quilux 25EC

sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thanh Điền

Quintox 25EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

840

Quinalphos 230g/l + Thiamethoxam 40g/l

Inikawa 270EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

841

Rotenone

Bin 25EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty TNHH đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

Dibaroten 5 WP, 5SL, 5GR

5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột

5WP, 5SL, 5GRsâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

Fortenone 5 WP

sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu tương

Forward International Ltd

Limater 7.5 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Newfatoc 75WP, 75SL

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Rinup 50 EC, 50WP

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH An Nông

Trusach 2.5EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty TNHH Nam Bắc

Vironone 2 EC

sâu tơ/ cải thảo

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

842

Rotenone 5% (5 g/l) (5g/l) +

Saponin 14.5% (145g/l) (145 g/l)

Sitto-nin 15BR, 15EC, 15SL

15BR: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía, ốc bươu vàng/ lúa

15EC: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

15SL: ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

843

Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%

Dibonin 5WP, 5SL, 5GR

5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh

5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

844

Rotenone 2g/kg + Saponin

148g/kg

Ritenon 150BR, 150GR

tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

845

Saponin

Map lisa 230SL

Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh bướm trắng/rau cải, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Map Pacific Pte. Ltd.

846

Saponozit 46% + Saponin acid 32%

TP-Thần Điền 78SL

rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Thành Phương

847

Sodium pimaric acid

Dulux 30EW

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nicotex

848

Spinetoram (min 86.4%)

Radiant 60SC

sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá, sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho, xoài; bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu keo mùa thu/ ngô

Dow AgroSciences B.V

Thor 60SC

Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ cà chua

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

849

Spinosad (min 85%)

Akasa 25SC, 2 50WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN)

Automex 100EC, 250SC, 250WP

100EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

250SC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Daiwansin 25SC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Futai

 

 

Efphê 25EC, 250WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH ADC

Spicess 28SC

sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông

Spinki 25SC

bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

Success 0.24CB, 25SC

0.24CB: Ruồi đục quả/ xoài, ổi

25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài

Dow AgroSciences B.V

Suhamcon 25SC, 25WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

Wish 25SC

sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành

Công ty CP Đồng Xanh

850

Spirodiclofen (min 98%)

Goldmite 240SC

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Bigfive Việt Nam

Omega-Spidermite 24SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Palman 150EC

Nhện đỏ/hoa hồng, cam

Công ty CP Long Hiệp

Spiro 240SC

Nhện đỏ/quýt

Công ty TNHH TM Tùng Dương

Yonlock 240SC

nhện đỏ/ cam, sanh

Yongnong Biosciences Co., Ltd.

Wilson 240SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty CP NN HP

851

Spirotetramat (min 96%)

Movento 150OD

rệp muội/ bắp cải, vải; bọ trĩ/chè; rệp sáp/ thanh long, nhãn, cà phê, cam, hồ tiêu, xoài, sầu riêng; sâu đục quả/cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, rệp sáp/bưởi; bọ phấn/ khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

852

Sulfoxaflor (min 95%)

Closer 500WG

Rầy nâu/lúa, rệp/ bông vải; rệp muội/đậu tương; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/ bông vải; bọ phấn trắng/ lúa; rệp muội/ ngô

Dow AgroSciences B.V

853

Sulfur

Bacca 80WG

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Hóa chất NN I

Sul-elong 80WG

nhện gié/lúa

Công ty TNHH King Elong

Sulfex 80WG

nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam

Excel Crop Care Ltd.

Tramuluxjapane 80WG

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

854

Tebufenozide (min 98%)

Mimic ® 20 SC

sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Racy 20SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Xerox 20SC

sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

855

Tebufenpyrad 250g/kg

(min 98%) + Thiamethoxam

250g/kg

Fist 500WP

rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/hoa cúc; bọ xít lưới/hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Tân Thành

856

Tetraniliprole (min 90%)

Vayego 200SC

Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo màu thu/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

857

Thiacloprid (min 95%)

Calypso 240 SC

bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Fentinat 48 SC

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Hostox 480SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Koto 240 SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương;

Công ty TNHH Phú Nông

Zukop 480SC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

858

Thiamethoxam (min 95%)

Actara® 25WG

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ mía; bọ trĩ/ điều; rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Amira 25WG

rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Nicotex

Anfaza 250WG, 350SC

250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Apfara 25 WG

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Asarasuper 500SC, 250WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Dop 25WG

Bọ trĩ/ hoa cúc

Công ty TNHH Master AG

Hercule 25WG

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Fortaras 25WG

rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Furacol 25WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Impalasuper 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

Jiathi 25WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Nofara 35WG, 350SC

35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

350SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Ranaxa 25 WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Tata 25WG, 355SC

25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

355SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Thiamax 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Thionova 25WG

rầy nâu/ lúa; rệp muội, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Vithoxam 350SC

rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

859

Thiodicarb (min 96%)

Click 75WP

bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Ondosol 750WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Pontiac 800WG

Rệp sáp/ cà phê

Rotam Asia Pacific Limited

Supepugin 750WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Thio.dx 75WP

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

860

Triflumezopyrim (min 94%)

Dupont™ Pexena™ 106SC

Rầy nâu, rầy lưng trắng, rầy nâu nhỏ/ lúa

Công ty TNHH Du pont Việt Nam

861

Thiosultap-sodium

(Nereistoxin) (min 95%)

Acemo 180SL

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Apashuang 10GR, 18SL, 95 WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô

18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Binhdan 10GR, 18SL, 95WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô

18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Catodan 18SL, 90WP

18SL: sâu cuốn lá/ lúa

90WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

Colt 95 WP, 150 SL

95WPsâu phao/ lúa

150SLsâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

Dibadan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

 

Neretox 18 SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre

Công ty CP BVTV TW

 

 

Netoxin 90 WP

sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 GR, 18 SL, 95WP

5GR: sâu đục thân/ lúa

18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương

Công ty CP Nicotex

 

 

Sadavi 18 SL, 95WP

18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa

95WPsâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa

Công ty CP DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

 

 

Sanedan 95 WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

 

 

Shaling Shuang 180SL, 950WP

180SL: sâu đục thân/ lúa

950WPsâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Sha Chong Jing 95wP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM Bình Phương

 

 

Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP, 95WP

18SL, 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

50SP: sâu đục thân lúa

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

 

 

Taginon 18 SL, 95 WP

18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

Tiginon 5GR, 18SL, 95WP

5GR: sâu đục thân/ mía, lúa

18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Tungsong 18SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

95WPsâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Vietdan 3.6GR, 29SL, 95WP

3.6GR: sâu đục thân/ lúa

29SL: bọ trĩ/ lúa

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

Vinetox 5GR, 18SL, 95SP

5GR, 18SL: sâu đục thân/ lúa

95SP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

Vi Tha Dan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa

95WPsâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

2. Thuốc trừ bệnh:

1

Ascorbic acid 2.5% + Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%

Agrilife 100 SL

Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi khuẩn/bắp cải; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa von/lúa (xử lý hạt giống); đốm mắt cua/ ớt, đốm lá/ cà tím; héo xanh/ mướp, cà tím

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

2

Acrylic acid 4% + Carvacrol

1%

Som 5 SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt

Công ty TNHH Nam Bắc

3

Acrylic acid 40g/l + Carvacrol 10g/l

Stargolg 5SL

Khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ớt

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

4

Acibenzolar-S-methyl (min 96%)

Bion 50 WG

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

5

Albendazole (min 98.8%)

Abenix 10SC

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá vi khuẩn/ lúa; vàng lá, thán thư/hồ tiêu

Công ty CP Nicotex

6

Albendazole 100g/kg +

Tricyclazole 500g/kg

Masterapc 600WG

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

7

Amisulbrom (min 96.5%)

Gekko 20SC

Sương mai/cà chua, giả sương mai/dưa chuột, sưng rễ/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng, cam

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

8

Anacardic acid

Amtech 100EW

Thối nhũn/ cải thảo, đốm vòng/ cà tím, giả sương mai/ dưa chuột

Công ty CP NN HP

9

Azoxystrobin (min 93%)

Amistar® 250 SC

đốm vòng/ cà chua, mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây, thối quả/ca cao; sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; đốm nâu/ thanh long; thán thư/cam, xoài, vải

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Azo-elong 350SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH King Elong

Azony 25SC

Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo (ghẻ nhám)/ cam, thán thư/xoài

Cong ty TNHH TM SX Ngọc Yến

Envio 250SC

Lem lép hạt/ lúa, đốm nâu/thanh long, thán thư/ xoài, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Majestic 250SC

thán thư hoa/ xoài

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

Mission 250SC

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Western Agrochemicals

Overamis 300SC

thán thư/ xoài; lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

Sinstar 250SC

Đạo ôn/lúa

Sinon Corporation, Taiwan

Sixoastrobin 25SC

Đốm lá/ lạc

Công ty TNHH Sixon

Star.dx 250SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa hấu

Công ty CP Đồng Xanh

Trobin 250SC

đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

10

Azoxystrobin 60g/l +

Chlorothalonil 500g/l

Ameed Plus 560SC

Rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ ớt, giả suong mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

Mighty 560SC

Sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

11

Azoxystrobin 100g/l +

Chlorothalonil 500g/l

Azoxygold 600SC

Lem lép hạt/ lúa; đốm nâu/ thanh long; sẹo/ cam; thán thư/ xoài

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

Kata-top 600SC

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Ortiva® 600SC

thán thư/ xoài; thán thư, đốm vòng/ ớt; giả sương mai/ dưa chuột; nấm hồng/ cà phê; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thán thư, rỉ sắt/ cà phê; thán thư, đốm vòng, sương mai/ cà chua; đốm lá/ cà chua; vàng rụng lá, nứt vỏ khô mủ/ cao su

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

12

Azoxystrobin 90g/l +

Chlorothalonil 700g/l

Kempo 790SC

Sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH Trường Thịnh

13

Azoxystrobin 200g/kg +

Cyproconazole 75g/kg +

Trifloxystrobin 250g/kg

Cyat 525WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

14

Azoxystrobin 200g/l +

Difenoconazole 120g/l

Vitrobin 320SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP VTNN Việt Nông

15

Azoxystrobin 200g/l +

Difenoconazole 125g/l

Adiconstar 325SC

Thán thư/ cà phê

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

Amistar Top® 325SC

khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su;

khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê, hồ tiêu; khô vằn/ ngô, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Amylatop 325SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc, phấn trắng/cao su; vàng rụng lá/ cao su, phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

Asmaitop 325SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Azofenco 325SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Kital

Keviar 325SC

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Mastertop 325SC

lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Moneys 325SC

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Nông nghiệp HP

Ohho325SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Phaybuc 325SC

Chết ẻo cây con/ lạc

Công ty TNHH King Elong

Star.top 325SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Supreme 325 SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Topmystar 325SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

TT-Over 325SC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; thán thư/cà phê; vàng lá/ khoai lang

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Trobin top 325SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc; đốm vòng/khoai tây

Công ty TNHH Phú Nông

16

Azoxystrobin 255g/l +

Difenoconazole 160g/l

Citeengold 415SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lan Anh

17

Azoxystrobin (250g/l), (250g/kg) + Difenoconazole (250g/l), (250g/kg)

Amity top 500SC, 500SG

500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa; phấn trắng/cao su; rỉ sắt/cà phê

500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Đức

18

Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg)

Myfatop 325SC, 650WP

325SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

650WP: Lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH An Nông

19

Azoxystrobin 10g/kg, (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 200g/kg, (200g/kg), (125g/l)

Audione 210WP, 250WG, 325SC

210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa

325SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

20

Azoxystrobin 200 g/l +

Difenoconazole 150g/l

Amass TSC 350SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Ara-super 350SC

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; đốm lá/đậu tương; chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Aviso 350SC

Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa, phấn trắng/ cao su, thán thư/cà phê

Công ty CP Nông dược HAI

Maxtatopgol 350SC

phấn trắng/cao su

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

Mi stop 350SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

21

Azoxystrobin 250g/l +

Difenoconazole 150g/l

Anmisdotop 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Asmiltatop Super 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

Azotop 400SC

đạo ôn, lem lép hạt /lúa; thán thư/hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV

MeKong

Azosaic 400SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Bi-a 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Dovatop 400SC

Thán thư/ điều, khoai môn; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Help 400SC

lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, đốm nâu/ lúa; thán thư/ hồ tiêu, hoa hồng, cà phê

Công ty TNHH ADC

Paramax 400SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ngô; đốm lá/ ngô

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Upper 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa, vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê; nứt thân xì mủ/ cao su; chết nhanh/hồ tiêu; lở cổ rễ/thuốc lá

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

22

Azoxystrobin 25% +

Difenoconazole 15%

Uni-rich 40SC

Rỉ sắt/ lạc, cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

23

Azoxystrobin 200g/l +

Difenoconazole 220g/l

Majetictop 420SC

Rỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, đốm nâu/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

24

Azoxystrobin 250g/l +

Difenoconazole 175g/l

Vk.Lasstop 425SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

25

Azoxystrobin 325g/l +

Difenoconazole 125g/l

Neoamistagold 450SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

26

Azoxystrobin 250g/l +

Difenoconazole 200g/l

A zol 450SC

Đạo ôn/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Kiên Nam

Toplusa 450SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

27

Azoxystrobin 300g/l +

Difenoconazole 150g/l

Jiadeporo 450SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

Miligo 450SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

28

Azoxystrobin 270g/l +

Difenoconazole 180g/l

Tilgent 450SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

29

Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg

Novistar 360WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Nông Việt

30

Azoxystrobin 210 g/l + Difenoconazole 130 g/l + Hexaconazole 50g/l

Mitop one 390SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

31

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l

Curegold 375SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; khô cành khô quả/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

32

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 100g/l

Starvil 425SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

33

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Osaka-Top 500SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

34

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l

Athuoctop 480SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

35

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l

Mixperfect 525SC

Vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

36

Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l + Tricyclazole 255g/l

Tilgermany super 555SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

37

Azoxystrobin 20.1g/l (50g/kg) + Difenoconazole 12.6g/l (150g/kg) + Sulfur 249.3g/l (560g/kg)

Titanicone 327SC, 760WP

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

38

Azoxystrobin 20% +

Dimethomorph 10%

Diabin 30WG

Sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

39

Azoxystrobin 20% + Dimethomorph 40%

Avatop 60WG

Sương mai/ dưa hấu

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

40

Azoxystrobin 60g/kg + Dimethomorph 250g/kg + Fosetyl-aluminium 30g/kg

Map hero 340WP

thán thư/cà chua; giả sương mai/ dưa gang; mốc sương/ nho; đốm vòng/ bắp cải; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thối thân, đốm nâu/ thanh long; sương mai/ cà chua; nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu

Map Pacific Pte Ltd

41

Azoxystrobin 250 g/l (250g/kg) + Fenoxanil 2o0g/l (500g/kg)

Lk-Vill @ 450SC, 750WG

450SC: lem lép hạt/ lúa

750WG: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

42

Azoxystrobin 200g/kg

(250g/l) + Fenoxanil

125g/kg (150g/l)

Omega 325WP, 400SC

325WP: đạo ôn/lúa; đốm vòng/ hành, sẹo/ cam 400SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ hành; ghẻ nhám/ cam; sương mai/bắp cải

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

43

Azoxystrobin 200g/l +

Fenoxanil 200g/l

Trobin plus 400SC

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

44

Azoxystrobin 200g/l +

Fenoxanil 200g/l +

Hexaconazole 100g/l

Aha 500SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

45

Azoxystrobin 30g/l (60g/kg) + Fenoxanil 200g/l (350g/kg) + Kasugamycin 30g/l (40g/kg)

Surijapane 260SC, 450WP

260SC: Đạo ôn/lúa

450WP: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

46

Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 210g/l + Ningnanmycin 40g/l

Lazerusa 450SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

47

Azoxystrobin 10g/l + Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l

Chilliusa 360SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

48

Azoxystrobin 150g/l (200g/l) + Flusilazole 150g/l (150g/l)

Willsuper 300EC, 350SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

49

Azoxystrobin 12% +

Flusilazole 8%

Fifatop 200SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

50

Azoxystrobin 50g/l +

Hexaconazole 100g/l

Camilo 150SC

Lem lép hạt, khô vằn, đốm nâu/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài, phấn trắng/cao su

Công ty TNHH ADC

Hextop 150SC

lem lép hạt, khô vằn /lúa; vàng rụng lá/cao su; thán thư/ xoài

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Ori 150SC

Vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

51

Azoxystrobin 50g/l +

Hexaconazole 101g/l

Super cup 151SC

nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

52

Azoxystrobin 200g/l +

Hexaconazole 50g/l

Calox 250SC

Vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

53

Azoxystrobin 10g/l (200g/kg) + Hexaconazole 60g/l (565g/kg)

Anforli 70SC, 765WG

70SC: Khô vằn/lúa

765WG: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

54

Azoxystrobin 250g/l +

Hexaconazole 70g/l

Acatop 320SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

55

Azoxystrobin 270g/l +

Hexaconazole 90g/l

Fujivil 360SC

Sẹo/cam

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

56

Azoxystrobin 200g/l +

Hexaconazole 40g/l +

Tricyclazole 220g/l

King-cide Japan 460SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

57

Azoxystrobin 10g/l +

Hexaconazole 30g/l +

Tricyclazole 220g/l

Avas Zin 260SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

58

Azoxystrobin 200g/l +

Hexaconazole 100g/l +

Tebuconazole 50g/l

Acdino 350SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

59

Azoxystrobin 200 g/l +

Isopyrazam 125 g/l

Reflect Xtra 325 SC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

60

Azoxystrobin 200 g/l +

Kasugamycin 50 g/l

Trobinsuper 250SC

Chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

61

Azoxystrobin 50 g/kg +

Mancozeb 700 g/kg

Aviate 750WG

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

62

Azoxystrobin 20% +

Propiconazole 12%

Omega-Vil 32SC

Chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

63

Azoxystrobin 20% +

Propiconazole 15%

Bn-azopro 35SC

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su

Công ty CP Bảo Nông Việt

64

Azoxystrobin 75g/l +

Propiconazole 125g/l

Apropo 200SE

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Quilt 200SE

đốm lá lớn/ ngô; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

65

Azoxystrobin 1g/l (130g/l), (100g/kg) (20 g/kg) + Propineb 10g/l (10g/l), (300g/kg) (10g/kg) + Tebuconazole 260g/l (200g/l), (100g/kg)

(550g/kg)

Amisupertop 271EW, 340SC, 500WP, 760WG

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

66

Azoxystrobin 1g/l (260g/l), (50g/kg) + Sulfur 20g/l (10g/l), (460g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (250g/kg)

Topnati 281EW, 330SC, 760WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

67

Azoxystrobin 20% +

Tebuconazole 30%

Omega-mytop 50SC

Đốm lá đậu tương, rỉ sắt/ cà phê, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

68

Azoxystrobin 120g/l + Tebuconazole 200g/l

Custodia 320SC

Đạo ôn, khô vằn/lúa; thán thư/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

69

Azoxystrobin 200g/l (450g/kg) + Tebuconazole 200g/l (350g/kg)

Lotususa 400SC, 800WG

400SC: lem lép hạt/ lúa

800WG: Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

70

Azoxystrobin 400g/kg +

Tebuconazole 100g/kg

Maxxa 500WG

đạo ôn; lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

71

Azoxystrobin 300g/kg +

Tebuconazole 500g/kg

Natiduc 800WG

Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Đức

72

Azoxystrobin 260g/l (100g/kg) + Tebuconazole 60g/l (350g/kg)

Natigold 320SC, 450WG

320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa

450WG: lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

73

Azoxystrobin 250g/kg +

Tebuconazole 500g/kg

Ameed top 750WG

Khô vằn/ lúa

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

74

Azoxystrobin 56g/l + Tebuconazole 100g/l + Prochloraz 200g/l

Almagor 356EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

75

Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (750g/kg)

Verygold 80WP, 325SC, 760WG

80WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa

325SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

76

Azoxystrobin 100g/l + Tricyclazole 225 g/l

Staragro 325SC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

77

Azoxystrobin 30 g/l (50g/kg) + Tricyclazole 370g/l (750g/kg)

Azobem 400SC, 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa Chất và Thương Mại Trần Vũ

78

Azoxystrobin 20g/l + Tricyclazole 400g/l

Top-care 420SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

79

Azoxystrobin 60g/l +

Tricyclazole 400g/l

Roshow 460SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

80

Azoxystrobin 15g/kg +

Tricyclazole 745g/kg

Bemjapane 760WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

81

Azoxystrobin 10g/kg +

Tricyclazole 800g/kg

Be-amusa 810WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

82

Azoxystrobin 200g/l +

Tricyclazole 300g/l

Altista top 500SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

83

Bạc Nano 1g/l + Chitosan 25g/l

Nano Kito 2.6SL

Nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Ngân Anh

84

Bacillus subtilis

Ace Bacis 111WP

Đạo ôn/ lúa, mốc xám/ cà chua, phấn trắng/ dưa chuột

Công ty CP ACE Biochem

Việt Nam

Biobac WP

héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải; vàng lá thối rễ/ cam; héo xanh vi khuẩn/ ớt, hoa cúc

Bion Tech Inc.,

Bionite WP

đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây

Công ty TNHH Nông Sinh

Rebaci 100WP

vàng lá thối rễ/ cam, quýt

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

85

Bacillus amyloliquefaciens

(Bacillus subtilis) QST 713

Serenade SC

Thối đen/bắp cải; loét/ cam; đạo ôn/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

86

Bacillus amyloliquefaciens AT-332

Miyabi WG

Phấn trắng/ ớt chuông, dưa lưới

Công ty TNHH Việt Thắng

87

Benalaxyl (min 94%)

Dobexyl 50WP

giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

88

B enthi avalicarb -isopropyl (min 91%)

Hida 15WG

Mốc sương/ dưa chuột

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

89

Benthiavalicarb 1.75% +

Mancozeb 70.0%

Valbon 71.75WG

Sương mai/ cà chua

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

90

Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%)

Agpicol 200WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Anti-xo 200WP

bạc lá, thối gốc vi khuẩn/lúa, loét vi khuẩn/ cam; thối đen vi khuẩn/bắp cải; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu tương; héo xanh vi khuẩn/ớt; đốm đen vi khuẩn/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

 

Asusu 20 WP

bạc lá/ lúa, loét/ cam

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Benita 250 WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Diebiala 20SC

Bạc lá/ lúa, xì mủ/ xoài

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Kadatil 300WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

Sasa 25 WP

bạc lá/ lúa

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Sansai 200 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

TT-atanil 250WP

bạc lá/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

TT Basu 250WP

Bạc lá/lúa; thối nhũn/bắp cải; héo rũ/ khoai lang; đốm lá vi khuẩn/ hành

Công ty TNHH – TM Tân Thành

VK. Sakucin 25WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh

Xanthomix 20 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

Xiexie 200WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Zeppelin 200WP

bạc lá/lúa, phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Đầu tư và PT

Ngọc Lâm

91

Bismerthiazol 15% +

Copper hydroxide 60%

TT-Tafin 75WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

92

Bismerthiazol 350 g/kg +

Fenoxanil 450 g/kg

Broken 800WP

Nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

93

Bismerthiazole 250g/kg +

Sulfur 100g/kg + Fenoxanil 400g/kg

Bikin 750WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

94

Bismerthiazol 150g/kg + Gentamicin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

ARC-clench 215WP

Bạc lá, lép vàng vi khuẩn/lúa; héo rũ/hồ tiêu; đốm đen xì mủ/xoài

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Riazor 215WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

95

Bismerthiazol 150g/l +

Hexaconazole 450g/l

TT-bemdex 600SC

khô vằn, bạc lá/ lúa; thán thư, nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

96

Bismerthiazol 190 g/kg +

Kasugamycin 10g/kg

Probicol 200WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

97

Bismerthiazol 290g/kg (475g/l) + Kasugamycin 10g/kg (25g/l)

Nanowall 300WP, 500SC

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

98

Bismerthiazol 200g/kg +

Oxytetracycline hydrochloride 20g/kg

Tokyo-Nhật 220WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

99

Bismerthiazol 200g/kg +

Oxolinic acid 200g/kg

Captivan 400WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Longantivo 400WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

100

Bismerthiazol 200 g/kg +

Streptomycin sulfate 50g/kg

Probencarb 250WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

101

Bismerthiazol 150g/kg +

Tecloftalam 100g/kg

Kasagen 250WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Sieu sieu 250WP

Bạc lá/ lúa; đốm sọc vi khuẩn/ lúa, ngô

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

102

Bismerthiazol 250g/kg +

Tricyclazole 550g/kg

Bitric 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

103

Bismerthiazol 400g/kg, +

Tricyclazole 375g/kg

Antigold 775WP

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

104

Bismerthiazol 300g/kg +

Tricyclazole 500g/kg

Bimplus 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Tigondiamond 800WP

Bạc lá, đạo ôn/lúa

Công ty CP NN HP

105

Bismerthiazol 200g/kg +

Tricyclazole 400g/kg +

Sulfur 200g/kg

Antimer-so 800WP

Bạc lá, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

106

Bordeaux mixture (min 83.05%)

BM Bordeaux M 25WP

Sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/cam

Công ty TNHH Ngân Anh

IC-Top 28.1SC

Loét vi khuẩn/ cam; sương mai/ nho

Công ty TNHH Xây dựng Thành Phát

107

Boscalid (min 96%)

Ac-Bosca 300SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

 

 

Bosstar 25SC

phấn trắng/ nho

Beijing Bioseen Crop Sciences

Co., Ltd

Entry 500 WG

Thối quả/ xoài

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

Kimono.apc 50WG

Sương mai/đậu tương

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

108

Boscalid 25.2% +

Pyraclostrobin 12.8%

Bibos 380SC

Sẹo/ cam, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

Lessick 38WG

Thán thư/ ớt

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

109

Boscalid 252 g/l +

Pyraclostrobin 128 g/l

Boss-B 380SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

110

Bromothalonil (min 95%)

370 g/kg + Myclobutanil

130 g/kg

Ang-Sachbenh 500WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

111

Bronopol (min 99%)

Totan 200WP

bạc lá, lép vàng/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Xantocin 40WP

Bạc lá, thối gốc do vi khuẩn/lúa

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

TT-biomycin 40.5WP

bạc lá, lem lép hạt do vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

112

Bronopol 450g/kg +

Salicylic acid 250g/kg

Sieukhuan 700WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

113

Bupirimate (min 98%)

Q-Buri 25ME

Đạo ôn/ lúa, giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

114

Calcium Polysulfide

Lime Sulfur

phấn trắng/ nho, sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH ADC

115

Carpropamid (min 95%)

Newcado 300SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

116

Chaetomium cupreum

Ketomium 1.5 x 10Cfu/g bột

thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng

Viện Di truyền nông nghiệp

117

Chaetomium sp. 1.5 x 10cfu/ml + Trichoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml

Mocabi SL

sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Nông Sinh

118

Chitosan

Fusai 50 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Jolle 1SL, 50WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Kaido 50SL, 50WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

Stop 5 SL, 15WP

5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa

15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè

Công ty TNHH Ngân Anh

 

 

Thumb 0.5SL

bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

Tramy 2 SL

tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

Vacxilplant 8 sL

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng

 

 

Yukio 50SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

119

Oligo-Chitosan

Rizasa 3SL

đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua

Công ty TNHH Ngân Anh

120

Chitosan 5g/l + Kasugamycin 20g/l

Premi 25SL

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

121

Chitosan tan 0.5% + nano

Ag 0.1%

Mifum 0.6SL

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

122

Chitosan 10g/l (10g/kg) +

Ningnanmycin 10g/l (17g/kg)

Hope 20SL, 27WP

20SL: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa, thán thư/ vải

27WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

123

Chitosan 20g/kg +

Nucleotide 5g/kg

Daone 25WP

Thán thư quả/vải; lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

124

Chitosan 2% + Oligo-Alginate 10%

2S Sea & See 12WP, 12SL

12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè

12SLđốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh

Công ty TNHH Ngân Anh

125

Chitosan 19g/kg + Polyoxin

1g/kg

Starone 20WP

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải, thối búp/chè

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

126

Chitosan 1g/l (1g/kg) + Polyoxin B 20g/l (21g/kg)

Stonegold 21SL, 22WP

21SL: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

22WP: Đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư/ vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

127

Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)

Hoả tiễn 50 SP

bạc lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

128

Chlorothalonil (min 98%)

Agronil 75WP

khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Anhet 75WP

Giả sương mai/dưa hấu, đốm lá/hành

Công ty CP Futai

Arygreen 75 WP, 500SC

75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều

500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt, ghẻ sẹo/cam

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

Binhconil 75 WP

đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ cao su

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Chionil 750WP

Thán thư/xoài; đốm lá/ hành; đốm vòng/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; chết cây con/ ớt

Công ty CP Nông nghiệp

HP

Clearner 75WP

Sương mai/ dưa hấu

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

Cornil 75WP, 500SC

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Daconil 75WP, 500SC

75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo, thanh long; giả sương mai/dưa hấu; mốc sương/ cà chua, sương mai/khoai tây

500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, chè dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo; sương mai/ súp lơ; sương mai, thán thư/ đậu côve; đốm lá/ cà tím; đốm mắt cua/ mồng tơi, ớt; lở cổ rễ/ rau cải, su hào; mốc xám/ rau cải; phấn trắng/ ớt; rỉ sắt/ đậu đũa; sương mai/ đậu đũa, mướp, rau cải; thán thư/đậu đũa; thối cổ rễ/ mồng tơi; rỉ trắng/rau muống, rỉ sắt/đậu cô ve

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Damssi 720SC

Giả sương mai/ dưa chuột

Công ty CP Cửu Long

Duruda 75WP

sương mai/ dưa hấu

FarmHannong Co., Ltd.

Forwanil 50SC, 75WP

50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải

Forward International Ltd

Fungonil 75WP

Thán thư/cam

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Rothanil 75 WP

rỉ sắt/ lạc

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Sinlonil 75WP

Sương mai/dưa hấu

Sinon Corporation

Sulonil 720SC, 750WP

720SC: Sương mai/ dưa chuột, cà chua; đốm lá/ lạc; giả sương mai/ dưa chuột

750WPĐốm lá/ lạc, mốc sương/ cà chua

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

Thalonil 75 WP

sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua

Long Fat Co., (Taiwan)

129

Chlorothalonil 60% (600g/kg) + Cymoxanil 15% (150g/kg)

Cythala 75 WP

khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Công ty CP Đồng Xanh

Dipcy 750WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI

130

Chlorothalonil 600g/l +

Fluoxastrobin (min 94%) 60g/l

Evito-C 660SC

Đốm nâu/thanh long

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

131

Chlorothalonil 500g/l +

Hexaconazole 50g/l

Tisabe 550 SC

Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa; thán thư/dưa hấu, điều, xoài; đốm vòng/hành; vàng rụng lá/ cao su; ghẻ nhám/cam

Công ty CP Nông nghiệp HP

132

Chlorothalonil 500g/l +

Hexaconazole 55g/l

Rubygold 555SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

133

Chlorothalonil 125g/kg +

Mancozeb 625g/kg

Elixir 750WG

Thán thư/dưa hấu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

134

Chlorothalonil 400g/l +

Metalaxyl 40g/l

Mechlorad 440SC

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP Bình Điền MeKong

135

Chlorothalonil 600g/kg +

Metalaxyl 50g/kg

Dobins 650WP

Rỉ sắt/ đậu tương, thán thư/ hồ tiêu, sương mai/ khoai tây

Công ty CP Nông dược Việt Thành

136

Chlorothalonil 200g/kg +

Propineb 600g/kg

Dr.Green 800WP

Thán thư/ xoài, sươngmai/dưa hấu

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

137

Chlorothalonil 400g/l +

Mandipropamid (min 93%) 40g/l

Revus Opti® 440SC

sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/ dưa hấu, thán thư/ xoài, đốm vòng, mốc sương/khoai tây, thán thư, thối rễ/hồ tiêu

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

138

Chlorothalonil 35% (530g/l) + Tricyclazole 45% (25g/l)

Vanglany 80WP, 555SC

80WP: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn, thối bẹ/ lúa

555SC: Thán thư/ cao su; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

139

Chlorothalonil 250g/kg +

Tricyclazole 500g/kg

Kimone 750WP

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt, đạo ôn/lúa, thán thư/cao su, thối củ/gừng

Công ty CP Nông dược Agriking

140

Citrus oil

MAP Green 6SL

thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài; nhện lông nhung/nhãn; Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/cam, thán thư/điều; vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

141

Cnidiadin

Wifi 1.0EW

Sương mai/ dưa chuột

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

142

Copper citrate (min 95%)

Ải vân 6.4SL

bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Heroga 64SL

lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; tuyến trùng/ hồ tiêu; bạc lá, đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

143

Copper Hydroxide (min Cu 57.3%)

Ajily 77WP

rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

Champion 37.5SC, 57.6 DP, 77WP

37.5SC: Đốm rong, chết chậm/hồ tiêu; tảo đỏ/cà phê, hồ tiêu

57.6DP: rụng quả, tảo đỏ/cà phê

77WP: nấm hồng/ cà phê

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

Chapaon 770WP

Sương mai/khoai tây

Công ty TNHH TM Bình Phương

Copperion 77WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP VT NN Việt Nông

DuPont™ Kocide® 46.1 WG

thán thư/ điều; bạc lá/ lúa; sương mai/khoai tây; chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu; thán thư, thối rễ/cà phê

DuPont Vietnam Ltd

Funguran-OH 50WP

bạc lá/ lúa

Agspec Asia Pte Ltd

 

 

Hidrocop 77WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Map-Jaho 77 WP

Rỉ sắt/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

Omega-copperide 77WP

Đốm lá/đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Zisento 77WP

Khô cành khô quả/cà phê

Công ty CP Nicotex

144

Copper hydroxide 22.9% +

Copper oxychloride 24.6%

Oticin 47.5WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

145

Copper Oxychloride

(min Cu 55%)

Cocadama 85 WP

Chết chậm/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Curenox oc 85WP

chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Ngân Anh

Đồng Cloruloxi 30 WP

Sương mại/ khoai tây

Công ty TNHH Việt Thắng

Epolists 85WP

bạc lá/lúa, rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều

Công ty CP Thanh Điền

Isacop 65.2WG

thán thư/cà phê

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

PN-Coppercide 50WP

đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

Romio 300WP

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Supercook 85WP

đốm lá/lạc

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Vidoc 30 WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

146

Copper Oxychloride 29% +

Cymoxanil 4% + Zineb 12%

Dosay 45 WP

sương mai/ khoai tây; vàng rụng lá/cao su

Agria S.A, Bulgaria

147

Copper Oxychloride 16% +

Kasugamycin 0.6%

New Kasuran 16.6WP

bạc lá/lúa, nấm hồng/cà phê, thán thư/điều; phấn trắng/ cao su; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

148

Copper Oxychloride 45% +

Kasugamycin 2%

Copper gold 47WP

Nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH Nam Bắc

149

Copper Oxychloride 45% +

Kasugamycin 5%

BL. Kanamin 50WP

phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ hoa hồng

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Kasuran 50WP

Cháy lá do vi khuẩn Pseudomonas spp/ cà phê, bệnh thối do vi khuẩn/ đậu tương

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

150

Copper Oxychloride 755g/kg + Kasugamycin 20g/kg

Reward 775WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

151

Copper Oxychloride 39% +

Mancozeb 30%

CocMan 69 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

152

Copper Oxychloride

43% + Mancozeb 37%

Cupenix 80 WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

153

Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%

Viroxyl 58 WP

sương mai/ khoai tây, chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

154

Copper Oxychloride 60% +

Oxolinic acid 10%

Sasumi 70WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

155

Copper Oxychloride 6.6% +

Streptomycin 5.4%

Batocide 12 WP

bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

156

Copper Oxychloride 45% +

Streptomycin sulfate 5%

K.Susai 50WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

157

Copper Oxychloride 17% + Streptomycin sulfate 5%+ Zinc sulfate 10%

PN-balacide 32WP

bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; héo xanh/ khoai tây

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

158

Copper Oxychloride 17% + Streptomycin 5% + Zinc Sulfate 10%

Vicilin 32WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP VTNN Việt Nông

159

Copper Oxychloride 300g/kg + Zineb 200g/kg

Zincopper 50WP

rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

Vizincop 50WP

rỉ sắt, nấm hồng/cà phê, phấn trắng/cao su; thán thư/ điều

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

160

Copper Oxychloride 17% +

Zineb 34%

Copforce Blue 51WP

rỉ sắt/ cà phê, mốc sương/khoai tây

Agria SA, Bulgaria

161

Copper Oxychloride 175g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg + Zinc sulfate 100g/kg

Parosa 325WP

Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; mốc xám/ hoa hồng

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

162

Copper sulfate pentahydrate (min 98%)

Super mastercop 21SL

bạc lá/lúa, rụng lóng chết dây/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Phyton 240SC

Thán thư/ cà phê

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

163

Copper sulfate (Tribasic)

(min 98%)

Bordocop super 25WP

Xì mủ/cao su

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Cuproxat 345SC

rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

Dia Thuong Vuong 27.12SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

Đồng Hóc Môn 24.5SG

đốm mắt cua/ thuốc lá

Công ty CP Hóc Môn

 

 

Omega-coppersul 70WG

Đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

164

Copper sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracycline 0.235% + Streptomycin 2.194%

Cuprimicin 500 81 WP

bạc lá/ lúa, chết chậm/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

165

Copper sulfate (Tribasic)

345 g/l + Cymoxanil 35 g/l

Moltovin 380SC

Bạc lá/ lúa

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

166

Cucuminoid 5% + Gingerol

0.5%

Stifano 5.5SL

thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

167

Cuprous Oxide (min 97%)

Norshield 58WP, 86.2WG

58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê

86.2WG: thán thư/ điều, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Onrush 86.2WG

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

168

Cuprous oxide 60% + Dimethomorph 12%

Eddy 72WP

Chết nhanh/hồ tiêu, thối quả/ ca cao; mốc sương/khoai tây; vàng lá thối rễ/ cà phê, chết ẻo/ đậu xanh

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

169

Cyazofamid

(min 93.5%)

Ranman 10 SC

sương mai/ cà chua, nho, dưa hấu, khoai môn; giả sương mai/ dưa chuột.

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Camaro 100SC

Giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH Được Mùa

Foxpro 100SC

Giả sương mai/ dưa chuột

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Rancher 100 SC

Sương mai/ vải

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

170

Cyazofamid 100 g/l +

Flumorph (min 96%) 200g/l

Cyfamo 300SC

Giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

171

Cyflufenamid (min 97%)

Cyflamid 5EW

Phấn trắng/dưa chuột

Sumitomo Corporation Vietnam

LLC

172

Cymoxanil 25% +

Famoxadone 25%

TT-Taget 50WG

đạo ôn/ lúa, sương mai/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM Tân Thành

173

Cymoxanil 30% (300g/kg) + Famoxadone 22.5% (225g/kg)

DuPont™ Equation® 52.5WG

khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

DuPont Vietnam Ltd

Teamwork 525WG

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

174

Cymoxanil 8% +

Fosetyl-aluminium 64%

Foscy 72 WP

chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Đồng Xanh

175

Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%

Cajet - M10 72WP

chết dây/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; đốm lá/lạc, rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

Carozate 72WP

Chết nhanh, chết chậm/hồ tiêu; rỉ sắt/cà phê; sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

DuPont™ Curzate® - M8 72 WP

chết héo dây/ hồ tiêu, sương mai/ khoai tây

DuPont Vietnam Ltd

Iprocyman 72WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty CP Futai

Jack M9 72 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

Niko 72WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Simolex 720WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

Victozat 72WP

Phấn trắng/ hoa hồng, rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ khoai tây

Công ty Cổ phần Long Hiệp

Xanized 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Nông nghiệp HP

176

Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb 640g/kg

Cymanil 720WP

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP NN CMP

Cymoplus 720WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Dolphin 720WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Kanras 72WP

sương mai/ hoa hồng, loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH Việt Thắng

Jzomil 720 WP

vàng lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Razocide 720WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

177

Cymoxanil 8% + Mancozeb 67%

Cyzate 75WP

chết nhanh/ hồ tiêu, rỉ sắt/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

178

Cymoxanil 8% (8%) + Macozeb 60% (64%)

Kin-kin Bul 68WG, 72WP

72WP: vàng rụng lá/cao su

68WG: Chết cây con/thuốc lá; sương mai/khoai

tây; loét sọc mặt cạo/cao su

Agria SA

179

Cymoxanil 5% + Mancozeb 68%

Nautile 73WG

Chết chậm/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty TNHH UPL Việt Nam

180

Cymoxanil 40g/kg + Mancozeb 720g/kg + Metalaxyl 40g/kg

Ridoxanil 800WP

loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

181

Cymoxanil 60g/kg + Propineb 640g/kg

Antramix 700WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

182

Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg

Tracomix 760WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng

Vival 760WP

Đốm lá/ lạc

Công ty CP Nông dược HAI

183

Cymoxanil 8% + Propineb 70%

Rudy 78WP

Sương mai/ khoai tây

Công ty CP Cửu Long

184

Cyproconazole (min 94%)

Bonanza® 100 SL

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

185

Cyproconazole 50g/l + Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l

Thecyp 350SE

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông tín AG

186

Cyproconazole 75 g/kg + Mancozeb 700 g/kg

Zenlovo 775WP

Rỉ sắt/ đậu tương, đốm đen/hoa cúc

Công ty CP NN HP

187

Cyproconazole 80 g/l + Picoxystrobin 200 g/l

Picosuper 280SC

Gỉ sắt/đậu tương, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

188

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l

Forlita Gold 330EC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Neutrino 330EC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Lion Agrevo

Nevo® 330EC

khô vằn, lem lép hạt, thối thân/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Newyo 330EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Sopha 330EC

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ cà phê

Cong ty CP NN HP

Tigh super 330EC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

189

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 270g/l

Cy-pro 350EC

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

190

Cyproconazole 0.5g/l, (10g/kg), (80g/l) + Propiconazole 64.5g/l,

(250g/kg), (250g/l)

Newsuper 65SC, 260wG, 330EC

65SC: Vàng lá/ lúa

260WG: Lem lép hạt/lúa

330EC: khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

191

Cyproconazole 80g/l +

Propiconazole 260g/l

Protocol 340 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

192

Cyprodinil 500 g/kg +

Myclobutanil 50 g/kg

Mydinil 550WP

Đốm lá/ đậu tương, đốm đen/ hoa hồng, sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH An Nông

193

Cytokinin (Zeatin)

(min 99%)

Etobon 0.56SL

tuyến trùng/ lạc, cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng

Công ty TNHH Được Mùa

Geno 2005 2 SL

tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Sincocin 0.56 SL

tuyến trùng, nấm Fusarium sp. gây bệnh thối rễ/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa

Công ty CP Cali Agritech USA

194

Cytosinpeptidemycin

Sat 4 SL

bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bắc

195

Dazomet (min 98%)

Basamid Granular 97MG

Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm Fusarium sp/ hoa cúc

Behn Meyer Agricare Vietnam

Co., Ltd

196

Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23%

GC – 3 83SL

phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột

Công ty TNHH Ngân Anh

197

Dẫn xuất Salicylic Acid

(Ginkgoic acid 425g/l + Corilagin 25g/l + m- pentadecadienyl resorcinol 50g/l)

Sông Lam 333 50EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê

Công ty TNHH NN Phát triển Kim Long

198

Didecyldimethylammonium

chloride (min 76.6%)

Sporekill 120SL

Lem lép hạt do vi khuẩn/lúa

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

199

Difenoconazole (min 94%)

Amber 250EC

Thán thư/ hồ tiêu

Công ty TNHH Western Agrochemicals

Divino 250EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

Goldnil 250EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Kacie 250EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm lá/ lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Scogold 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

Score® 250EC

mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh, thuốc lá; thán thư/ điều; muội đen, đốm nâu/ thuốc lá

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

200

Difenoconazole 12% +

Fenoxanil 20%

Feronil 32EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng

201

Difenoconazole 170g/l +

Fenoxanil 200g/l

Lotuscide 370EC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

202

Difenoconazole 150g/l +

Flusilazole 150g/l

Tecnoto 300EC

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng.

203

Difenoconazole 50g/l +

Hexaconazole 100g/l

Longanvingold 150SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

204

Difenoconazole 250g/l +

Hexaconazole 83g/l

Koromin 333EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

205

Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l + Propiconazole 150g/l

Center super 333EC

vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt

206

Difenoconazole 133g/l +

Hexaconazole 50g/l +

Propiconazole 150g/l

Sieuvil 333EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

207

Difenoconazole 150g/l +

Hexaconazole 100g/l +

Propiconazole 150g/l

Prohed 400EC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông Tín AG

208

Difenoconazole 37g/l +

Hexaconazole 63g/l +

Tricyclazole 300g/l

Ensino 400SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam

209

Difenoconazole 100g/kg +

Hexaconazole 100g/kg +

Tricyclazole 450g/kg

Super tank 650WP

Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa, thán thư/cà phê, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

210

Difenoconazole 150g/kg +

Isoprothiolane 400g/kg +

Propiconazole 150g/kg

Alfavin 700WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

211

Difenoconazole 7.5% +

Isoprothiolane 12.5% +

Tricyclazole 20%

Babalu 40WP

đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

212

Difenoconazole 100g/kg +

Isoprothiolane 150g/kg +

Tricyclazole 350g/kg

Bankan 600WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT

NN ADI

213

Difenoconazole 75g/l (75g/kg) + Isoprothiolane 125g/l (125g/kg) + Tricyclazole 200g/l (200g/kg)

Bump gold 40SE, 40WP

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

214

Difenoconazole 15% +

Isoprothiolane 25% +

Tricyclazole 40%

Edivil 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

Sapful 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang

215

Difenoconazole 5g/kg + Isoprothiolane 295g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Bimstar 850WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

216

Difenoconazole 125g/l +

Kasugamycin 50g/l

Sconew175SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

217

Difenoconazole 150 g/l +

Picoxystrobin 250 g/l

Teacher 400SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

218

Difenoconazole 150g/l (150g/l) + Propiconazole 150g/l (150g/l)

Tinitaly surper 300EC, 300SE

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

300SE: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

219

Difenoconazole 150g/l +

Propiconazole 150g/l

Acsupertil 300EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều

Công ty TNHH MTV Lucky

Arytop300 EC

lem lép hạt/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

Autozole 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt

Boom 30EC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Bretil Super 300EC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Cure supe 300 EC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, đốm mắt cua/ cà phê; phấn trắng/ điều, thán thư/ điều

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

Daiwanper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Futai

 

 

Famertil 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

 

Hotisco 300EC

lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

Iso tin 300EC

khô vằn /lúa

Cong ty CP BVTV An Hưng Phát

 

 

Jasmine 300SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

Jettilesuper 300EC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Lan Anh

 

 

Jiasupper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

Kanavil 300EC

lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ lạc

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

Kimsuper 300EC

thán thư/điều

Công ty CP Nông dược Agriking

 

 

Map super 300 EC

lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều, cà phê; phấn trắng/hoa hồng, hoa cúc; vàng rụng lá/cao su

Map Pacific Pte Ltd

 

 

Nbctilfsuper 300EC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

Ni-tin 300EC

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/lúa; thán thư/ điều, khô quả/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

Prodifad 300EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

 

Sagograin 300EC

lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Scooter 300EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, ngô; đốm vòng/ khoai lang

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

Still liver 300ME

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

 

Super-kostin 300 EC

lem lép hạt/ lúa, gỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH OCI Việt Nam

 

 

Supertim 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Superten 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

Sunzole 30EC

Lem lép hạt/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

 

 

Tien super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Công nghiệp

Khoa học Mùa màng Anh-Rê

 

 

Tilbest super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

 

 

Tilcalisuper 300eC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA

 

 

Tileuro super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

Tilfugi 300 EC

lem lép hạt, vàng lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

Tilt Super® 300EC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô; thán thư/cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

 

Tinmynew Super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

 

 

Tittus super 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP nông dược Việt Nam

 

 

Tstil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Uni-dipro 300EC

khô vằn, lem lép hạt/lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH World Vision (VN)

220

Difenoconazole 260g/l +

Propiconazole 190g/l

Tilindia super 450EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

221

Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole

150g/l (150g/kg)

Superone 300EC, 300WP

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

300WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

222

Difenoconazole 150 g/l +

Propiconazole 250 g/l

Tiptop gold 400EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV TW

223

Difenoconazole 15% +

Propiconazole 15%

Happyend 30EC

khô vằn/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

224

Difenoconazole 150g/l +

Propiconazole 160g/l

Nôngiabảo 310EC

Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH – TM Thái Phong

225

Difenoconazole 150g/l +

Propiconazole 170g/l

Canazole super 320EC

lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

226

Difenoconazole 155g/l (250g/kg) + Propiconazole 150g/l (500g/kg)

Tiljapanesuper 305SC, 350EC, 750WP

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

227

Difenoconazole 200g/l +

Propiconazole 200g/l

Atintin 400EC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/lạc

Công ty TNHH – TM Thái Nông

228

Difenoconazole 20g/l (50.5g/kg) + Propiconazole 150g/l (0.5g/kg) + Prochloraz 150g/l (504g/kg)

Tilobama 320EC, 555WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

229

Difenoconazole 100g/l + Propiconazole 200g/l +

Tebuconazole 50g/l

Tilcrown super 350EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP VT BVTV Hà Nội

230

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

T-supernew 350EC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc

Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng

Kobesuper 350EC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

231

Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l

Amicol 360EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

232

Difenoconazole 100g/l +

Propiconazole 150g/l +

Tebuconazole 50g/l

Goltil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

Tilplus super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

233

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l

Tilbluesuper 300EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

234

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l

Gone super 350EC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

235

Difenoconazole 140g/l + Propiconazole 120g/l + Tebuconazole 140g/l

Tilasiasuper 400EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech

Hoa kỳ

236

Difenoconazole 5g/l + Propiconazole 165g/l Tricyclazole 430g/l

Fiate 600SE

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech

Hoa kỳ

237

Difenoconazole 15% +

Tebuconazole 15%

Dasuwang 30EC

đốm lá/ lạc

FarmHannong Co., Ltd.

238

Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Tilvilusa 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

239

Difenoconazole 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (250g/kg)

Latimo super 500WP, 780WG

500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), khô vằn, lem lép hạt/ lúa

780WG: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

240

Difenoconazole 150g/l +

Tricyclazole 350g/l

Gold-chicken 500SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

241

Difenoconazole 265.5g/l

(30g/kg), (25g/l) + Tricyclazole 0.5g/l (270g/kg), (400g/l)

Supergold 266ME, 300WP, 425SC

266ME, 300WP: lem lép hạt/ lúa

425SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

242

Difenoconazole 150g/kg (150 g/l)+ Tricyclazole 450g/kg (450g/l)

Cowboy 600WP, 600SE

600SE: đạo ôn/ lúa

600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

243

Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Tricyclazole 450g/l (650g/kg)

Dovabeam 600SC, 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

244

Difenoconazole 150g/kg +

Tricyclazole 460g/kg

Imperial 610WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

245

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2g/kg

Salame 602WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

246

Dimethomorph (min 98%)

Cylen 500WP

Mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

Insuran 50WG

mốc sương/ cà chua, giả sương mai/dưa chuột; sọc lá/ngô (xử lý hạt giống); sọc lá/ngô (phun); phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai /vải, loét sọc mặt cạo/ cao su; xì mủ/ sầu riêng, bưởi, ca cao; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ ca cao, sầu riêng, dâu tây; sương mai/khoai tây

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Metho fen 50SC

Sương mai/cà chua

Công ty TNHH World Vision (VN)

Phytocide

50WP

giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua; bạch tạng/ngô

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Vtsuzan 500WP

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

247

Dimethomorph 200 g/l +

Fluazinam 200 g/l

Banjo Forte 400SC

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

248

Dimethomorph 9% (90g/kg) + Mancozeb 60% (600g/kg)

Acrobat MZ

90/600 WP

sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cam; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

Hoda 690WP

Thán thư/ xoài

Công ty CP BVTV ATC

Omega-downy 69WP

Thán thư/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

249

Dimethomorph 10% (100g/kg) + Mancozeb 60%

(600g/kg)

Andibat 700WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Diman bul 70WP

chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su, mốc sương/khoai tây, sương mai/dưa hấu, xì mủ/sầu riêng

Agria SA.

250

Dimethomorph 38% +

Pyraclostrobin 10%

Omega-downy rust 48WG

rỉ sắt/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

251

Dimethomorph 200g/kg +

Ziram 600g/kg

Libero 800WP

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Trường Thịnh

252

Diniconazole (min 94%)

Dana – Win 12.5 WP

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Danico 12.5WP

rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nicotex

Nicozol 12.5WP, 25SC

25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc

Công ty CP Thanh Điền

Sumi-Eight 12.5 WP

rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc; lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ cao su

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

253

Dithianon (min 95%)

Phuc dao 42.2SC

Thán thư/cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN

254

Edifenphos (min 94%)

Vihino 40 EC

Đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

255

Edifenphos 200g/l +

Isoprothiolane 200g/l

Difusan 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV TW

256

Epoxiconazole (min 92%)

Cazyper 125 SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Expostar 125SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH DV và TM Tân Xuân

Opus 75EC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm đồng tiền/ khoai lang

BASF Vietnam Co., Ltd.

257

Epoxiconazole 50g/l +

Pyraclostrobin 133g/l

Pirastar 183SE

Rỉ sắt/ cà phê

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

258

Erythromycin 200g/kg +

Oxytetracycline 250g/kg

Hope Life 450WP

Đốm sọc vi khuẩn, bạc lá/ lúa; thối đen/bắp cải, sương mai/cà chua, héo cây con/ dưa hấu; thối củ/gừng, thối nhũn/ hành; thối quả/ xoài

Công ty TNHH An Nông

259

Erythromycin (min 98%)

10g/kg + Streptomycin

sulfate 20g/kg

Apolits 30WP

Bạc lá/lúa, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải, nấm hồng/cam

Công ty CP Trường Sơn

260

Ethaboxam (min 99.6%)

Danjiri 10 SC

mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

261

Ethylicin (min 90%)

Galoa 80EC

Bạc lá/ lúa

Công ty CP Enasa Việt Nam

262

Eugenol (min 99%)

Genol 1.2SL

giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Lilacter 0.3 SL

khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè

Công ty TNHH VT NN Phương Đông

Piano 18EW

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH An Nông

PN-Linhcide 1.2 EW

khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/chè; phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

263

Eugenol 2% + Carvacrol

0.1%

Senly 2.1SL

bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty TNHH Trường Thịnh

264

Famoxadone 450g/kg +

Hexaconazole 250g/kg

Famozol 700WP

Sương mai/ khoai tây, thán thư/ hồ tiêu

Công ty TNHH An Nông

265

Famoxadone 300 g/l +

Oxathiapiprolin 30 g/l

Dupont™ Zorvec® Encantia® 330SE

Sương mai/ cà chua, khoai tây, dưa chuột

Công ty TNHH Dupont Việt Nam

266

Fenbuconazole (min 98.7%)

Indar 240 SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Dow AgroSciences B.V

267

Fenoxanil (min 95%)

Fendy 25WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng

Fenogold 250EC, 300WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

 

 

Headway 200SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

Katana 20SC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Kasoto 200SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Sako 25WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Taiyou 20SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

268

Fenoxanil 200 g/l +

Hexaconazole 50 g/l

Fortuna 250SC

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam

269

Fenoxanil 250g/l+

Hexaconazole 50g/l

Hutajapane 300SC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

270

Fenoxanil 300g/l +

Hexaconazole 200g/l

Xanilzol 500SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

271

Fenoxanil 50g/l +

Isoprothiolane 300g/l

Ninja 35EC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

272

Fenoxanil 100g/l +

Isoprothiolane 400g/l

Isoxanil 50EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

273

Fenoxanil 60g/l +

Isoprothiolane 300g/l

Feliso 360EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

274

Fenoxanil 50g/l +

Isoprothiolane 400g/l

Credit 450EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

275

Fenoxanil 250g/kg + Kasugamycin 18g/kg

Feno super 268WP

đạo ôn, đốm sọc vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

276

Fenoxanil 20% + Kresoxim methyl 6%

Masterone 26SC

Thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Master AG

277

Fenoxanil 200g/l +

Kresoxim methyl 60g/l

Okasa one 260SC

Thán thư/ dưa hấu

Công ty CP NN HP

278

Fenoxanil 220g/l +

Ningnanmycin 30g/l

Victoryusa 250SC

Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

279

Fenoxanil 200g/l + Oxonilic acid 200g/l

Farmer 400SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

280

Fenoxanil 100g/l + Oxolinic acid 100g/l + Tricyclazole 300g/l

Fob 500SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

281

Fenoxanil 100g/l (200g/kg) + Sulfur 300g/l (350g/kg) + Tricyclazole 50g/l (200g/kg)

Kitini super 450SC, 750WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH An Nông

282

Fenoxanil 100g/l (200g/kg) + Tricyclazole 250g/l (500g/kg)

Map Famy 35SC, 700WP

đạo ôn/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

283

Fenoxanil 150g/l +

Tricyclazole 350g/l

Bixanil 500SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

284

Ferimzone (min 95%)

Sumiferi 30WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

285

Florfenicol 5g/kg

(min 99%) +

Kanamycin sulfate 15g/kg

Usaflotil 20WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Trường Sơn

286

Fluazinam (min 95%)

Lk-Chacha 300SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

TT-amit 500SC

đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

287

Fluazinam 400 g/l (500g/kg) + Metalaxyl-M 80 g/l (180g/kg)

Furama 480SC, 680WP

480SC: Đốm lá/ ngô, mốc sương/ khoai tây, lem lép hạt/lúa; loét sọc mặt cạo/ cao su

680WP: Đốm lá/ ngô, héo rũ gốc mốc trắng/ lạc; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu; mốc sương/ khoai tây; đốm vòng/ khoai môn; loét sọc miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

288

Fluopicolide (min 97%)

44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg

Profiler 711.1WG

Sương mai/bắp cải, cà chua, nho; xì mủ/ bưởi; chảy nhựa, xì mủ/cam

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

289

Fluopicolide 62.5g/l +

Propamocarb hydrochloride 625g/l

Infinito 687.5SC

Mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu, dưa chuột, bắp cải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

290

Fluopyram (min 96%)

Velum Prime

400SC

Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê, bắp cải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

291

Fluopyram 200g/l +

Tebuconazole 200g/l

Luna Experience 400SC

Lem lép hạt/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

292

Fluopyram 250g/l +

Trifloxystrobin 250g/l

Luna Sensation 500SC

Đốm vòng/ khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

293

Flusilazole (min 92.5%)

AnRUTA 00EC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà

Công ty TNHH An Nông

Avastar

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM DV

40EC

 

Tấn Hưng

Hatsang 40 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Isonuta 40EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Nôngiaphúc 400EC

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Cong ty TNHH TM Thái Phong

Nuzole 40EC

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

294

Flusilazole 10 g/l + Hexaconazole 30 g/l + Tricyclazole 220 g/l

Avas New 260SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

295

Flusilazole 100g/l +

Propiconazole 300g/l

Novotsc 400EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

296

Flusilazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg )

Newthivo 500WP, 525SE, 780WG

500WP: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúaxử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

525SE: đạo ôn/lúa

780WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Công ty TNHH An Nông

297

Flusulfamide (min 98%)

Nebijin 0.3DP

Bệnh ghẻ/ khoai tây (Xử lý đất)

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

298

Flutriafol (min 95%)

Blockan 25SC

đạo ôn, lem lép hạt /lúa; đốm đen, phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/cà phê; phấn trắng, héo đen đầu lá/cao su; đốm lá/lạc; thán thư/ hồ tiêu, ca cao

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Impact 12.5 SC

rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH FMC Việt Nam

299

Flutriafol 30% +

Tricyclazole 40%

Victodo 70WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Long Hiệp

300

Flutriafol 300 g/kg +

Tricyclazole 400 g/kg

Fiwin 700WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Minh Long

301

Fluxapyroxad (min 98%) 167g/l + Pyraclostrobin 333g/l

Priaxor 500SC

Thán thư/cà phê, hồ tiêu

BASF Vietnam Co., Ltd.

302

Folpet (min 90%)

Folcal 50 WP

xì mủ/ cao su

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Folpan 50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúagiả sương mai/dưa hấu

50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành

Công ty TNHH Adama Việt Nam

303

Fosetyl-aluminium (min 95%)

Acaete 80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Agofast 80 WP

chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá, mốc sương/dưa hấu, xì mủ/cao su

Công ty CP Đồng Xanh

Aliette 80 WP, 800 WG

80WP: Sương mai/ hồ tiêu

800WG: lở cổ rễ, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ dưa hấu, cà chua, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa; sương mai/ dưa chuột, bắp cải; thối gốc chảy nhựa/ bưởi, cam, quýt

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Alle 800WG

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Alimet 80WP, 80WG, 90SP

80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá

80WG: mốc sương/ nho, xì mủ/sầu riêng, thối nõn/dứa, chết cây con/thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, chết cây con/dưa hấu

90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá

Công ty CP Kiên Nam

Alonil

80WP, 800WG

80WP: chết nhanh/ hồ tiêu

800WG: Bạc lá/lúa, chết nhanh/ hồ tiêu, phấn trắng /dưa hấu, thối nõn/dứa

Công ty CP Nicotex

 

 

Alpine 80 WP, 80WG

80WP: sương mai/ hoa cây cảnh; chết nhanh/ hồ tiêu

80WG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su; thối đen/phong lan

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Aluminy 800WG

Bạc lá/lúa, xì mủ/cao su, thối rễ, cam

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

ANLIEN-annong

400SC, 800WP, 800WG

400SC, 800WG: chết nhanh/ hồ tiêu

800WP: thối thân/ hồ tiêu

Công ty TNHH An Nông

Dafostyl 80Wp

chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì mủ/ cam

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Dibajet 80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Forliet 80WP

sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu; sọc lá/ngô; loét sọc mặt cạo/ cao su; thối nhũn/gừng; thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Juliet 80 WP

giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Saikin-zai 800WG

Chảy gôm/ cam

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Vialphos 80 SP

chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

304

Fosetyl-aluminium 25% +

Mancozeb 45%

Binyvil 70WP

lem lép hạt/ lúa, chết cây con/ dưa hấu, xì mủ/ sầu riêng; đốm nâu/ thanh long

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.

305

Fosetyl-aluminium 400g/kg

+ Mancozeb 200g/kg

Anlia 600WG

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

306

Fthalide 15% (20%) +

Kasugamycin 1.2% (1.2%)

Kasai 16.2SC, 21.2WP

16.2SC: đạo ôn/ lúa

21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

307

Fthalide 200 g/kg +

Kasugamycin 20 g/kg

Saicado 220WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

308

Fugous Proteoglycans

Elcarin 0.5SL

héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Leti Star 1SL

Héo xanh vi khuẩn/ cà chua, ớt

Beijing Bioseen Crop Sciences

Co., Ltd

309

Garlic oil 20g/l + Ningnanmycin 30g/l

Lusatex 5SL

bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột

Công ty TNHH VT NN Phương Đông

310

Gentamicin sulfate 15g/kg +

Ningnanmycin 45g/kg +

Streptomycin sulfate 50g/kg

Riazor gold 110WP

Bạc lá do vi khuẩn/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

311

Gentamicin sulfate 2% (20g/kg) + Oxytetracycline hydrochloride 6% (60g/kg)

Antisuper 80WP

bạc lá/ lúa, loét/cam

Công ty CP Điền Thạnh

Avalon 8WP

bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, đốm đen xì mủ/ xoài, héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam; thối quả/thanh long, đốm sọc vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH - TM ACP

Lobo 8WP

Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/cà chua; héo xanh vi khuẩn/ dưa hấu; thối đen gân lá, thối nhũn/bắp cải

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Oxysunfate 80WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

312

Gentamicin sulfate 20g/kg +

Streptomycin sulfate 46.6g/kg

Panta 66.6WP

Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

313

Hexaconazole (min 85%)

Acanvinsuper 55SC

lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV Lucky

Aicavil 100SC

Đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

AngolDVin 50SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Anhvinh 50 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Annongvin 50SC, 800WG

50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

800WG: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Amwilusa 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Anvil® 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; phấn trắng, vàng lá, nấm hồng/cao su, ghẻ sẹo/cam; đốm nâu/ thanh long

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Anwinnong 100SC

rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH MTV Us Agro

Atulvil 5SC, 10EC

5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho

10EC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

Aviando 50SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV Kiên Giang

Avil-cali 100SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Cali Agritech USA

A-V-T Vil 5SC

Lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; đốm lá/lạc; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Việt Thắng

Awin 100SC

Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt, nấm hồng/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/ lạc

Công ty TNHH TM Thái Phong

Best-Harvest 15SC

Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa

Sundat (S) Pte Ltd

Bioride 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Callihex 5SC

khô vằn/lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Centervin 50SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

 

Chevin 5SC, 40WG

5SC: Vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư, phấn trắng/xoài; ghẻ sẹo/cam

40WG: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/dưa hấu

Công ty CP Nicotex

 

 

Convil 10EC, 10SC

10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa

10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

Dibazole

5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà

Công ty TNHH XNK Quốc tế

 

 

5SC, 10SL

phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí, vàng rụng lá/cao su

10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê, vàng rụng lá/cao su

SARA

 

 

Doctor 5ME, 5SC

5ME: khô vằn/ lúa

5SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

 

Dovil 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

Evitin 50SC

Lem lép hạt/ lúa; nứt vỏ, phấn trắng/cao su, vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; đốm lá/lạc; đốm đen, phấn trắng, rỉ sắt/hoa hồng; nấm hồng, rỉ sắt/cà phê; khô vằn/ngô

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

Forwavil 5SC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd

 

 

Fulvin 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ điều, dưa hấu; phấn trắng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt/ hoa hồng, rỉ sắt, khô cành, nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

 

GolDVil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

Hakivil 5SC

Khô vằn/lúa

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

 

 

Hanovil 10SC

thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

Haruko 5SC

Nấm hồng/ cao su; phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

 

Hecwin 5SC, 550WP

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê

550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 


Hexathai 100SC

Gỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

 

 

Hexin 5SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

 

Hexavil 6SC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/cao su, đốm lá/lạc

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

 

 

Hoanganhvil 50SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

 

 

Hosavil 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Hóc Môn

 

 

Huivil 5SC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/cao su, gỉ sắt/cà phê

Huikwang Corporation

 

 

Indiavil 5SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều, xoài; rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

Japa vil 110SC

lem lép hạt

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

 

 

JAVI Vil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

Jiavin 5 SC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

Joara 5SC

khô vằn/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

 

 

Lervil 100SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Longanvin 5SC

Khô vằn / lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

Mainex 50SC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/ cà phê; phấn trắng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

Mekongvil 5SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH P - H

 

 

Namotor 100SC

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

 

 

Newvil 5SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA

 

 

Saizole 5SC

phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

TB-hexa 5SC

Phấn trắng/cao su; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

 

 

Tecvil 50SC

Lem lép hạt/lúa, gỉ sắt/cà phê, phấn trắng/ chôm chôm

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

Thonvil 100SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Topvil 111SC

lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/cao su, thán thư/cà phê

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

Tungvil 5SC

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều

Công ty CP SX -TM & DV Ngọc Tùng

Tvil TSC 50SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Uni-hexma 5SC

Khô văn/lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

Vilmax 50SC

Vàng rụng lá/cao su, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Vivil 5SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều; rỉ sắt/nho; đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

314

Hexaconazole 75g/l +

Isoprothiolane 75g/l

Thontrangvil 150SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

315

Hexaconazole 5% +

Isoprothiolane 40%

Starmonas 45WP

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

316

Hexaconazole 30g/l (20g/kg) + Isoprothiolane (270g/l), (320g/kg) + Tricyclazole (250g/l), (460g/kg)

Bibiusamy 550SC, 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

317

Hexaconazole 32 g/kg +

Isoprothiolane 350g/kg +

Tricyclazole 440g/kg

Nofada 822WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

318

Hexaconazole 30g/kg +

Isoprothiolane 420g/kg +

Tricyclazole 410g/kg

Camel 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

319

Hexaconazole 5% +

Isoprothiolane 35% +

Tricyclazole 40%

Beansuperusa 80WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

320

Hexaconazole 3% +

Isoprothiolane 43% +

Tricyclazole 40%

Citymyusa 86WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV DV TM Đăng Vũ

321

Hexaconazole 5% (50g/l) + Kasugamycin 3% (30g/l) + Tricyclazole 72% (360g/l)

Lany super 80WP, 440SC

80WP: đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

440SC: lem lép hạt, thối thân lúa, bạc lá, đạo ôn/ lúa; loét sọc mặt cạo/cao su, rỉ sắt/lạc; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

322

Hexaconazole 40g/l +

Metconazole 60g/l

Workplay 100SL

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

323

Hexaconazole 320g/kg +

Myclobutanil 380g/kg

Centerbig 700WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Agrohao VN

324

Hexaconazole 55 g/l +

Prochloraz 10 g/l

Nevis 65SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

325

Hexaconazole 62 g/kg +

Propineb 615 g/kg

Shut 677WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; phấn trắng, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long; thán thư/ điều

Công ty TNHH ADC

326

Hexaconazole 75g/kg +

Propineb 630g/kg

Passcan 705WP

vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

327

Hexaconazole 50g/kg + Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg

Sieubem super 555WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

328

Hexaconazole 50g/l (50g/kg) + Sulfur 49.9g/l (49.9g/kg)

Galirex 99.9SC, 99.9WP

99.9WP: Khô vằn/ lúa

99.9SC: Rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Nông dược Việt Thành

329

Hexaconazole 50g/l (10g/kg) + Sulfur 20g/l (450g/kg) + Tricyclazole 10g/l (50g/kg)

Grandgold 80SC, 510WP

80SC: Khô vằn/ lúa

510WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

330

Hexaconazole 56g/l + Tebuconazole 10g/l

Ferssy 66SC

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

331

Hexaconazole 50g/l + Tebuconazole 250g/l

Tezole super 300SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

332

Hexaconazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg)

Vatino super 500WP, 525SE, 780WG

500WP: Khô vằn, đạo ôn/lúa

525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

780WG: lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông

333

Hexaconazole 50g/kg +

Tebuconazole 500g/kg +

Tricyclazole 250g/kg

Centernova 800WG

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Agrohao VN

334

Hexaconazole 100g/kg +

Tebuconazole 400g/kg +

Trifloxystrobin 250g/kg

Natoyo 750WG

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông

335

Hexaconazole 56 g/l +

Tricyclazole 10 g/l

Leener 66SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

336

Hexaconazole 30g/l +

Tricyclazole 220g/l

Bimvin 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Dohazol 250SC

khô vằn/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa

Forvilnew 250 SC

đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Hextric 250SC

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Sun-hex-tric 25SC

đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều

Sundat (S) Pte Ltd

WesTMinster 250SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

337

Hexaconazole 50g/l +

Tricyclazole 200g/l

Beamvil-super 250SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH XNK Gold Star Thụy Điển

Lashsuper 250SC

đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo đen đầu lá/ cao su; rỉ sắt, thán thư /cà phê, thán thư /điều; vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH – TM Tân Thành

338

Hexaconazole 40g/l (35g/kg) + Tricyclazole 239g/l (770g/kg)

King-cide 279SC, 805WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

339

Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg)

Siukalin 250SC, 525SE, 757WP

250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

340

Hexaconazole 30g/l +

Tricyclazole 250g/l

Co-trihex 280SC

Đạo ôn/lúa, thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Baconco

Donomyl 280SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

341

Hexaconazole 50g/l +

Tricyclazole 250g/l

Amilan 300SC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/lạc

Công ty TNHH – TM Thái Nông

HD-pingo 300SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

 

 

Hexalazole 300SC

Khô vằn, đạo ôn/lúa; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; héo đen đầu lá/ cao su; thán thư/điều, đốm lá/lạc; phấn trắng/ cao su

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Newtec® 300SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Trivin 300SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

342

Hexaconazole 50 g/l +

Tricyclazole 450 g/l

Gold-duck 500SC

Rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

343

Hexaconazole 100g/l +

Tricyclazole 300g/l

Avinduc 400SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

344

Hexaconazole 125 g/l +

Tricyclazole 400g/l

Marx 525SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Điện bàn

345

Hexaconazole 100g/l (150g/kg) + Tricyclazole 425g/l (600g/kg)

Natofull 525SE, 750WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông

346

Hexaconazole 30g/l (30g/kg) + Tricyclazole 2700g/l (770g/kg)

Perevil 300SC, 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

347

Hexaconazole 30g/kg +

Tricyclazole 670g/kg

Trihexad 700WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

348

Hexaconazole 25g/l +

Validamycin 75g/l

Zilla 100SC

Nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

349

Imibenconazole (min 98.3%)

Manage 5WP

phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài, ớt; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam

LLC.

350

Iminoctadine

(min 93%)

Bellkute 40WP

phấn trắng/ hoa hồng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

351

Iprobenfos

(min 94%)

Kisaigon 10GR, 50EC

10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa

50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Kitatigi 10GR, 50EC

10GR: đạo ôn/ lúa

50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Tipozin 10GR, 50EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Vikita 10GR, 50EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

352

Iprobenfos 20% + Isoprothiolane 20%

Vifuki 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

353

Iprobenfos 30% (10g/kg)+

Isoprothiolane 15%

(390g/kg)

Afumin 45EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

354

Iprobenfos 10% +

Tricycalzole 10%

Dacbi 20WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Hạt giống HANA

355

Iprobenfos 14% +

Tricyclazole 6%

Lúa vàng 20WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

356

Iprobenfos 100g/kg+

Tricyclazole 750g/kg

Superbem 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

357

Iprodione (min 96%)

Citione 350SC, 500WP, 700WG

350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa

700WG: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Doroval 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

Givral 500WP

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Hạt chắc 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Hạt vàng 50 WP, 250SC

50WP: lem lép hạt/ lúa

250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Matador 750WG

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

Niforan 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nicotex

Prota 50WP, 750WG

50WP: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; héo vàng/ đậu tương

750WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu

Công ty CP SX TM Bio Vina

Prozalthai 500SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Rora 750WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều, hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Rorang 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

Rovannong 50WP, 250SC, 750WG

50WPkhô vằn/ lúa

250SC, 750WGlem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Royal 350SC, 350WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa.

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

Rovral 50WP

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH FMC Việt Nam

Tilral 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Viroval 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Zoralmy 50WP, 250SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

358

Iprodione 200g/l (50g/kg) +

Sulfur 300g/l (500g/kg)

Rollone 500SC, 550WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

359

Iprodione 50g/kg +

Tricyclazole 700g/kg

Bemgold 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

360

Iprodione 350g/kg + Zineb

250g/kg

Bigrorpran 600WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

361

Isoprothiolane (min 96%)

Aco one 400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Anfuan 40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Dojione 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Fuan 40EC

đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Fuannong 400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Fu-army 30WP, 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nicotex

Fujiduc 450EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Fuji-One 40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Fujy New 40EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

Fuel-One 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Funhat 40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Futrangone 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Fuzin 400EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Iso one 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Jia-Jione 40EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

Kara-one 400EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Eastchem Co., Ltd.

 

 

Lumix 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

One-Over 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH XNK QT SARA

 

 

One-Super 400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Vifusi 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

362

Isoprothiolane 40% +

Kasugamycin 2%

Fukasu 42WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

363

Isoprothiolane 235g/kg (230g/kg) + Kasugamycin 15g/kg (20g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (550g/kg)

Topzole 650WP, 800WG

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

364

Isoprothiolane 50g/l +

Propiconazole 250g/l

Tung super 300EC

lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

365

Isoprothiolane 200g/l +

Propiconazole 150g/l

Tilred Super 350EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

366

Isoprothiolane 150g/l +

Propiconazole 100g/l +

Tricyclazole 350g/l

Tinanosuper 600SE

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

367

Isoprothiolane 10.5g/l (421g/l) (10g/kg) + Propineb 4.5g/l (5g/l) (150g/kg) + Tricyclazole 400g/l (5g/l), (55g/kg)

Eifelgold 415SC, 431EC, 215WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

368

Isoprothiolane 40% + Sulfur

3%

Tung One 430 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

369

Isoprothiolane 400g/l (250g/kg) + Sulfur 50g/l (400g/kg)

Puvertin 450EC, 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Thành

370

Isoprothiolane 250g/kg +

Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 200.8g/kg

Bimmy 800.8WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

371

Isoprothiolane 0.5g/l (405g/l) (10g/kg) + Sulfur 20g/l (19.5g/l) (55g/kg) + Tricyclazole 400.5g/l (0.5g/l) (755g/kg)

Ricegold 421SC, 425EC, 820WP

421SC: Đạo ôn/ lúa

425EC, 820WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

372

Isoprothiolane 400g/l +

Tebuconazole 150g/l

Gold-buffalo 550EC

Khô vằn, đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

373

Isoprothiolane 10g/kg +

Tricyclazole 800g/kg

Citiusa 810WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Lan Anh

374

Isoprothiolane 400g/kg +

Tricyclazole 250 g/kg

Trizim 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH vật tư BVTV Phương Mai

375

Isoprothiolane 250g/kg +

Tricyclazole 400g/kg

Bump 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH ADC

Downy 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Ka-bum 650WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Stazole top 650WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

376

Isoprothiolane 250g/kg +

Tricyclazole 450g/kg

Bulny 700WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

377

Isoprothiolane 30% (300g/kg) + Tricyclazole 40% (400g/kg)

Tripro-HB 700WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Triosuper 70WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

378

Isoprothiolane 18g/kg (460g/kg)+ Tricyclazole 30g/kg (400g/kg)

NP G6 4.8GR, 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

379

Isoprothionale 200g/l, (400g/kg) + Tricyclazole 325g/l, (250g/kg)

Bom-annong 525SE, 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

380

Isoprothiolane 375g/kg +

Tricyclazole 375g/kg

Bimson 750WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Tùng Dương

381

Isoprothiolane 350g/kg +

Tricyclazole 400g/kg

Bim-fu 750WG

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

382

Isoprothiolane 300g/kg +

Tricyclazole 500g/kg

Newtinano super 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

383

Isoprothiolane 400g/kg +

Tricyclazole 400g/kg

Acfubim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Bim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Fireman 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Trifuaic 800WP

Đạo ôn/Lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

384

Isopyrazam (min 92%)

Reflect 125EC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

385

Iprovalicarb (min 95%) 55g/kg + Propineb 612.5g/kg

Interest 667.5WP

Thán thư/xoài; giả sương mai/ dưa chuột; mốc sương/ nho

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

Melody duo 66.75WP

mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua, dâu tây; sương mai/ hành, hoa hồng, rau cải; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Mix-pro 667.5WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

386

Kanamycin sulfate (min 98%)

Marolyn 10WP

khô vằn/lúa, rỉ sắt, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải

Công ty CP Trường Sơn

387

Kasugamycin (min 70%)

Asana 2SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải

Công ty TNHH SX TM Tô Ba

Bactecide 20SL, 60WP

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

Bisomin 2SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho

6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Calistar 20SC, 25WP

20SC: đạo ôn/ lúa

25WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Chay bia la 2SL

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

Citimycin 20SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Eastchem Co., Ltd.

Fujimin 20SL, 50WP

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Fukmin 20SL

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Golcol 20SL, 50WP

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

 

 

Goldkamin 20SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

Grahitech 2SL, 4WP

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

 

JAVI Min 20SL, 60WP

20SL: lem lép hạt/ lúa

60WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

Kagomi 3SL

Đạo ôn, bạc lá vi khuẩn/lúa; thối nhũn vi khuẩn/ bắp cải; loét/cam

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

 

 

Kamycinjapane 20SL, 80WP

20SL: khô vằn/ lúa

80WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

 

 

Kamsu 2SL, 8WP

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Karide 3SL, 6WP

đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH An Nông

 

 

Kasuduc 3SL, 100WP

3SL: bạc lá/lúa

100WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

Kasugacin 3SL

Khô vằn, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa chuột

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

 

Kasumin 2SL

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; loét vi khuẩn/ cam; đốm lá/ lạc

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

Kasustar 62WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

 

 

Kata 2SL

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam

Công ty CP SX - TM DV Ngọc Tùng

 

 

Katamin 3SL

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

Kminstar 20SL, 60WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

Fortamin 3SL, 6WP

đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài, dưa hấu; sẹo/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

Newkaride 3SL, 6WP

đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH US.Chemical

 

 

Tabla 20 SL

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

Trasuminjapane 2SL, 8WP

đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Tutin 40SL

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Công nghệ cao Kyoto Japan

 

 

Saipan 2 SL

đạo ôn, bạc lá/lúa, thối nhũn/bắp cải, loét/cam

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Usakacin 6WP, 30SL

Bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

388

Kasugamycin 20g/kg +

Isoprothiolane 180g/kg +

Tricyclazole 650g/kg

Tranbemusa 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

389

Kasugamycin 2g/l +

Ningnanmycin 40g/l

Kamilaic 42SL

Đốm lá/ hành

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

390

Kasugamycin 20 g/kg +

Ningnanmycin 48g/kg

No-vaba 68WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

391

Kasugamycin 2g/l (2g/kg) +

Ningnanmycin 38g/l

(48g/kg)

Linacin 40SL, 50WP

Bạc lá/ lúa

Công ty CP nông dược Việt Nam

392

Kasugamycin 25g/l (50g/kg) + Ningnanmycin 25g/l (60g/kg)

Chobits 50SL, 110WP

50SL: lem lép hạt/ lúa

110WP: Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

393

Kasugamycin 20 g/l +

Ningnanmycin 20g/l

Parisa 40SL

Thối nhũn/ bắp cải

Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta

394

Kasugamycin 10g/l (16g/kg) + Ningnanmycin 65g/l (60g/kg)

Kamycinusa 75SL, 76WP

75SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su

76WP: Đốm sọc vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

395

Kasugamycin 2g/kg +

Ningnanmycin 98g/kg

Nikasu 100WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

396

Kasugamycin 5g/l, (20g/kg) + Ningnanmycin 41.9g/l (50.9g/kg) + Polyoxin B 0.1g/l, (0 1g/kg)

Gallegold 47SL, 71WP

thán thư/ vải, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

397

Kasugamycin 10g/kg (10g/l) + Ningnanmycin 40g/kg (40g/l) + Streptomycin sulfate 50g/kg (100g/l)

Famycinusa 100WP, 150SL

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM

Trần Vũ

398

Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)

Starsuper 10SC, 20WP, 21SL

10SC, 20WP, 21SL: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

20WP: phồng lá/chè, héo xanh/dưa chuột

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

399

Kasugamycin 15g/l (20g/kg) + Polyoxin 2g/l (2g/kg)

Kaminone 17SL, 22WP

Thán thư quả/vải

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

400

Kasugamycin 1g/l (1g/kg) + Polyoxin B 21g/l (22g/kg)

Yomisuper 22SC, 23WP

22SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

23WP: thán thư/ vải, phồng lá/ chè, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

401

Kasugamycin 2g/kg + Streptomycin 38g/kg

Sunner 40WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

402

Kasugamycin 10g/kg + Steptomycin sulfate 40g/kg

Navara 50WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

403

Kasugamycin 20g/kg + Streptomycin sulfate 80g/kg

Amigol-lux 100WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

404

Kasugamycin 20g/kg (50g/kg) + Streptomycin sulfate 50g/kg (50 g/kg)

Teptop 70WG, 100WP

70WG: Vàng lá chín sớm/lúa

100WP: Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

405

Kasugamycin 5g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

Novinano 55WP

Bạc lá/lúa, héo xanh/cà chua

Công ty CP Nông Việt

406

Kasugamycin 1g/kg +

Streptomycin sulfate 100g/kg

Teamgold 101WP

bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/bắp cải; héo xanh vi khuẩn/cà chua, thán thư/ớt, thối nhũn/hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

407

Kasugamycin (10g/l) 15g/kg + Streptomycin sulfate (140g/l) 170g/kg

Gamycinusa 150SL, 185WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

408

Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 300 g/kg

Bingle 320WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

409

Kasugamycin 77g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Javizole 777WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

410

Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Bemsai 262WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

411

Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%

Kansui 21.2WP

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

412

Kasugamycin 2% +

Tricyclazole 28%

Kabim 30WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV TW

413

Kasugamycin 19 g/l (10g/kg) + Tricyclazole 11g/l (240g/kg)

Ankamycin 30SL, 250WP

30SLbạc lá/ lúa

250WP: đạo ôn/lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

414

Kasugamycin 2% +

Tricyclazole 29%

Hibim 31WP

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

415

Kasugamycin 2% +

Tricyclazole 30%

Unitil 32WP, 32WG

32WPđạo ôn, bạc lá/ lúa

32WGđạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

416

Kasugamycin 2% +

Tricyclazole 48%

Daiwantocin 50WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Futai

417

Kasugamycin 10g/kg +

Tricyclazole 790g/kg

Bibojapane 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

418

Kasugamycin 15g/l (30g/kg)

+Tricyclazole 285g/l

(770g/kg)

Beammy-kasu 300SC, 800WG

Đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

419

Kasugamycin 5% +

Tricyclazole 75%

Binbinmy 80WP

Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

420

Kasugamycin 15g/kg +

Tricyclazole 700g/kg

Stardoba 715WP

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH Agro Việt

421

Kasugamycin 12g/l +

Tricyclazole 80g/l

Kasai-S 92SC

Đạo ôn/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

422

Kasugamycin 40g/kg +

Tricyclazole 768g/kg

Nano Diamond 808WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

423

Kasugamycin 20g/kg +

Tricyclazole 800g/kg

Fujitil 820WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

424

Kasugamycin 0.5% +

Tricyclazole 74.5%

Haragold 75WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

425

Kasugamycin 35g/kg +

Tricyclazole 692g/kg +

Validamycin 50g/kg

Tilmec 777WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

426

Kresoxim-methyl (min 95%)

Inari 300SC

Thán thư/ thanh long, ớt, nhãn; giả sương mai/dưa hấu

Công ty CP NN HP

MAP Rota 50WP

thán thư/ xoài, phấn trắng/nho, giả sương mai/dưa hấu, đốm vòng/cà chua, thán thư/ớt; chết nhanh/hồ tiêu; đốm đen/dâu tây; sương mai/cà chua, sẹo/ cam; phấn trắng/ hoa hồng

Map Pacific PTE Ltd

 

 

Sosim 300SC

đạo ôn/ lúa; sương mai/ bầu, rau cải, bí xanh, mướp, rau cải, đậu côve, đậu đũa; mốc xám/ rau cải ; đốm mắt cua/ mồng tơi; rỉ trắng/ rau dền; thán thư/ đậu côve, đậu đũa; sương mai/súp lơ, hành; thán thư, phấn trắng, đốm mắt cua/ớt; rỉ sắt/đậu đũa, rỉ trắng/rau muống

Công ty TNHH Việt Thắng

427

Kresoxim-methyl 10% +

Propineb 50%

Omega-downy rot 60WG

Rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

428

Mancozeb (min 85%)

Aikosen 80WP

Thán thư/xoài, thanh long, ớt, đốm lá/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng

Công ty TNHH World Vision (VN)

An-K-Zeb 800WP

thối quả/ vải

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Annong Manco 80WP, 300SC

80WP: sương mai/ khoai tây, cà chua; thán thư/hoa hồng, xoài; phấn trắng/ nho; lem léo hạt/ lúa

300SC: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; sương mai/ cà chua, phấn trắng/ nho

Công ty TNHH An Nông

Bavizeb 75WP

phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Byphan 800WP

thán thư/ vải

Công ty TNHH TM Bình Phương

Cadilac 75WG, 80 WP

75WG: đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc sương/ khoai tây

80WP: Mốc sương/khoai tây, rỉ sắt/cà phê, giả sương mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh

Agria S.A, Bulgaria

Caliber 800WP

Đốm đen/hoa hồng

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

Đaiman 800WP

Lem lép hạt/lúa; mốc sương/ cà chua; chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Trường Thịnh

Dipomate 80 WP, 430SC

80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ hoa cúc, lem lép hạt/ lúa

430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Dithane M-45 80WP, 600OS

80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; lem lép hạt, đạo ôn/lúa; mốc sương/nho, vải; thán thư/cà phê, xoài, điều; rỉ sắt cà phê.

600OS: nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt/lúa

Dow AgroSciences B.V

 

 

Dizeb-M 45 80 WP

đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

Dofazeb 800WP

sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/cà phê, thối quả/sầu riêng

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

 

Dove 80WP

thán thư/ xoài

Công ty TNHH Nông nghiệp Mặt Trời Vàng

 

 

Forthane 43 SC, 80WP

80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.

43SC: đạo ôn/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

 

 

Fovathane 80WP

sương mai/ khoai tây, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Man 80 WP

thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê/ lúa

DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông

 

 

Makozeb-RBC 80WP

Thối quả/cam

Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

 

 

Manozeb 80 WP

phấn trắng/dưa chuột, đốm lá/ lạc, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê; sương mai/dưa hấu

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

Manthane M 46 37 SC, 80 WP

37SC: sương mai/ cà chua

80WPsương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

Penncozeb 75WG, 80 WP

75WG: thán thư/ xoài, đốm lá/ cà chua

80WP: thán thư/ xoài, ớt; đốm lá/ cà chua; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Baconco

 

 

Sancozeb 80 WP

thối quả/ cam, phấn trắng/ dưa chuột

Forward International Ltd

 

 

Tenem 80 WP

mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi

Công ty TNHH TM Trang Nông

 

 

Timan 80 WP

thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cam, thán thư/thanh long, dưa hấu

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Tipozeb 80 WP

đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/quýt

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

Tungmanzeb 800WP

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Tvzeb 800WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

 

 

Unizebando 800WP

Sương mai/cà chua

Công ty CP SAM

 

 

Unizeb M-45 75WG, 80 WP

75WG: đốm vòng/ cà chua

80WP: thán thư/ dưa hấu, xoài, thanh long, ớt; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua.

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

Vimancoz 80WP

đốm lá/ rau cải, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng; sương mai/ khoai tây; chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu, thán thư/xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vosong 800WP

sương mai/ dưa hấu, ghẻ nhám/cam, sương mai/cà chua, đốm lá/hồ tiêu

Công ty TNHH

Nông Nghiệp Xanh

429

Mancozeb 0.24% (64%) +

Metalaxyl 0.01% (8 %)

Biorosamil 0.25PA, 72WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

430

Mancozeb 64% + Metalaxyl  %

Agrimyl 72WP

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng

Favaret 72WP

Loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP Nicotex

Fortazeb 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su

Forward International Ltd

Hoanganhbul 72WP

phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Mancolaxyl 72WP

loét miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa; thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Met-Helmer 72WP

Thán thư/ cà phê, đốm đen/ hoa hồng. xì mủ/ cao su

Công ty TNHH B.Helmer

Mexyl MZ 72WP

chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

Phesolmanco-M 72WP

Loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty TNHH World Vision (VN)

Ricide 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su, đốm lá/ thuốc lào

Công ty CP BVTV TW

Ridozeb 72WP

Lở cổ rễ/ cây vừng, xì mủ thân/ mắc ca

Công ty CP Nông dược HAI

Rithonmin 72WP

đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Cong ty TNHH TM SX Thôn Trang

Romil 72WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Rotam Agrochemical Co., Ltd

T-Promy MZ 72WP

Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/điều

Công ty TNHH TM Thái Phong

Tungsin-M 72WP

loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt/ lúa; chết héo/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Vimonyl 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su, vàng lá chín sớm/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết ẻo/lạc, thán thư/ điều

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

431

Mancozeb 640g/kg +

Metalaxyl 40g/kg

Rinhmyn 680WP

sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ hồ tiêu

Công ty TNHH An Nông

432

Mancozeb 600 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl

80g/kg (80g/kg)

Rorigold 680WG, 720WP

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

433

Mancozeb 60% (64%) +

Metalaxyl 8% (8%)

MeTMan bul 68WG, 72WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Agria S.A

434

Mancozeb 640g/kg +

Metalaxyl 80g/kg

Ridoman 720WP

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Trường Thịnh

Zimvil 720WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

435

Mancozeb 64% (640g/kg) +

Metalaxyl-M 4% (40g/kg)

Copezin 680WP

rỉ sắt/cà phê, loét sọc mặt cạo/ cao su, sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Lanomyl 680WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

Ridomil Gold® 68WG

thán thư/ điều; sương mai/ ca cao; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm lá/ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Suncolex 68WP

loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu

Sundat (S) PTe Ltd

436

Mancozeb 640 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl-M 40g/kg (40g/kg)

Mekomil gold 680WG, 680WP

680WG: rỉ sắt/ cà phê

680WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

437

Mancozeb 660g/kg +

Metalaxyl-M 60g/kg

Rubbercare 720WP

Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ ngô, thán thư/điều

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

438

Mancozeb 44% + Polyoxin

B 2%

Polyman 46WP

Thán thư/ thanh long

Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

439

Mancozeb 301.6g/l +

Propamocarb.HCl 248g/l

Propman bul 550SC

sương mai/cà chua, dưa hấu

Agria SA

440

Mancozeb 620 g/kg +

Tricyclazole 180g/kg

Triman gold 800WP

Đốm đen/ hoa hồng

Công ty CP SAM

441

Metalaxyl (min 95%)

Acodyl 25EC, 35WP

25EC: sương mai/khoai tây, thối rễ/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

35WP: thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

Alfamil 35WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Binhtaxyl 25 EC

mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Foraxyl 35WP

rỉ sắt/ đậu tương

Forward International Ltd

Karoke 350WP

Chết nhanh/tiêu, phấn trắng/hoa hồng, sọc lá/ngô

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

 

 

Mataxyl 500WG, 500WP

500WG: chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su; sương mai/ khoai tây

500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; loét sọc mặt cạo, vàng rụng lá/cao su; thối quả, thối thân/ca cao; vàng lá/sắn; phấn trắng/ đậu tương

Map Pacific PTE Ltd

No mildew 25WP

thối/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM Trang Nông

Rampart 35SD

đổ ngã cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Salegold 250EC

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Việt Thắng

Tân qui Talaxyl 25WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Ngân Anh

Vilaxyl 35 WP

mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, héo rũ trắng gốc/lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

442

Metalaxyl-M (min 91%)

Voces 25WP

Loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

443

Metconazole (min 94%)

Anti-fusa 90SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Ozzova 90SL

lem lép hạt, lúa von/lúa (xử lý hạt giống)

Công ty TNHH MTV Lucky

Workup 9 SL

lem lép hạt/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

444

Metiram Complex (min 85%)

Polyram 80WG

chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu, xoài; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

445

Metiram 55% (550g/kg) +

Pyraclostrobin 5% (50g/kg)

Cabrio Top 600WG

sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam; giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/khoai tây, rỉ sắt/đậu tương; thán thư/ớt; thán thư/ hồ tiêu

BASF Vietnam Co., Ltd.

Carlos 60WG

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

Combo 600WG

Thán thư/ ớt

Công ty Cổ phần Khử trùng

Việt Nam

446

Metiram complex 550 g/kg + Pyraclostrobin 50 g/kg

Verityz 600WG

Thán thư/xoài, ghẻ sẹo/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

447

Metominostrobin (min 97%)

Ringo-L 20SC

Gỉ sắt/đậu tương, thán thư/ gừng, thán thư/ cà phê

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

448

Myclobutanil (min 98%)

Kanaka 50SC, 405WP

50SC: lem lép hạt/ lúa

405WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Myclo 400WP

Đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Hóc Môn

449

Myclobutanil 130 g/kg +

Pyraclostrobin 250 g/kg

Tokayo 380WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

450

Myclobutanil 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg ) + Tricyclazole 200g/kg (250g/kg)

Sieutino 500WP, 780WG

500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống); khô vằn, lem lép hạt/lúa

780WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

451

Myclobutanil 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Rusem super 750WP

xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

452

Myclobutanil 100g/kg +

Thifluzamide 500g/kg

Wonderful 600WP

Mốc sương/ khoai tây

Công ty TNHH An Nông

453

Myclobutanil 50g/l (200g/kg) + Thiodiazole Zinc 200g/l (500g/kg)

Usagvil 250SC, 700WP

250SC: Bạc lá/lúa

700WP: Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

454

Ningnanmycin

Ace green 8SL

Đốm sọc vi khuẩn/ lúa

Công ty CP ACE Biochem Việt Nam

Annongmycin 80SL, 100SP

80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

100SP: thối nhũn/hành

Công ty TNHH An Nông

Bonny 4SL

chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, héo rũ/ cà chua, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/dưa chuột; chạy dây/dưa hấu; chết chậm/hồ tiêu

Công ty CP Nông dược HAI

Cosmos 2SL

bạc lá, khô vằn/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua

Công ty TNHH Nam Bắc

Diboxylin 2SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu, đốm nâu/ thanh long

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

Ditacin 8 SL, 10 WP

8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh

10WP: khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

Evanton 40SL

Thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

 

Fukuda 3SL

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

 

 

Jonde 3SL

Cháy bìa lá/lúa

Cong ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

Kanicin 100WP

Thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

 

Kozuma 5WP, 8SL

5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua

8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

Kufic 80SL

héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

Lincolnusa 15WP, 81SL

15WP: Bạc lá/ lúa

81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

Molbeng 2SL

bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

 

Naga 80SL

Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu, héo xanh/cà chua

Công ty CP Hóc Môn

 

 

Niclosat 4SL

khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

 

Ningnastar 50WP, 50SL

50WP: đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột

50SL: phấn trắng/dưa chuột

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

 

 

Pyramos 40SL

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

Romexusa 2SL, 20WP

2SL: phấn trắng/ đậu tương

20WP: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Somec 2 SL

bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Trường Thịnh

Spagold 40SL

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Hatashi Việt Nam

Sucker 4SL, 90WP

4SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều

90WP: Đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Supercin 50WP, 80SL

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP nông dược Việt Nam

Supermil 50WP, 40SL

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Thaiponbao 40SL

phấn trắng/ nho, bạc lá/lúa, thối nhũn/ bắp cải; sương mai, chết cây con/ cà chua; thối quả/ cà phê

Công ty TNHH – TM Thái Phong

455

Ningnanmycin 17g/l, (10g/kg) + Polyoxin B 10g/l, (22g/kg)

Polysuper 27SL, 32WP

27SL: thán thư/ vải

32WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

456

Ningnanmycin 5g/kg + Polyoxin B 11g/kg +

Streptomycin sulfate 5g/kg

Rorai 21WP

Lem lép hạt, bạc lá/lúa; thán thư/ vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Sunshi 21WP

thán thư/ vải, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

457

Ningnanmycin 10g/kg (20g/l) + Streptomycin sulfate 68g/kg (60g/l)

Mycinusa 78WP, 80SL

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ

458

Ningnanmycin 60g/l (60g/kg) + Streptomycin 240g/l (490g/kg)

Liveshow 300SL, 550WP

300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa

550WP: Thán thư/xoài; đạo ôn, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

459

Ningnanmycin 30g/kg +

Tricyclazole 770g/kg

Avazole 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ

460

Ningnanmycin 25g/l (10g/kg) + Tricyclazole 425g/l (790g/kg)

Vitaminusa 450SC, 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

461

Ningnanmycin 27g/kg +

Tricyclazole 700g/kg +

Validamycin 50g/kg

Goldbem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

462

Oligo-alginate

M.A Maral 10SL, 10WP

10SL: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè

10WPkích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc

Công ty TNHH Ngân Anh

463

Oligo-sacarit

Olicide 9SL

rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX TM Bio Vina

464

Oligosaccharins

Tutola 2.0SL

sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV TW

465

Oxathiapiprolin

(min 95%)

Dupont™ Zorvec™ Enicade™ 10 OD

Sương mai/cà chua

Dupont Vietnam Ltd

466

Oxine Copper (min 99%)

Cadatil 33.5SC

cháy bìa lá/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Funsave 33.5SC

bạc lá/ lúa

Công ty CP Global Farm

467

Oxolinic acid (min 93%)

G-start 200WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Oka 20WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Oxo 200WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

Sieu tar 20WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH MtV BVTV Thạnh Hưng

Starner 20WP

lem lép hạt, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Starwiner 20WP

Bạc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

468

Oxolinic acid 600g/kg + Salicylic acid 150g/kg

Dorter 750WP

Thán thư/ hoa hồng, bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

469

Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 25g/kg

Map lotus 125WP

Bạc lá, thối bẹ, thối hạt/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

470

Oxolinic acid 100g/kg +

Streptomycin sulfate

10og/kg

Lino oxto 200WP

bạc lá/lúa, phấn trắng/ cao su

Công ty CP Liên Nông Việt Nam

471

Oxonilic acid 200g/kg +

Tricyclazole 550g/kg

Tryxo 750WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

472

Oxytetracycline

Usastano 500WP

bạc lá/ lúa, đốm vòng/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông

473

Oxytetracycline 50g/kg +

Streptomycin 50g/kg

Miksabe 100WP

bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Oxycin 100WP

Thối nhũn /bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

474

Oxytetracycline hydrochloride 55% (550g/kg) + Streptomycin sulfate 35% (350g/kg)

Marthian 90SP

héo xanh/ cà chua

Công ty TNHH Hạt giống HANA

Ychatot 900SP

Héo xanh/cà chua, bạc lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

475

Oxytetracyline 400 g/kg +

Streptomycin 100 g/kg

Centertaner 500 WP

Bạc lá/lúa, đốm đen/ cải xanh

Công ty TNHH An Nông

476

Oxytetracycline 50g/kg +

Streptomycin 50g/kg +

Gentamicin 10g/kg

Banking 110WP

Bạc lá/lúa, thán thư/thanh long; chết nhanh/hồ tiêu, héo xanh/ cà chua

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

477

Oxytetracycline hydrochloride 2g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg

Avikhuan 102SP

Bạc lá/lúa

Công ty CP XNK nông dược Hoàng Ân

478

Oxytetracycline 300g/kg +

Tetramycin 200g/kg

Goldfull 500WP

thối nhũn/hành; cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán thư/ớt; bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

479

Paecilomyces lilacinus

Bionema 80WP

Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu, dưa lưới

Trung tâm công nghệ sinh học TP. Hồ Chí Minh

Nemaces 108 cfu/g WP

Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu, thanh long, cam, chuối, cà rốt

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Palila 500WP (5 x 109cfu/g)

bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê

Công ty TNHH Nông Sinh

480

Penconazole (min 95%)

Penazon 100EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

Q-Penco 20EW

rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

481

Pencycuron (min 98%)

Alfaron 25 WP

khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Forwaceren 25 WP

khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây

Forward International Ltd

Luster 250 SC

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Monceren 250 SC

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải, chết ẻo/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Moren 25 WP

khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau, lở cổ rễ/ lạc, khô vằn/ngô

Công ty CP BVTV TW

Vicuron 250 SC

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

482

Pencycuron 150g/kg +

Tebuconazole 120g/kg

Arakawa 270WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

Teb 270WP

Lem lép hạt/lúa, lở cổ rễ/ hoa cúc

Sundat (S) PTe Ltd

483

Penthiopyrad (min 98.8%)

Kabina 200SC

Đốm nâu/ thanh long

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

484

Picarbutrazox (min 94.5%)

Quintect 10SC

Giả sương mai/ dưa hấu, sương mai/ cà chua

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

485

Physcion

Dofine 0.5SL

Phấn trắng/ bí đao, đốm nâu/ thanh long, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

486

Picoxystrobin

(min 98.5%)

DuPont™ Aproach ® 250SC

khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/lúa; thán thư/ xoài

Dupont Vietnam Ltd

Master Plus 225SC

Đốm lá/ngô

Công ty TNHH Master AG

Picobin 250SC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa, đốm vòng/ cà chua

Công ty TNHH Phú Nông

487

Picoxystrobin 10% +

Propiconazole 20%

Ace pypro 30SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP ACE Biochem

Việt Nam

488

Picoxystrobin 70g/l +

Propiconazole 120 g/l

Suntioo 190SC

Rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP NN HP

489

Picoxystrobin 250g/l +

Prothioconazole 50g/l

Picoros 300SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

490

Phosphorous acid

Agri-Fos 400SL

bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su; đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm nâu/ thanh long; xử lý hạt giống trừ bệnh đạo ôn/ lúa; Chết nhanh/ hồ tiêu; đốm nâu/ thanh long

Công ty CP Phát triển CN sinh học (DONA- Techno)

 

 

Herofos 400 SL

mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; cỏ sân golf, bắp cải; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm nâu/ thanh long

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Sprayphos 620SL

Sương mai/cà chua; xì mủ/ cam, quýt, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

491

Polyoxin complex (min 31%)

Polyoxin AL 10WP

đốm lá/ hành, chảy gôm/dưa hấu, thán thư/thanh long, ớt

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

492

Polyoxin B

5 Lua 3SL, 20WP

Phấn trắng/ bầu bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá, khô vằn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Caligold 20WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Ellestar 3SL, 20WP, 30SC

3SL: phấn trắng/ bầu bí

20WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua

30SC: Sẹo/ cam

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

493

Polyphenol chiết xuất từ cây núc nác (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)

Chubeca 1.8SL

thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ôn/lúa; nhện lông nhung/nhãn; thán thư/ xoài, thanh long; đốm nâu/ thanh long; thán thư/hành, ghẻ nhám/cam, đốm lá/ngô

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

494

Prochloraz (min 97%)

Agrivil 250EC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Atilora 48EC

lem lép hạt/ lúa

Asiagro Pacific Ltd

Dailora 25EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Futai

Mirage 50WP, 450EC

50WP: thán thư/ hồ tiêu

450EC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Talent 50WP

thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

495

Prochloraz-Manganese complex

Trinong 50WP

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, thối thân/ lúa

Công ty TNHH BMC Vĩnh Phúc

496

Prochloraz 400 g/l +

Propiconazole 90 g/l

Picoraz 490 EC

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

497

Prochloraz 255g/l, (309.9g/l), (10g/kg), 250g/kg + Propineb 10g/l,

(0.1g/l)7 (705g/kg), 500g/kg

Forlione 265EW, 310EC, 715WP, 750WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

498

Prochloraz 250g/l +

Tebuconazole 160g/l

Tilrice 410EC

Đốm lá/ lạc

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

499

Prochloraz 420g/l (10g/kg), + Tricyclazole 10g/l (65g/kg)

Anizol 430SC, 75WP

75WP: Đạo ôn/ lúa

430SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

500

Prochloraz 400g/l (10g/kg) + Sulfur 20g/l (450g/kg), (300g/kg) + Tricyclazole 10g/l (55g/kg)

Rexcide 430SC, 515WP

515WP: đạo ôn/lúa

430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

501

Propamocarb.HCl (min 92%)

Hussa 722SL

Sương mai/dưa hấu, chết cây con/ lạc

Công ty CP BVTV ATC

Probull 722SL

Tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Trường Thịnh

Proplant 722 SL

nấm trong đất/ hồ tiêu, nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/ cam

Công ty TNHH Kiên Nam

Treppach Bul 607SL

chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột, xì mủ/sầu riêng; loét sọc mặt cạo/cao su; mốc sương/ cà chua

Agria S.A, Bulgaria

Zamil 722SL

Mốc sương/ nho

Công ty CP Nicotex

502

Propamocarb 530 g/l +

Fosetyl Aluminium 310g/l

Previcur Energy 840 SL

Chết rạp/ cà chua (sử dụng trong vườm ươm)

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

503

Propamocarb hydrochloride 500g/l + Kasugamycin 25g/l

Vaba super 525SL

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

504

Propiconazole (min 90%)

Agrozo 250 EC

thối thân, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Bumper 250 EC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Canazole 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

Catcat 250EC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

Fordo 250 EC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd

Fungimaster 250EC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

Lunasa 25 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Propytil 250EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

 

Starsai 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Tien sa 250 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Tilusa super 300EC

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Tinmynew

250 EC, 250EW

250EC: khô vằn/ lúa

250EWlem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH US.Chemical

Tinix 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

Tiptop 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV TW

Vitin New 250EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

505

Propiconazole 125g/l +

Tebuconazole 100g/l

Farader 225EW

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

506

Propiconazole 150g/l +

Tebuconazole 150g/l

Folitasuper 300EC

lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

TEPRO – Super 300EC

lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều; khô vằn/ ngô, đốm lá/ lạc, thán thư/cà phê

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Tilgol super 300EC

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

507

Propiconazole 200g/l +

Tebuconazole 200g/l

Gtop 400EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

508

Propiconazole 150 g/l + Tebuconazole 50 g/l + Tricyclazole 350 g/l

Bembo 550SE

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX TM DV Ngọc Tùng

509

Propiconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Bismer 780WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

510

Propiconazole 125g/l +

Tricyclazole 400g/l

Dotalia 525 SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Fao-gold 525 SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

Filia® 525 SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Filyannong super 525SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Newlia Super 525SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Tillage-super 525SE

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

511

Propiconazole 55g/l +

Tricyclazole 500g/l

Nano Gold 555SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

512

Propiconazole 125g/l (30g/kg) + Tricyclazole 4oog/l (720 g/kg)

Novazole 525SE, 750WG

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Agrohao VN

513

Propiconazole 55 g/l, (100g/kg) + Tricyclazole 500g/l, (550g/kg)

Bumrosai 555SE, 650WP

đạo ôn/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

514

Propiconazole 25g/kg (125g/l) + Tricyclazole 400g/kg (400g/l)

Rocksai super 425WP, 525SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

515

Propiconazole 125g/l +

Tricyclazole 450 g/l

Finali 575 SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

516

Propiconazole 150g/l +

Tricyclazole 400g/l

Bimtil 550 SE

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

TilBem Super 550SE

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

Tilbis super 550SE

đạo ôn/lúa

Công ty CP nông dược Việt Nam

Tilmil super 550SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

517

Propineb (min 80%)

A-chacô 70WP

Thán thư/xoài

Công ty TNHH TM Thái Phong

Aconeb 70 WP

thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty CP Đồng Xanh

Afico 70WP

thán thư/ xoài; lở cổ rễ/hành; sương mai/dưa hấu

Công ty CP Nicotex

Alphacol 700 WP

thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Antracol 70 WP, 70WG

70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè, thanh long, chôm chôm; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương mai/ vải; sương mai/hành, mốc xám/rau cải, đốm mắt cua/mồng tơi; đốm đen, thán thư/ bưởi

70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

Bach 70WP

Lem lép hạt/lúa

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

Donacol super 700WP

Thán thư/xoài

Công ty CP Smart Farm

 

 

Doremon 70WP

sương mai/ khoai tây; lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH An Nông

 

 

Dovatracol 72WP

thán thư/sầu riêng, xoài, cà phê, hồ tiêu; ghẻ nhám/ cam; lem lép hạt /lúa; sương mai/dưa hấu

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

Newtracon 70 WP

thán thư/ xoài, cà phê, điều, vải; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; thán thư, thồi rễ chết nhanh / hồ tiêu; đốm lá/ lạc, hành; sương mai/ cà chua; lở cổ rễ/ hành; ghẻ sẹo/ cam; vàng lá/ khoai lang

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

Nofacol 70WP

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài, ớt; đốm vòng/cà chua, thán thư/thanh long

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

Nova 70WP

thán thư/đậu cô ve, cà chua, cà phê, xoài

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

Pylacol 700WP

đốm lá/ cần tây; đạo ôn, đốm nâu/lúa; thán thư/ xoài, ớt

Rotam Asia Pacific Limited

 

 

Sienna 70WP

Sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

Startracon 70WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

Strancolusa 70WP

thán thư/ cà phê

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Tadashi 700WP

sương mai/ hành, dưa hấu; thán thư/ xoài, cà phê

Công ty CP NN HP

 

 

Tamnong Propin 70WG

Thán thư/ ớt

Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

 

 

Tobacol 70WP

mốc sương/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

Zintracol 70WP

thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH Phú Nông

518

Propineb 10g/l (10g/l), (10g/kg), (500g/kg) + Tebuconazole 260g/l(445g/l), (705g/kg), (250g/kg)

Natisuper 270EW, 455SC, 715WP, 750WG

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

519

Propineb 10g/l (10g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 260g/l (10g/l), (10g/kg) + Tricyclazole 10g/l (400g/l), (760g/kg)

Natitop 280EW, 420SC, 800WP

280EW, 800WP: lem lép hạt/lúa

420SC: đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

520

Propineb 70% + Triadimefon 5%

ARC-carder 75WP

lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm vòng/ khoai tây

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

521

Propineb 613g/kg +

Trifloxystrobin 35g/kg

Activo super 648WP

thán thư/ xoài, thán thư/ cà phê, sương mai/ hành, phấn trắng/ nho

Công ty CP NN HP

Flint pro 648WG

Đạo ôn/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu, nhãn; đốm lá/ bắp cải, cà chua; mốc xám/ rau cải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

522

Protein amylose

Vikny 0.5 SL

thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa; xử lý hạt giống bệnh lúa von/lúa, thối nhũn/hành, loét vi khuẩn/cam, lép vàng vi khuẩn, thối gốc vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

523

Prothioconazole (min 95%)

Midas 30OD

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH ĐT và PT Ngọc Lâm

Navypro 300SC

Đốm nâu/ thanh long, thán thư/ xoài

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

TT Tadol 480SC

Thán thư/ xoài

Công ty TNHH TM Tân Thành

524

Pseudomonas fluorescens

B Cure 1.75WP

đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

TKS-Anti Phytop WP

chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ chanh

Công ty TNHH Thủy Kim Sinh

525

Pydiflumetofen (min 98%)

Miravis® 200SC

Phấn trắng/ ớt

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

526

Pyraclostrobin (min 95%)

Hi-top 250SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Global Farm

Kaiser 250EC

Ghẻ sẹo/cam

Công ty Cổ phần Nicotex Nam Thái Dương

Mastery 25SC

Mốc sương/ khoai tây

Công ty TNHH Agro Việt

Pilino 250SC

Đốm lá nhỏ/ ngô

Công ty CP Hóc Môn

527

Pyraclostrobin 50g/kg + Metiram complex 550g/kg

Haohao 600WG

thán thư/vải, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

528

Pyraclostrobin 10% +

Thifluzamide 10%

Gongfu 20SC

Thán thư/ hồ tiêu

Beijing Bioseen Crop Sciences

Co., Ltd

529

Pyrimethanil (min 95%)

Rovia 420SC

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Được Mùa

Tilsom 400SC

Thối nhũn/hành

Công ty TNHH Trường Thịnh

530

Quaternary Ammonium Salts

Physan 20SL

thối thân, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; lúa von/ lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối nhũn/phong lan

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang

531

Saisentong (min 95%)

Visen 20SC

bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

532

Salicylic Acid

Bacla 50SC

bạc lá, khô vằn/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Exin 4.5SC

4.5SC: (Exin R) đạo ôn, bạc lá/ lúa, chết nhanh/ hồ tiêu

4.5SC: (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua

Công ty TNHH ứng dụng công nghệ Sinh học

533

Streptomyces lydicus WYEC 108

Actinovate 1 SP

thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ phong lan; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cam, sầu riêng, xoài, nhãn, vải; tuyến trùng/ hồ tiêu; thối nhũn/bắp cải, đốm vòng/hành, thối búp/chè

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

534

Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%

Actino-Iron 1.3 SP

thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ phong lan; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cam, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

535

Streptomycin sulfate

Acstreptocinsuper 40TB

thối nhũn/ bắp cải; thán thư/thanh long, sẹo/ cam

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Goldnova 200WP

bạc lá/lúa; thối nhũn/xà lách

Công ty TNHH An Nông

 

 

Kaisin 100WP

Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá, lem lép hạt/ lúa, sẹo/cam, giả sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Việt Thắng

Liberty 100wP

Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa, loét/cam

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

Poner 40TB, 40SP

thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH MTV Tô Nam

Biotech

Stepguard 100SP, 150TB

100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

150TB: bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

Strepgold 100WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

Supervery 50WP

đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Yomistar 105WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

536

Sulfur

Kumulus 80WG

sẹo/ cam, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê, phấn trắng/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.

Fulac 80WG, 80WP, 500SC

80WG: Nhện gié/lúa

80WP: nhện đỏ/cam

500SC: phấn trắng/cao su

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

Lipman 80WG

Phấn trắng/xoài; nhện gié/ lúa; sẹo/cam; phấn trắng/cao su, chôm chôm

Công ty CP Nông dược HAI

Microthiol Special 80WG, 80WP

80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam

80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô

Công ty TNHH UPL Việt Nam

OK-Sulfolac 80WG, 80WP, 85SC

80WG: phấn trắng/ xoài, chôm chôm

80WP: phấn trắng/ nho

85SC: sẹo, nhện đỏ/ cam; lem lép hạt/ lúa; nhện lông nhung/nhãn, nhện gié/ lúa

Công ty TNNH Ngân Anh

Sulfurluxthai 80WG

thán thư/vải

Công ty CP Sunseaco Việt Nam

Sulox 80 WP

phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải, nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

537

Sulfur 100g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Novitop 850WP

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Việt

538

Sulfur (2%), (2%), (7%)+ Tricyclazole (40%), (75%), (75%)

Vieteam 42SC, 77WG, 82WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

539

Sulfur 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Bibim 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

540

Sulfur 250g/kg +

Tricyclazole 500g/kg

StarBem Super 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

541

Sulfur 450g/l (655g/kg)+

Tricyclazole 200g/l (200g/kg)

Bimsuper 650SC, 855WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

542

Sulfur 35% + Tricyclazole

50%

Labem 85WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

543

Sulfur 350g/kg +

Tricyclazole 225g/kg

Lionsul 575WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

544

Tebuconazole (min 95%)

Folicur 250EW, 250WG, 430SC

250EW: đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết chậm/ hồ tiêu

250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ lạc, chết chậm/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Forlita 250EW, 430SC

250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm lá/ đậu tương

430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống

trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

Fortil 25 SC

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Fozeni 250EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nicotex

Huibomb 25EW

khô vằn/lúa

Huikwang Corporation

Jiacure 25EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Milazole 250 EW

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Poly annong 250EW, 250EC, 450SC

250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa

450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Poticua 250EW

lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; chết cây con/ lạc

Công ty TNHH TM Thái Phong

Provil 30EW, 450SC

30EW: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

450SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; chết chậm/ hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

Sforlicuajapane 450SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Sieu tin 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

T.B.Zol 250EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

Tebuzole 250 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

Thianzole 12.5EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

Tien 250 EW

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

T-zole super 250EW, 250SC

250EW: đốm lá/ đậu tương, đốm nâu/ lạc

250SC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

Vitebu 250SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

545

Tebuconazole 150 g/kg +

Kresoxim-methyl 300 g/kg

Trido 450WP

Thán thư/ cà phê

Công ty Cổ phần BVTV ATC

546

Tebuconazole 160 g/l +

Tricyclazole 200 g/l

Beam™ Plus 360SC

Đạo ôn/ lúa

Dow AgroSciences B.V

547

Tebuconazole 125g/l (130g/l) + Tricyclazole 400g/l (450g/l)

Dolalya 525SC, 580EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

548

Tebuconazole 250 g/l +

Tricyclazole 275 g/l

Gold-dog 525SC

Rỉ sắt/cà phê, thán thư/điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

549

Tebuconazole 500g/kg +

Tricyclazole 200g/kg

Tivaho 700WP

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

550

Tebuconazole 250g/kg +

Tricyclazole 500g/kg

Map Unique 750WP

Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc, thán thư, rỉ sắt/cà phê, xử lý hạt giống trừ lúa von/lúa

Map Pacific PTE Ltd

551

Tebuconazole 250g/kg +

Tricyclazole 550g/kg

Novigold 800WP

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Nông Việt

552

Tebuconazole 32% +

Trifloxystrobin 16%

Huge 48SC

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP Bigfive Việt Nam

553

Trifloxystrobin 250g/kg +

Tebuconazole 250g/kg

TT-Bastigold 500SC

Thán thư/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM Tân Thành

554

Tebuconazole 500g/kg +

Trifloxystrobin 250g/kg

Activo 750 WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

Conabin 750WG

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

Nativo 750WG

lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ hoa hồng, điều, cà phê; đốm lá/ hoa cúc, hồ tiêu; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư, bệnh sọc đen/ ca cao; đốm vòng/ khoai tây; khô vằn/ ngô; đốm lá/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

Tanimax 750WG

Đốm lá/ hồ tiêu

Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

 

 

Triflo-top 750WG

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

Twinstar 75WG

Rỉ sắt/ cà phê

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

555

Tetraconazole (min 94%)

Domark 40 ME

rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

556

Tetramycin

Mikcide 1.5SL

bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng; vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long

Công ty TNHH Được Mùa

557

Thảo mộc (Bã quả trẩu, bã thanh hao hoa vàng, bã vỏ hạt điều) 70% + Trichoderma harzianum 10cfu/g + Bacillus subtilis 10cfu/g + Metarhizium anisopliae 106 cfu/g + Azotobacter beijerinckii 10cfu/g + Bacillus gisengihumi 106 cfu/g + Streptomyces owasiensis 10cfu/g

SH-Lifu (SH-BV1)

Chết nhanh, chết chậm, tuyến trùng/ hồ tiêu

Viện Bảo vệ thực vật

558

Tinh dầu quế

Tiêu tuyến trùng 18EC

Tuyến trùng/cà rốt, hồ tiêu, cà phê

Công ty TNHH DV KHKT Khoa Đăng

559

Thiabendazole (min 98.5%)

Bestar 505SC

Lem lép hạt do vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

560

Thifluzamide (min 96%)

Pulsor 23SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

561

Thiodiazole copper (min 95%)

Longbay 20SC

bạc lá/ lúa, xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Trường Thịnh

562

Thiodiazole zinc (min 95%)

Anti-one 200SC

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Lk-one 50SC

Bạc lá/lúa, sẹo/ cam

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

563

Thiram (TMTD) (min 96%)

Pro-Thiram 80 WP, 80 WG

80WPđốm lá/ phong lan

80WGkhô vằn/lúa, thán thư/ cà phê

Agsp ec Asia Pte Ltd

564

Thiram 30% + Ziram 50%

Zipra 80WP

thán thư điều, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

565

Triadimefon (min 96%)

Encoleton 25 WP

thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

Omega-mefon 15WP

Đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

566

Triadimenol (min 97%)

Bayfidan 250 EC

rỉ sắt/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Samet 25EC

phấn trắng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

567

Trichoderma spp

Bio-Pro Tricho 1 x 109 bào tử/g FG

Chết rạp cây con/ cà rốt

Công ty TNHH Dalat Hasfarm

Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus SL

(Trichoderma koningii

3.107 bào tử/g Trichoderma harzianum

2.107 bào tử/g)

WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo

SL: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải

Công ty TNHH Ngân Anh

TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g

vàng lá thối rễ do Fusarium solani/cây có múi; chết cây con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều; thối rễ/cà phê; tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu; chết cây con/ cải bẹ; thối rễ/ hồ tiêu; tuyến trùng/cà rốt, sưng rễ/bắp cải

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Vi – ĐK 109 bào tử/g AP

thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

568

Trichoderma harzianum 4% + Trichoderma konigii 1%

Tiên tiến 5 WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành

569

Trichoderma harzianum

Zianum 1.00WP

Chết rạp cây con/cải cúc, lở cổ rễ/cà chua, thối rễ/hồ tiêu, thán thư/ hành, thanh long; tuyến trùng/cà phê

Công ty CP Hóc Môn

570

Trichoderma asperellum 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma atroviride Karsten 20% (2 x 107 bào tử/g)

TricôĐHCT-Lúa von 108 bào tử/g WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; khô vằn/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

571

Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20% (2 x 10bào tử/g)

TricôĐHCT-Phytoph 108 bào tử/g WP

Loét sọc miệng cạo/ cao su; xì mủ/ bưởi, sầu riêng, chết nhanh/ hồ tiêu; thối quả/ vải; thối quả /nhãn; đốm nâu /thanh long; sương mai/cà chua, khoai tây

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

572

Trichoderma viride Pers.

75% (7.5 x 107 bào tử/g) +

Trichoderma harzianum

Rifai BGB 25% (2.5 x 10bào tử/g)

Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP

Nấm hồng/ cao su, cà phê, sầu riêng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

573

Trichoderma sperellum 80%

(8 x 107 bào tử/g + Trichoderma harzianum

Rifai 20% (2 x 107 bào tử/g)

Tricô ĐHCT-Khóm 108 bào tử/g WP

Thối nõn/ dứa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

574

Trichoderma konigii M8;

M32; M35 1x109 CFU/g

Tricô hạt nhân C833

1x109 CFU/g WP

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH Tam Nông

575

Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g

NLU-Tn

chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua

Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh

576

Trichoderma viride

Ace tricov 19WP

Thối rễ/ ớt

Công ty CP ACE Biochem

Việt Nam

Biobus 1.00WP

thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH Nam Bắc

577

Tricyclazole (min 95%)

Acdowbimusa 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Andozol 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

 

Angate 75WP, 350SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

Avako 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

 

 

Bamy 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

Beam 75 WP

đạo ôn/ lúa

Dow AgroSciences B.V

 

 

Belazole 75 WP

đạo ôn/ lúa

Guizhou CUC INC.

(Công ty TNHH TM Hồng

Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung

Quốc)

 

 

Bemgreen 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

Bemsuper 500SC, 750WG, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Bidizole 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SAM

 

 

Bim-annong 45SC, 75WP, 75WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Bimdowmy 375SC, 750WG, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

 

Bimusa 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

 

 

Binlazonethai 75WP, 75WG

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

 

Binhtryzol 75 WP

đạo ôn/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

Blastogan 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

Bn-salatop80WP, 80WG

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

 

 

Bpbyms 200WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

Bsimsu 75WG, 555SC, 880WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

 

 

Cittizen 75WP, 333 SC

đạo ôn/ lúa

Eastchem Co., Ltd

 

 

Colraf 20 WP, 75WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Danabin 75WP, 80WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

 

 

Dolazole 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

Forbine 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

Flash 75WP, 800WG

đạo ôn/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

Frog 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

Fullcide 50SC, 760WG, 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

 

 

Goldone 420SC, 760WG, 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

Gremusamy 80WP, 80WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Hagro.Blast 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

Hobine 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

 

 

Jiabean 75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

Kennedy 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

 

 

Koszon-New 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH OCI Việt Nam

 

 

Lany 75 WP

đạo ôn/ lúa

Cong ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

Lazole TSC 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

Lim 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

Newbem 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH SX TM & DV Nông Tiến

 

 

Newzobim 45SC, 75WG, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

 

 

Pim.pim 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH P - H

 

 

Pin ấn độ 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

 

 

Sieubymsa 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

Superzole 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Long Hiệp

 

 

Tanbim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

Tri 75WG

đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

Tricom 75WG, 75WP

75WG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

75WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

Tridozole 45 SC, 75WP, 75WG

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Trione 750WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Trizole 75WP, 75WG, 400SC

75WP, 75WGđạo ôn lá, cổ bông/ lúa

400SC: đạo ôn/lúa

Cong ty CP BVTV Sài Gòn

Uni-trico 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

Usabim 75WP

đạo ôn/lúa

Công ty CP Vật tư Liên Việt

Vace 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông Việt

Vdbimduc 820WG

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Vibimzol 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Window 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Zoletigi 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

578

Tricyclazole 200 g/kg +

Sulfur 650 g/kg

Centerdorter 850WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Liên minh Nông nghiệp bền vững

579

Tricyclazole 720 g/kg +

Sulfur 140g/kg

Grinusa 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

580

Tridemorph (min 95%)

Musaclean 860OL

Phấn trắng/ cao su

Rotam Asia Pacific Limited

581

Triflumizole (min 99.38%)

TT-Akazole 480SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

582

Triforine (min 97%)

Saprol 190DC

phấn trắng/ hoa hồng, đạo ôn/lúa, thán thư/ xoài, đốm nâu/ thanh long

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

583

Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)

TP-Zep 18EC

đạ o ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn

Công ty TNHH Thành Phương

584

Validamycin (Validamycin A) (min 40 %)

Anlicin 5WP, 5SL

5WPkhô vằn/ lúa

5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su

Công ty TNHH An Nông

Asiamycin super 100SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

Avalin 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Biovacare 5SL

Nấm hồng/cao su

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

Damycine 5 WP, 5SL

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế

SARA

 

 

Duo Xiao Meisu 3SL, 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

Fubarin 20WP

khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

Haifangmeisu 5WP, 10WG, 10SL

5WP: khô vằn/ lúa

10WG: khô vằn/ lúa, chết cây con/dưa hấu

10SL: Chết cây con/dưa hấu

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

 

 

Javidacin 5SL, 5WP

5S L: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su

5WPkhô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

Jinggang meisu 5SL, 10WP

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Nicotex

 

 

Limycin 5SL

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

 

 

Natistar 51WG, 100SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

 

 

Navalilusa 5SL, 5WP

khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

 

 

Pinkvali 5SL, 50WP

5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa

50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa

Công ty CP Hóc Môn

 

 

Qian Jiang Meisu 5WP, 5SL

5WP: khô vằn/ lúa

5SL: lở cổ rễ/đậu tương; nấm hồng/cà phê, cao su; khô vằn/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

Romycin 5SL

nấm hồng/ cao su

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

Tidacin 3SC, 5SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

Top-vali 5SL

mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa

Công ty TNHH SX ND vi sinh Viguato

 

 

Tung vali 5SL, 5WP

5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Vacin 5SL

Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH ADC

 

 

Vacinmeisu 50WP, 50SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Vacony 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

Vacocin 3SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV TW

 

 

Vali 5 SL

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

Valicare 5WP, 8SL

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

 

Validad 100SL

Nấm hồng/cao su

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

 

Vali TSC 5SL

Nấm hồng/cao su

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

Vali-navi 5SL

Nấm hồng/cao su, khô văn/ lúa

Công ty CP Khử Trùng Nam Việt

 

 

Validacin 5SL

khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ ớt, mốc hồng/ cao su

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

 

 

Validan 3SL, 5WP

3SL: khô vằn/ lúa, ngô

5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

Valijapane 5SL, 5SP

nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Valitigi 3SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Valigreen 50SL, 100WP

khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

 

 

Valivithaco 3SL, 5SC, 5WP

3SL: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Valinhut 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

Vallistar 5SL, 10WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

 

 

Valygold 5SL

Khô vằn/lúa

Công ty CP Nông Việt

Vamylicin 5 SL, 5 WP

5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải

5SL: nấm hồng/ cao su, khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Villa-fuji 100SL

Lở cổ rễ/ lạc, nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH TM DV SX

XNK Đức Thành

Vanicide 5SL, 5WP

5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua

5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Varison 5 WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Sơn Thành

Vida(R) 3 SC, 5WP

3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau cải

5WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV TW

V-cin 5 SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Sundat (S) PTe Ltd

Vivadamy 5SL, 5SP

5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su

5SL: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Voalyđacyn-nhật 5SL

Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

Yomivil 108SC, 115WG

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

585

Zineb (min 86%)

Bp-nhepbun 800WP

thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH TM Bình Phương

Guinness 72 WP

phấn trắng/ nho, cà chua

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Tigineb 80 WP

mốc sương/cà chua, thối quả/ cây có múi; thán thư/cà phê; đốm lá/ xà lách xoong, ghẻ sẹo/ quýt

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Zinebusa 800WP

Đốm vòng/cà chua

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Zin 80 WP

mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Zineb Bul 80WP

mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho

Agria SA, Bulgaria

Zinacol 80WP

rụng lá/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

Zinforce 80WP

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu

Forward International Ltd

Zithane Z 80WP

thối quả/ nho, sương mai/ cà chua

Công ty CP BVTV TW

Zodiac 80WP

đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

586

Ziram (min 95%)

Ziflo 76WG

thán thư/ cà phê

Agspec Asia Pte Ltd

587

Zhongshengmycin (min 95%)

Map strong 3WP

Bạc lá/ lúa; héo xanh/ cà chua

Map Pacific PTE Ltd

3. Thuốc trừ cỏ:

1

1.8-Cineole

Nosiquat 0.2SL

Cỏ/cà phê, cam

Công ty TNHH Nông Sinh

2

Acetochlor (min 93.3%)

Acepro 50EC

Cỏ/ngô

Công ty CP Futai

Acetad 900EC

cỏ/ ngô

Công ty CP Bình Điền MeKong

Acvipas 50EC

cỏ/ ngô, mía

Công ty DV NN & PTNT

Vĩnh Phúc

Alibom 500EC

cỏ/lạc, sắn

Công ty TNHH Trường Thịnh

Antaco 500EC

cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành

Công ty TNHH Việt Thắng

Antacogold 500EC

cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty TNHH TM - DV Ánh Dương

Atabar 800EC

Cỏ/ ngô, lạc, mía

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Atas 500EC

Cỏ/ngô

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Atasco 500EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

Bpsaco 500EC

Có/ lạc

Công ty TNHH TM Bình Phương

Capeco 500EC

Cỏ/sắn, lạc, ngô, mía

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Cochet 200WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược Nhật Thành

Dibstar 0EC

cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Gorop 500EC

Cỏ/ngô, đậu tương, khoai lang, mía

Công ty CP Nông dược HAI

Herbest 50EC

Cỏ/lạc, bông vải

Công ty TNHHTM – SX Ngọc Yến

Iaco 500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty CP Kỹ thuật Dohaledusa

Jia-anco 50EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kamaras 50EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP VTNN Việt Nông

 

 

Nistar 500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty Cổ phần Nicotex

Missusa 500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Peso 480EC

cỏ/ lạc, mía, sắn, ngô

Công ty CP Hóc Môn

Pestcetor 900EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Xây dựng An Phú

Safe-co 500EC

cỏ/ ngô

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Saicoba 500EC

cỏ/sắn, mía, lạc, ngô

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Starco 500EC

cỏ/lạc

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Tropica 900EC

cỏ/lạc

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd

Valux 500EC

cỏ/sắn,lạc

Công ty CP Nông nghiệp HP

3

Acetochlor 12% + Bensulfuron Methyl 2%

Beto 14WP

cỏ/lúa

công ty CP BVTV Sài Gòn

4

Acetochlor 145g/kg +

Bensulfuron Methyl 25g/kg

Afadax 170WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

5

Acetochlor 14.6% (146g/kg) + Bensulfuron Methyl 2.4% (24g/kg)

Acenidax 17WP

cỏ/lúa cấy

Công ty CP Nicotex

Arorax 17WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

Bpanidat 170WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH TM Bình Phương

6

Acetochlor 42g/kg (210g/kg) + Bensulfuron Methyl 8g/kg (40g/kg)

Aloha 5GR, 25 WP

5GR: cỏ/lúa gieo thẳng

25WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

7

Acetochlor 14.0% +

Bensulfuron Methyl 0.8% +

Metsulfuron Methyl 0.2%

Natos 15WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nicotex

8

Acetochlor 200 g/kg +

Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5g/kg

Alphadax 250WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

9

Acetochlor 16% (500g/l) + Bensulfuron Methyl 1.6% (0.3g/l) + Metsulfuron

Methyl 0.4% (0.2g/l)

Sarudo 18WP, 500.5EC

18WP: cỏ/ lúa cấy

500.5EC: cỏ/ sắn, lạc, đậu tương

Công ty TNHH An Nông

10

Acetochlor 160g/kg + Bensulfuron Methyl 16g/kg + Metsulfuron Methyl 4g/kg

Sun-like 18WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

11

Acetochlor 470g/l +

Butachlor 30g/l

Rontatap 500EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

12

Acetochlor 180g/kg (10g/l) + Metolachlor 15g/kg (725g/l)

Duaone 195WP, 735EC

195WP: cỏ/ lúa cấy

735EC: cỏ/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

13

Acetochlor 410g/l +

Oxyfluorfen 40g/l

Catholis 450EC

cỏ/lạc

Công ty CP BVTV TW

14

Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Nomefit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Việt Nam

15

Acetochlor 160g/kg +

Pyrazosulfuron Ethyl

40g/kg

Blurius 200WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

16

Ametryn (min 96%)

Amesip 80 WP

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd

Ametrex 80 WP, 80WG

cỏ/mía

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Amet annong 500FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, cà phê

800WP: cỏ/ mía

Công ty TNHH An Nông

Ametsuper 80WP

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Aptramax 800 WP

Cỏ/ngô

Công ty CP Nông nghiệp HP

Asarin 800WP

Cỏ/ mía

Công ty TNHH Việt Thắng

Atryl 80WP

Cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Dkmetryn 80WG

Cỏ/mía

Công ty TNHH Danken Việt Nam

Gesapax® 500SC

cỏ/ mía

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Slimgold 510SC, 810WP

Cỏ/mía

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

17

Ametryn 40% (400g/kg) +

Atrazine 40% (400g/kg)

Atramet Combi 80WP

cỏ/ mía

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

Animex 800WP

cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Nicotex

Aviator combi 800WP

cỏ/mía

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Metrimex 80 WP

cỏ/ mía

Forward International Ltd

Wamrincombi 800WP

cỏ/mía

Công ty TNHH Việt Thắng

18

Ametryn 40% + MCPA-Sodium 8%

Solid 48WP

cỏ/ mía

Công ty CP Nicotex

19

Ametryn 30% + Simazine

50%

T-P.Metsi 80WP

Cỏ/mía

Công ty TNHH TM Thái Phong

20

Amicarbazone (min 96.5%)

Dinamic 700WG

Cỏ/mía

Công ty TNHH UPL Việt Nam

21

Atrazine (min 96%)

Agmaxzime 800WP

Cỏ/ngô

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Amex gold 800WP

Cỏ/ mía

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Atamex 800WP

Cỏ/ngô

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Atra 500 SC

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Atra annong 500 FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, ngô

800WP: cỏ/ ngô

Công ty TNHH An Nông

Atraco 500SC

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Trường Thịnh

Atranex 80 WP

cỏ/ mía, ngô

Công ty TNHH Adama Việt Nam

A-zet 80WP

cỏ/ ngô

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Catrazin 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Phú Nông

Destruc 800WP

Cỏ/ ngô, mía, quế

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Hagumex 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH CEC Việt Nam

Many 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Maizine 80 WP

cỏ/ ngô, mía

Forward International Ltd

Mizin 80WP, 500SC

80WPcỏ/ mía, ngô

500SC: cỏ/ ngô

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Nitrazin 800WP

cỏ/ ngô

Công ty CP Nicotex

Sanazine 500 SC

cỏ/ mía, ngô

Longfat Global Co., Ltd.

Wamrin 500SL, 800WP

500SL: Cỏ/ngô, mía

800WP: Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Zimizin 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty CP Nông dược Việt Thành

22

Atrazine 29% + Butachlor

19%

Omega-Manchester 48SE

Cỏ/mía, ngô

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

23

Atrazine 34% + Mesotrione 6%

Q-Ameso 400SC

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

24

Atrazine 250g/l + Mesotrione 25g/l

Calaris Xtra® 275SC

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

25

Atrazine 50% + Mesotrione 5%

Logichu 55SC

Cỏ/ngô

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

26

Atrazine 76% + Mesotrione

12%

Armaize Xtra 88WG

Cỏ/ngô

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd

27

Atrazine 120g/l + Mesotrione 32g/l + S-metolachlor 320g/l

Lumax 472SE

cỏ/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

28

Atrazine 500g/kg +

Nicosulfuron 10g/kg

Map hope 510WP

cỏ/ ngô, mía

Map Pacific PTe Ltd

29

Atrazine 48% +

Nicosulfuron 4%

Bigzin 52WP

Cỏ/ngô

Công ty CP Bigfive Việt Nam

Tgold 52WP

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Hóa sinh Việt Nhật

30

Atrazine 14% + Propisochlor 26%

Q-APISO 40SE

Cỏ/ ngô, mía

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

31

Atrazine 300g/l +

Sulcotrione (min 95%) 125g/l

Topical 425SC

cỏ/ ngô

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

32

Bensulfuron Methyl (min 96%)

Beron 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Bensurus 10WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Furore 10WP, 10WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Loadstar 10WP, 60WG

10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

60WG: cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Mullai 100WP, 100WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Bình Phương

Rorax 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Sharon 100 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Sulzai 10WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

33

Bensulfuron Methyl 12% +

Bispyribac-sodium 18%

Honixon 30WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

34

Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg

Apoger 3.2GR

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Chuyển giao tiến bộ KTNN Nicotex

Apogy 3.2GR

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nicotex

One-tri 3.2GR

cỏ/lúa cấy

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

35

Bensulfuron Methyl 1.5% +

Butachlor 28.5% + Chất an

toàn Fenclorim 10%

Bé bụ 30WP, 30SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

công ty CP BVTV Sài Gòn

36

Bensulfuron Methyl 100g/kg + Cyhalofop butyl 50g/kg + Quinclorac 300g/kg

Haly super 450WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

37

Bensulfuron Methyl 63g/kg (1g/l) + Cyhalofop Butyl 1g/kg (1g/l) + Quinclorac 343g/kg(255g/l)

Topsuper 407WP, 257SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

38

Bensulfuron Methyl 20g/kg + Mefenacet 660 g/kg

Danox 68 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

39

Bensulfuron Methyl 30g/kg + Mefenacet 500g/kg

Acocet 53 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Thái Nông

40

Bensulfuron Methyl 4% +

Mefenacet 46%

Wenson 50WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

41

Bensulfuron Methyl 4% +

Pretilachlor 36%

Queen soft 40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Công nghiệp

Khoa học Mùa màng Anh-Rê

42

Bensulfuron Methyl 0.7% +

Pyrazosulfuron Ethyl 9.3%

Cetrius 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

43

Bensulfuron Methyl 5g/kg +

Pyrazosulfuron Ethyl

95g/kg

Sirafb 100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

44

Bensulfuron Methyl 10g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg

Rus-Sunri 110WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

45

Bensulfuron methyl 0.25g/kg (40g/kg) + Pretilachlor 1.75g/kg (360g/kg)

Droper 2GR, 400WP

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

46

Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15%

Fenrim 18.5WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV TW

Fitri 18.5 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Pisorim 18.5WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Vitarai 18.5WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

47

Bensulfuron Methyl 40g/kg + Propisochlor 160g/kg

Gradf 200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

48

Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%

Quinix 32 WP

cỏ/lúa

Công ty CP Nicotex

49

Bensulfuron Methyl 3% (30g/kg) + Quinclorac 33% (330g/kg)

Cow 36WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Sifata 36WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Subrai 36WP

Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

Tempest

36 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

50

Bensulfuron Methyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg

Flaset 400WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

51

Bensulfuron methyl 7% + Quinclorac 33%

Laphasi 40WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

52

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%

Ankill A 40WP, 40SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

53

Bensulfuron Methyl 90g/l +

Quinclorac 450g/l

Newnee 540SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Omofit 540WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Nông Phát

54

Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg)

Rocet 100WP, 250SC

100WP: cỏ/ lúa cấy

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

55

Bensulfuron methyl 40g/kg + Quinclorac 560g/kg

Mizujapane 600WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

56

Bentazone (min 96%)

Basagran 480SL

Cỏ/lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

Dktazole 480SL

Cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Danken Việt Nam

57

Bentazone 10% + Quinclorac 20%

Zoset 30 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV TW

58

Bentazone 200g/l +

Cyhalofop butyl 50g/l +

Quinclorac 200g/l

Startup 450SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

59

Bentazone 400g/l + MCPA 60g/l

Cambio Pro 460SL

cỏ/ lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

60

Benazolin-ethyl (min 95%) 300g/l + Quizalofop-P-ethyl 50g/l

Shootbis 350EC

cỏ/lạc

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

61

Benzobicyclon (min 97%)

Ang.tieuco 300SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

62

Bispyribac-sodium (min 93%)

Danphos 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Domino 20WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Faxai 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Horse 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

Jianee 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Lanina 100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Maxima 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

Newmilce 100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Nixon 20WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

Nofami 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

Nomeler 100 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

 

 

Nominee 10SC, 100OF

10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

100OFcỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

 

 

Nonee-cali 10WP, 100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học CNC American

 

 

Nonider 10SC, 130WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

Sipyri 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

Somini 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

Sunbishi 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

Superminee 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Tân Thành

63

Bispyribac-sodium 100g/l + Cyhalofop butyl 200 g/l

TTBye 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Tân Thành

64

Bispyribac-sodium 100g/l +

Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l

Morclean 150SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

65

Bispyribac-sodium 40g/l +

Metamifop 100g/l

Shishi 140SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

66

Bispyribac-sodium 50g/l +

Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l

Nomesuper 150SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học CNC American

67

Bispyriba-sodium 130g/kg +

Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg

Nomirius super 200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

68

Bispyribac-sodium 70g/l +

Quinclorac 180g/l

Supecet 250SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

69

Bispyribac-sodium 20g/l +

Quinclorac 250g/l

Newday 270SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ hoá chất Nhật Bản Kasuta

70

Bispyribac-sodium 70g/kg +

Quinclorac 430 g/kg

Supernee 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA

71

Bispyribac-sodium 15g/l +

Thiobencarb 900 g/l

Bisben 915 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

72

Bispyribac-sodium 20g/l +

Thiobencarb 600g/l

Bêlêr 620 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

73

Bromacil (min 95%)

DuPont™ Hyvar® - X 80 WP

cỏ/ cam, dứa

DuPont Vietnam Ltd

74

Butachlor 27% + Chất an toàn Fenclorim 0.2%

B.L.Tachlor 27 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

75

Butachlor (min 93%)

B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC

27WP: cỏ/ lạclúa cấy

60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Butaco 600EC

Cỏ/ lúa

Công ty CP Đông Nam Đức Thành

Butan 60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

Butanix 60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc

Công ty CP Nicotex

Butavi 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

Butoxim 5GR, 60EC

cỏ/ lúacỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Dibuta 60 EC

cỏ/lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dietcomam 65EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

Echo 60EC, 60EW

60EC: cỏ/ lúa

60EW: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty TNHH TM Phát An

Forwabuta 5GR, 60EC

cỏ/lúa

Forward International Ltd

Heco 600 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc, mía, đậu tương

Công ty CP BVTV TW

Kocin 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Lambast 5GR, 60EC

cỏ/lúa

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Machete 5GR, 60EC

cỏ/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Meco 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Michelle 5GR, 62EC

cỏ/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

Saco 600 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Super-Bu 5BR, 60EC

5BR: cỏ/ lúa cấy

60EC: cỏ/lúa gieo thẳng, lạc

Cong ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Taco 600 EC

cỏ/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Tico 60 EC

cỏ/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Vibuta 5 GR, 62EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

76

Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Burn-co 60EC

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Sabuta 600EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Sieunee 600EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học CNC American

Trabuta 60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

77

Butachlor 620g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Miceo 620EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

78

Butachlor 320g/l + chất an toàn Fenclorim 50g/l

Butafit 320EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

79

Butachlor 30g/l + Cyhalofop butyl 315g/l

Beeco 345EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

80

Butachlor 400g/l + Penoxsulam 10g/l

Rainbow™ 410SE

Cỏ/lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

81

Butachlor 30g/l + Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Newfit 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

82

Butachlor 50 g/l + Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l

Newrofit 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Omegafit 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Topfit one 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

Xofisasia 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TM & ĐT Bắc Mỹ

83

Butachlor 20g/l + Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Sofigold 320EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Butachlor 270g/kg + Pretilachlor 1g/kg

Sofigold 271WP

cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

84

Butachlor 90g/l + Pretilachlor 280g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

NewYorkFit-Usa 370EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

85

Butachlor 100g/l + Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Tacogold 400EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

86

Butachlor 270g/kg (1g/l), (241g/l) + Pretilachlor 1g/kg (1g/l), (10g/l) + Propanil 1g/kg (506g/l), (350g/l)

Tecogold 272WP, 508SC, 601EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

87

Butachlor 275g/l + Propanil 275g/l

Butanil 55 EC

cỏ/lúa

Công ty TNHH TM Phát An

Butapro 550EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

Cantanil 550 EC

cỏ/lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Danator 55EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Mototsc 550EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

Pataxim 55 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Platin 55 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP TST Cần Thơ

Probuta 550EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

88

Butachlor 250g/l + Propanil 350g/l

Topbuta 600EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

89

Butachlor 350g/l + Propanil 350g/l

Soon 700EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

90

Butachlor 40% + Propanil 20%

Vitanil 60EC

cỏ/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

91

Butachlor 600 g/l +

Pyrazosulfuron Ethyl 35g/l

Trisacousamy 635EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

92

Carfentrazone-ethyl (min 90%)

Chushin 40WG

Cỏ/ cam, ngô

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

93

Cinosulfuron (min 92%)

Cinorice 25WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

94

Clethodim (min 91.2%)

Cledimsuper 250EC

cỏ/sắn, vừng, đậu tương, lạc

Công ty TNHH An Nông

 

 

Codasuper 240EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH World Vision (VN)

Select 240EC

cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Tachac 120EC

Cỏ/ đậu tương

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

Xeletsupe 24 EC

cỏ/lạc

Công ty TNHH - TM ACP

Wisdom 12EC

cỏ/ lạc, đậu tương, cỏ/sắn

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

95

Clomazone (min 88%)

Akina 48EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Asiagro Pacific Ltd

Command 36 ME, 48EC

36ME: cỏ/ lúa

48EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH FMC Việt Nam

96

Clopyralid (min 95%)

TĐK clopy 350SL

cỏ/ngô

Công ty TNHH MTV Lucky

97

Cyhalofop-butyl (min 97%)

Anlicher 10EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Anstrong 10 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Bangbang 10EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Bộ

Bonzer 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

Clear Chor 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Clincher 200EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

Cybu 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

Cyhany 250EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến

Elano 20EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Farra 100EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Eastchem Co., Ltd

Figo 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp HP

Incher 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Nông Phát

Koler 10EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cong ty TNHH AdC

Liana 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Minh Long

Linchor 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

Linhtrơ 100EC, 200EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Nixcher 100ME, 200EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

Slincesusamy 200EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Tacher 250EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Topcyha 110EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Topco 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Tân Thành

98

Cyhalofop butyl 10g/l +

Ethoxysulfuron 15g/l

Motin.tsc 25EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

99

Cyhalofop butyl 315g/kg +

Ethoxysulfuron 30g/kg

Super soil 345WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

100

Cyhalofop-butyl 100g/l +

Ethoxysulfuron 15g/l

Linchor's 115EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

101

Cyhalofop-butyl 100g/l, (330g/l), (330g/kg) + Ethoxysulfuron 15g/l (3g/l), (3g/kg)

Mortif 115EC, 333OD, 333WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

102

Cyhalofop-butyl 300g/kg +

Ethoxysulfuron 30g/kg

Laroot 330WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

103

Cyhalofop-butyl 300g/l +

Ethoxysulfuron 30g/l

Bushusa 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Coach 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

Push 330EC, 330OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Supershot 330OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

104

Cyhalofop Butyl 100g/l (170g/kg) + Ethoxysulfuron 10g/l (30g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg) + Quinclorac 190g/l (500g/kg)

Sieuco 350SC, 800WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

105

Cyhalofop butyl 90g/l + Ethoxysulfuron 20g/l + Quinclorac 190 g/l

SupertopJapane 300OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

106

Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5g/l + Quinclorac 50g/l

Topone 155SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

107

Cyhalofop butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5 g/l + Quinclorac 55 g/l

Fasta 160SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

108

Cyhalofop-butyl 50g/l +

Penoxsulam 10g/l

Andoshop 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Anstrong plus 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Calita 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Cleanshot 6 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Clinclip 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Long Hiệp

Clinton 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông tín AG

Comprise 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóc Môn

Compass 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Cypen 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

Linchor top 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

Mundo-Super 60OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Điền Thạnh

Pymeny 60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến

Stopusamy 60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Topgold 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

Topmost 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Topmy 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Rotam Asia Pacific Limited

Topnhat 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Topshot 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

109

Cyhalofop-butyl 100 g/l +

Florpyrauxifen-benzyl 20g/l

Xevelo™ 120EC

Cỏ/lúa sạ

Dow AgroSciences B.V

110

Cyhalofop butyl 100g/l +

Penoxsulam 10g/l

Topvip 110OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

111

Cyhalofop-butyl 150g/l +

Oxaziclomefone (min 96.5%) 150 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l

Nosotco 400SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

112

Cyhalofop butyl 65g/l +

Penoxsulam 10g/l

Het-shots 75OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

113

Cyhalofop-butyl 60g/l + Penoxsulam 10 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l

Topfull 90SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

114

Cyhalofop-butyl 120g/kg +

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg

Econogold 170WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

115

Cyhalofop-butyl 60g/l (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l (150g/kg)

Tossup 90SC, 750WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

116

Cyhalofop-butyl 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l

Đại tướng quân 60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

117

Cyhalofop butyl 75g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l

Shotplus 125SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

118

Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%

Map fanta 550WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

119

Cyhalofop-butyl 200g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg+Quinclorac 350g/kg

Dietcosuper 600WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

120

Cyhalofop butyl 6.0% +

Pyribenzoxim 2.5%

Pyanchor gold 8.5EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

121

Cyhalofop butyl 60 g/l + Pyribenzoxim 30 g/l

Aman 90EC

Cỏ/ lúa

Công ty CP NN HP

122

Cyhalofop butyl 70g/l +

Pyribenzoxim 30g/l

ANG-sachco 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

123

Cyhalofop butyl 200g/l + Pyribenzoxim 50g/l

Super rim 250EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

124

Cyhalofop-butyl 150g/kg +

Quinclorac 500g/kg

CO- 2X 650WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

125

Cyhalofop butyl 150g/kg +

Quinclorac 400g/kg

Pitagor 550WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

126

Dalapon (min 85%)

Dipoxim 80 SP

cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác

Công ty CP BVTV Sài Gòn

127

Dicamba (min 97%)

Rainvel 480SL

cỏ/cà phê

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

128

Dicamba 3% + Glyphosate 17%

Eputin

20SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến

129

Diquat (min 95%)

Cochay 200SL

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Us Agro

130

Diuron (min 97%)

Ansaron 80WP, 500SC

80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn

500SC: cỏ/ mía

Công ty CP BVTV Sài Gòn

BM Diuron 80 WP

cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

D-ron 80 WP

cỏ/ mía

Imaspro Resources Sdn Bhd

Karmex® 80 WP

cỏ/ mía, chè, sắn

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Go 80WP

cỏ/ mía

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

Misaron 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Sanuron 800WP, 800SC

800WP: cỏ/ mía, cà phê

800SC: cỏ/ bông vải, chè

Forward International Ltd

Suron 80 WP

cỏ/ mía, bông vải

Công ty CP Nông dược HAI

Trilla plus 80WG

Cỏ/ mía

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

Vidiu 80 WP

cỏ/ mía, chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

131

Diuron 46.8% + Hexazinone (min 95%) 13.2%

Topcane 60WG

Cỏ/ mía

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

132

Ethoxysulfuron (min 94 %)

Canoda 15WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Minh Long

Map salvo 200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

Moonrice 15 WG

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Kiên Nam

Run life 15WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Sun-raise nongphat 15WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Sunrice 15 WG

cỏ/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

133

Ethoxysulfuron 20g/l +

Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l

Turbo 89 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

134

Ethoxysulfuron 20g/kg +

Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/kg

T-ptubos 89 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Thái Phong

135

Ethoxysulfuron 12.5% +

Iodosulfuron-methyl- sodium (min 91%) 1.25%

Sunrice super 13.75WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd. (BVL)

136

Ethoxysulfuron 35 g/l (35g/kg) + MCPA 100g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l (15g/kg)

Kiss 150EC, 150WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

137

Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg

Map Top-up 253 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

138

Florpyrauxifen-benzyl

(min 92%)

Loyant™ 25EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

139

F enoxaprop-P-Ethyl (min 88 %)

anRUMA 6.9 EC, 75SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Challenger 6.9EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) PTe Ltd

Golvips 7.5 eW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Quip-s 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Web Super 7.5 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Wipnix 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Whip'S 6.9 EC, 7.5EW

6.9EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

7.5EW: cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

140

Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (150g/kg) + Quinclorac 250g/l (225g/kg) + chất an toàn Fenclorim 50g/l (25g/kg)

Runtop 375SC, 775WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

141

Fenoxaprop-P-Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg

Topgun 700WG, 700WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd.

142

Fenoxaprop-P-Ethyl 8g/l +

Pyribenzoxim 50g/l

Pyan-Plus 5.8EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

143

Fenoxaprop-P-Ethyl 1% +

Pyribenzoxim 5%

TT-Runny 6EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Tân Thành

144

Flazasulfuron (min 95%)

Voi đỏ 750WP

Cỏ/ mía

Công ty TNHH An Nông

145

Fluazifop-P-Butyl (min 90%)

Fuquy 150EC

Cỏ/ sắn

Công ty CP BVTV TW

Onecide 15EC

Cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu, cam, vừng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Oneness 150EC

Cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Sai-one 15EC

Cỏ/ lạc, vừng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sinonvictor 15EC

Cỏ/lạc

Sinon Corporation

Uni-Weedout 15EC

cỏ/sắn

Công ty TNHH World Vision (VN)

146

Flufenacet (min 95%)

Tiara 60 WP

cỏ/ lúa cấy

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

147

Flumetsulam (min 97%)

Omega-Vando 800WG

Cỏ/ngô

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

148

Fluoroglycofen (min 95%) 10 g/l + Glufosinate ammonium 190g/l

Conifa 200ME

Cỏ/ cà phê

CPpng ty CP NN HP

149

Fomesafen (min 95%)

Gorich 250SL

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI

Midori 25SL

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Hóc Môn

150

Glufosinate ammonium (min 95%)

Basta 15SL

cỏ/ ca cao, đất không canh tác, hồ tiêu, mía, ngô, điều, cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.

Bastnate 200SL

Cỏ/ cà phê

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

BM Hector 200SL

Cỏ/ cà phê

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd.

BN-Gluxon 200SL

Cỏ/ cà phê

Công ty CP Bảo Nông Việt

Cháy rụi 150SL

Cỏ/ cà phê

Công ty TNHH Tập đoàn An Nông

Jiafosina 150SL

cỏ/cà phê

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

 

 

Fasfix 150SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Glu-elong 15SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

Glufast 200SL

Cỏ/ cà phê

Công ty Cổ phần Nicotex Nam Thái Dương

 

 

Glunate 150SL

Cỏ/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Gluriver 200SL

Cỏ/ cà phê

Công ty TNHH DV và TM Tân Xuân

 

 

Glusat 200SL

Cỏ/ đất không canh tác

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

Glusina 20SL

Cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

Goldcao 100SL

Cỏ/ cao su

Công ty CP Nông dược Nhật Thành

 

 

Haydn 150SL

Cỏ/cà phê

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

Hallmark 150SL

Cỏ/ cao su

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

 

Jetstar 18SL

Cỏ/ cao su

Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

 

 

Lưỡi cày 200SL

Cỏ/cao su

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

Newfosinate 150SL

Cỏ/ cao su

Công ty TNHH TCT Hà Nội

 

 

Nimasinat 150SL

Cỏ/ cà phê

Công ty CP Nicotex.

 

 

Nuximsuper 20SL

cỏ/ ngô, cao su

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

Paricide gold 200SL

Cỏ/ cao su

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

Renato 200SL

Cỏ/ cà phê

Công ty CP Cửu Long

 

 

Rojing 30SL

Cỏ/ cà phê

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

 

 

Samsinate 200SL

Cỏ/ cao su

Công ty CP SAM

 

 

Shina 18SL

Cỏ/ cà phê

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

 

Sinate 150SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Hóc Môn

 

 

Sunfosinat 200SL

Cỏ/ cà phê

Công ty CP Sunseaco Việt Nam

 

 

Tarang 280SL

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

Tiguan 150SL

Cỏ/cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

T-p glophosi 15SL

cỏ/ cà phê

công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

Tough Role 150SL

Cỏ/ hồ tiêu

Công ty TNHH World Vision (VN)

Yostar 200SL

Cỏ/ cà phê

Yongnong Biosciences Co., Ltd.

151

Glyphosate (min 95%)

Acdinosat 480SL

cỏ/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Agfarme S 480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Agri-Up 480 sL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Amiphosate 480SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Anraidup 480SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Aphosate 41 SL

Cỏ/ cao su

Asiagro Pacific Ltd

Banzote 76 WG, 480SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Nông nghiệp HP

B-Glyphosate 41 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Bipiphosate 480SL

cỏ/ đất không trọng trọt

Công ty TNHH TM Bình Phương

Bizet 41 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Sinon Corporation, Taiwan

BM-Glyphosate 41 SL

cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang

Behn Meyer Agricare Vietnam

Co., Ltd

Bn-kocan 480SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Bảo Nông Việt

Bravo 480 SL

cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê

Công ty CP BVTV TW

Calione 482SL

Cỏ/vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Cali-up IPA 480SL

Cỏ/ cao su

Công ty CP Cali Agritech USA

Confron 480SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Cantosate 480SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Lion Agrevo

Canup 480SL, 757SG

480SL: Cỏ/ cà phê

757SG: Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

Carphosate 480SL

cỏ/ cao su, cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Clowdup 480SC

cỏ/ cà phê

Công ty CP Khoa học CNC American

Clean-Up 480SL

cỏ/ điều, cao su

Map Pacific Pte Ltd

 

 

Clear Off 480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

Clymo-sate 4l0SL

cỏ/cao su

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

Clyphosam 480SL

cỏ/vải

Công ty CP SAM

 

 

Confore 480SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH ADC

 

 

Cosmic 41SL

cỏ/ chè, cam

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

Daiwansa 480SL, 75.7WG

480SL: cỏ/ cà phê

75.7WG: cỏ/ vải

Công ty CP Futai

 

 

Dibphosate 480 SL

cỏ/ quất, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

Dophosate 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

Dosate 75.7WG, 480SL

75.7WGcỏ/ vải

480SL: cỏ/ cao su

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

Dream 480SL

cỏ/ cam, cao su

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

Ecomax 41 SL

cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê

Crop Protection (M) Sdn Bhd

 

 

Encofosat 48 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

Farm 480 SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH Adama Việt Nam

 

 

Galop 410SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

 

Glisatigi 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Gly - Up 480 SL

cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

Glycel 41SL

cỏ/ cao su, điều

Excel Crop Care Limited

 

 

Glyphadex 360SL, 750SG

360SL: cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa

750SG: Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Baconco

 

 

Glyphosan 480SL, 757SG

480SL: cỏ/ xoài, cà phê

757SG: Cỏ/cao su

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

 

 

Glyxim 41 SL

cỏ/ cây có múi, chè

Forward International Ltd

 

 

Gly-zet 480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

Go Up 480 SC

cỏ/ cao su, cam

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 


Goodsat 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

Grassad 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

 

Grosate 480SC

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH VT NN Tuấn Lâm

 

 

Haihadup 480SL

cỏ/cao su

Công ty TNHH Thần Nông Việt

 

 

Hdphosan 480SL

cỏ/vải

Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng

 

 

Hillary 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM-SX GNC

 

 

Hosate 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Hóc Môn

 

 

Helosate 48SL

cỏ/ cây có múi, cao su

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

 

 

Higlyphosan 480SL

cỏ/ vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

 

Huiup 48SL

cỏ/cà phê

Huikwang Corporation

 

 

Jiaphosat 41SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

Kanup 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Ken – Up 480SL

cỏ/ cây có múi, cao su

Kenso Corporation (M) Sdn. Bhd.

 

 

Killer 490SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Kopski 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP VTNN Việt Nông

 

 

Landup 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Nông dược Agriking

 

 

Liptoxim 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

Lyphoxim 41SL, 75.7WG

41SL: cỏ/ cao su, chè

75.7WG: cỏ/cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Lyrin 480SL

cỏ/ cây có múi

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Mamba 480SL

cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang

Dow AgroSciences B.V

 

 

Markan 480SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

 

 

Mobai 48SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

 

 


Newsate 480SC

cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

Niphosate 480SL, 757SG

480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt

757SG: cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Nicotex

 

 

Nonopul 41SL

cỏ/ cao su

FarmHannong Co., Ltd.

 

 

Nufarm Glyphosate 600SL

cỏ/ cao su

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

 

 

Nuxim 480 SL

cỏ/ cam, đất không trồng trọt

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

Partup 480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

 

 

Pengan 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

Perfect 480SL

cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt

Công ty TNHH OCI Việt Nam

 

 

Piupannong 480SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH An Nông

 

 

Raoupsuper 480SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

Ridweed RP 480SL

cỏ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

Roundup 480SC

cỏ/ cam, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH D ekalb Việt Nam

 

 

Rubbersate 480SL, 757SG

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

Shoot 660SL

cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

Sunerin 480SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

 

 

Sunup 48SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

Supremo 41SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

 

 

Tansate 480SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

Thanaxim 41SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

 

Thadosate 480SL

cỏ/cao su

Công ty CP Thanh Điền

 

 

Tiposat 480 SL

cỏ/ cà phê, xoài

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

Trangsate 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Tryphosate 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Cây trồng Bình Chánh

 

 

Uni-glystar 41SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

Upland 480SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

Weedout 480SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH Agritech

VDC-phosat 480SL

cỏ/vải

Công ty TNHH Việt Đức

Vifosat 480SL

cỏ/ cao su, cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Yenphosate 48SL

cỏ/ bưởi

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

152

Glyphosate IPA salt 360g/l + Metsulfuron methyl 15g/l

Weedall 375 SL

cỏ/ cam

Behn Meyer Agricare Vietnam

Co., Ltd

153

Glyphosate IPA salt 480g/l + Metsulfuron methyl 5g/l

Clear-up super 485SL

cỏ/cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

154

Glyphosate 37.8% +

Oxyfluorfen 2.2%

Phorxy 40 WP

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH Trường Thịnh

155

Glyphosate ammonium

(min 95.5%)

Biogly 88.8 SP

cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ

Công ty TNHH Nông Sinh

156

Glyphosate trimesium

Hd-Glyphotop 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

157

Glyphosate dimethylamine

Rescue 27 SL

cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

158

Glyphosate potassium salt (min 95%)

Genosate 480SL

cỏ/cam, cà phê

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

Glypo-x 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP BVTV Kiên Giang

Maxer 660 SL

cỏ/ cà phê, thanh long, bưởi, cam, quýt, cao su, đất không trồng trọt, ngô chuyển gen chống chịu thuốc trừ cỏ chứa hoạt chất Glyphosate

Công ty TNHH Dekalb Việt Nam

159

Halosulfuron methyl (min 95%)

Halosuper 250WP

cỏ/lúa gieo thẳng, mía, ngô

Công ty TNHH An Nông

160

Haloxyfop-R-Methyl Ester (min 94%)

Gallant Super 10 EC

cỏ/lạc, sắn

Dow AgroSciences B.V

Uni-Kickdown 10EC

cỏ/lạc

Công ty TNHH World Vision (VN)

161

Haloxyfop-p-methyl (min 94%)

Picaroon 108EC

Cỏ/ đậu tương

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

162

Imazapic (min 96.9%)

Cadre 240 SL

cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

Imark 70WG

Cỏ/ lạc

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

163

Imazapic 175 g/kg +

Imazapyr 525 g/kg

Kifix 70WG

Cỏ/ mía

BASF Vietnam Co., Ltd

164

Imazapic 262.5 g/l +

Imazapyr 87.5 g/l

Mayoral 350SL

Cỏ/ mía

Công ty TNHH Adama Việt Nam

165

Imazethapyr (min 97%)

Dzo Super 10SL

cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh

Map Pacific PTE Ltd

Rutilan 10SL

cỏ/lạc

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

166

Imazosulfuron (min 97%)

Quissa 10 SC

cỏ/lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

167

Indanofan (min 97%)

Infansuper 150eC

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH An Nông

168

Indaziflam (min 93%)

Becano 500SC

cỏ/cao su, cam, cà phê, chè, thanh long

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

169

Isoxaflutole (min 95%)

Merlin 750 WG

cỏ/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

170

Lactofen (min 97%)

Combrase 24EC

cỏ/lạc, sắn

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

171

MCPA (min 85%)

Tot 80WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

172

Mefenacet (min 95%)

Mecet 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX TM Bio Vina

173

Mefenacet 39% +

Pyrazosulfuron Ethyl 1%

Fezocet 40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

174

Mefenacet 5g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg

Pylet 100WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học CNC American

175

Metamifop (min 96%)

Coannong 200EC

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH An Nông

Obatop 100EC

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH Liên Minh Nông Nghiệp Bền Vững

176

Metazosulfuron (min 88%)

Ginga 33WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

177

Metolachlor (min 87%)

Aqual 960EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

Dana – Hope 720EC

cỏ/ lạc, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Hasaron 720 EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

Maestro 960EC

Cỏ/lạc

Shandong Weifang Rainbow

Chemical Co., Ltd

178

Metolachlor 620g/l +

Trifluralin 130g/l

Hypeclean 750EC

Cỏ/sắn

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

179

S -Metolachlor (min 98.3%)

Dual Gold ® 960 EC

cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải, mía, rau cải, rau mùi, rau muống

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

180

Metribuzin (min 95%)

Sencor 70 WP

cỏ/ mía, khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

181

Metsulfuron Methyl (min 93%)

Alliance 20 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

Alyando 200WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Alyalyaic 200WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Alygold 200WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Alyrice 200WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Alyrate 200WG

Cỏ/lúa cấy

Công ty CP Hatashi Việt Nam

Alyrius 200WG

cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Anly Gold 200WG

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Dany 20 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Ally® 20 WG

cỏ/ lúa, cao su

Công ty TNHH FMC Việt Nam

Metsy 20WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Nolaron 20 WG

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Long Hiệp

Soly 20WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Long Hưng

Super-Al 20 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

182

Metsulfuron methyl 7g/kg +

Pyrazosulfuron Ethyl 148g/kg

Newrius 155WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

183

Mesotrione (min 97%)

Tik grass 15SC

Cỏ/ ngô, mía

Công ty CP XNK Thọ Khang

Tgrass 15SC

Cỏ/ ngô

Công ty CP Nông dược Nhật Thành

184

Molinate 327g/l + Propanil 327g/l

Prolinate 65.4 EC

cỏ/lúa

Forward International Ltd

185

Nicosulfuron (min 94%)

Duce 75WG

cỏ/ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Farich 40SC

cỏ/ngô

Công ty CP Nông dược HAI

Luxdan 75WG

cỏ/ngô

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

Minarin 500WP

cỏ/ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

Samson 6 OD

Cỏ/ngô

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

WelkinGold 40SC, 800WP

40SC: cỏ/ngô

800WPcỏ/ngô, mía

Công ty TNHH An Nông

186

Orthosulfamuron (min 98%)

Kelion 50WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nichino Việt Nam

187

Oxadiargyl (min 96%)

A Safe-super 80WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH BVTV Đại Dương

Raft® 800WP

cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

188

Oxadiazon (min 94%)

Antaxa 250 EC

cỏ/lạc

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Ari 25 EC

cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Binhoxa 25 EC

cỏ/ lúa, lạc, đậu tương

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Canstar 25 EC

cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Ronata 25EC

cỏ/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

RonGold 250 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Ronstar 25 EC

cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

189

Oxadiazon 100g/l + Propanil 304g/l

Calnil 404EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

190

Oxaziclomefone

(min 96.5%)

Full house 30SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

191

Pendimethalin (min 90%)

Accotab 330 EC

cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng; diệt chồi/ thuốc lá

BASF Vietnam Co., Ltd.

Caojin 34EC

Cỏ/ đậu tương

Sinon Corporation

Fist super 38.7CS

Cỏ/lạc

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Pendi 330 EC

cỏ/ lạc, diệt chồi nách/thuốc lá

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Pendipax 500EC

cỏ/lúa gieo thẳng

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

Vigor 33 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, ngô, lạc

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

192

Pentoxazone (min 97%) 250g/l (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg)

Kimpton 300SC, 700WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

193

Penoxsulam (min 98.5%)

Clipper 25OD, 240SC

25OD: cỏ/ lúa gieo thẳng

240SC: cỏ/ lúa gieo thẳng, cỏ/lúa cấy

Dow AgroSciences B.V

194

Penoxsulam 0.01% + Phân

NPK 99.8%

Quantum 0.01GR

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

195

Pretilachlor

Agrofit super 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP CNC Thuốc BVTV

USA

Difit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

196

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Dibarim 100 g/l

Sonic 300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

197

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Acofit 300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Ansiphit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Bigson-fit 3O0EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Ceo 300EC

Cỏ, lúa cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

Chani 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Chesaco 300EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH King Elong

Denofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

 

 

Dodofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

Elipza 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

Fenpre 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

Jiafit 30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

Ladofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

Legacy 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

Map - Famix 30EC, 30EW

30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

30EW: cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

 

 

Nôngia-an 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

Nichiral 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

Rice up 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

 

 

Sotrafix 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Starfit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

 

 

Super-kosphit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH OCI Việt Nam

 

 

Supperfit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Global Farm

 

 

Tophiz 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Eastchem Co., Ltd

 

 

Trihamex 300EC

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

 

 

Tung rice 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Sofit® 300 EC

cỏ, lúa cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

 

 

Venus 300 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Vithafit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Vifiso 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Xophicusa 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

Xophicloinong 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH US.Chemical

Xophicannong 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Weeder 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến

198

Pretilachlor 310g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Robin 310EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

199

Pretilachor 350 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l

Eurofit 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH CEC Việt Nam

200

Pretilachlor 350g/l + chất an toàn Fenclorim 120g/l

Sonata 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

201

Pretilachlor 300g/l

(342g/kg) + chất an toàn

Fenclorim 100g/l (114g/kg)

Prefit 300EC, 342WP

300EC: cỏ/ lúa

342WP: cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV TW

202

Pretilachlor 360g/l + chất an toàn Fenclorim 120 g/l

Buffalo 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóc Môn

203

Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150g/l

DieTMam 360EC

cỏ, lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

Tanfit 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Tomtit 360EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

204

Pretilachlor 400g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Nanoxofit Super 400EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

205

Pretilachlor 400g/l + Chất an toàn Fenclorim 120g/l

Accord 400EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

206

Pretilachlor 500g/l + Chất an toàn Fenclorim 150g/l

Cleanco 500EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Delta Cropcare

Wind-up 500EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Tân Thành

207

Pretilachlor 330g/kg + Bensulfuron methyl 40g/kg + chất an toàn Fenclorim 110g/kg

Premium 370WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

208

Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4%

Trident 41.4 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH UPL Việt Nam

209

Pretilachlor 300 g/l +

Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l

Novi mars 315EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

210

Pretilachlor 287g/l +

Pyribenzoxim 19g/l

Saly 306EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP NN HP

211

Pretilachlor 300g/l +

Pyribenzoxim 20g/l

Eonino 320EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng

Hiltonusa 320EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ThUốc BVTV

LD Nhật Mỹ

Solito® 320 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

212

Propanil (DCPA) (min 95%)

Map-Prop 50 SC

cỏ/lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Propatox 360 EC

cỏ/lúa

Forward International Ltd

Bm Weedclean 80WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Behn Meyer Agricare Vietnam

Co., Ltd

213

Propanil 200g/l + Thiobencarb 400g/l

Satunil 60 EC

cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

214

Profoxydim (min 99.6%)

Tetris 75 EC

cỏ/lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

215

Propaquizafop (min 92%)

Agil 100EC

cỏ/ vải, lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

216

Propyrisulfuron (min 94%)

Zeta one 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

217

Propisochlor 200g/kg +

Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg

V-T Rai 250WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

218

Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%)

Aicerus 100WP

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Amigo 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

Ansius 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Buzanon 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

FarmHannong Co., Ltd.

Herrice 10 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

Pyrasus 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Nicotex

Rossiitalia 100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Thôn Trang

 

 

Rus-annong 10WP, 200SC, 700WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Russi 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean

Saathi 10 WP

cỏ/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Silk 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cong ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Sirius 10WP, 70WG

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

Sontra 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Star 10WP

cỏ/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Starius 100WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Khoa học CNC American

Surio 10WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Sunriver 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Sunrus 100WP, 150SC

100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

150SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Tungrius 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Virisi 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vu gia 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

219

Pyrazosulfuron Ethyl 0.6%

+ Pretilachlor 34.4%

Parany 35Wp

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Pyrazosulfuron Ethyl 5g/l +

Pretilachlor 295g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Parany 300EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

220

Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 %

Accura 34.5WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

221

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 220g/kg

Genius 25WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

222

Pyrazosulfuron Ethyl 3% +

Quinclorac 47%

Nasip 0Wp

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Nicotex

Sifa 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

Siricet 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

223

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l + Quinclorac 470g/l

Sunquin 50SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd

224

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg (15g/l) + Quinclorac 470g/kg (235g/l)

Fasi 50WP, 250OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd.

225

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (30g/kg) + Quinclorac 200g/l (470g/kg)

Ozawa 250SC, 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

226

Pyrazosulfuron Ethyl 70g/l + Quinclorac 180g/l

Socet 250SC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học CNC American

227

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l

Viricet 300 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Rbcfacetplus 300SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

228

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg

Bomber TSC 500WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

Grassdie 500WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH CEC Việt Nam

Quinpyrad 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Bình Điền MeKong

Quipyra 500WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

Sitafan 500WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Siftus 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta

Tanrius 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Vinarius 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Việt Nam

229

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg

Andophasi 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

230

Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg + Quinclorac 565g/kg

Famirus 605WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

231

Pyribenzoxim

(min 95%)

Decoechino 30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Kato 51EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Kenji 30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Vỹ Tâm

Pyanchor 5EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Pysaco 30EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

232

Quinclorac (min 96%)

Adore 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược HAI

Angel 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

Clorcet 50WP, 250SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học CNC American

Dancet 25SC, 50WP, 75WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Denton 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Kiên Nam

Ekill 25 SC, 37WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

Facet(R) 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

Farus 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Fasetusa 250SC

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Fony 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Forwacet 50WP, 250SC

50WPcỏ/ lúa

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Forward International Ltd

Naset 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Nomicet 250SC, 500 WP

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

500WPcỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Paxen – annong 25SC, 500WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Tancet 250SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Vicet 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

233

Quizalofop-P-Ethyl (min 98%)

Broadsafe 200EC

Cỏ/ đậu tương

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

Cariza EC

cỏ/ đậu tương, sắn

Công ty CP Nicotex

Fagor 50EC

cỏ/sắn

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

Greensun 50EC

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH Nam Nông Phát

Hetcocan 5EC

Cỏ/sắn

Công ty TNHH World Vision (VN)

Itani 5EC

Cỏ/ sắn, đậu tương

Công ty CP Hóc Môn

Maruka 5EC

Cỏ/sắn, lạc, vừng, đậu tương

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Quizalo 50EC

Cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

Quizamaxx 15.8EC

Cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH SX & kD Tam Nông

Targa Super 5 EC

cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, khoai mỡ

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

TT-Jump 5EC

cỏ/đậu tương

Công ty TNHH TM Tân Thành

Vua cỏ 50EC

Cỏ/ sắn

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

234

Quizalofop-P-tefuryl

Nuxim gold 40EC

Cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

235

Sethoxydim (min 94%)

Nabu S 12.5EC

cỏ/ lúa, đậu tương

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

236

Simazine (min 97%)

Sipazine 80WP

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd

Visimaz 80 WP

cỏ/ ngô, cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

237

Tebuthiuron (min 99%)

Tebusan 500 SC

cỏ/ mía

Dow AgroSciences B.V

238

Topramezone (min 96%)

Clio 336SC

cỏ/ ngô

BASF Vietnam Co., Ltd

239

Triafamone (min 93%)

Council prime 200SC

Cỏ hòa thảo/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

240

Triclopyr butoxyethyl ester

Garlon 250 EC

cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía

Dow AgroSciences B.V

241

Trifluralin (min 94%)

Triflurex 48 EC

cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Adama Việt Nam

4. Thuốc trừ chuột:

1

Alkaloid (chiết xuất bằng nước từ cây lá ngón)

Dacu-M 0.386GR

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Công nghệ Việt Hóa

2

Brodifacoum (min 91%)

Diof 0.006AB, 5DP

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Enasa Việt Nam

Klerat® 0.005% wax block bait, 0.005 pellete

0.005 %Wax block bait: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng

0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Forwarat 0.005% wax block

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

Vifarat 0.005% AB

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

3

Bromadiolone (min 97%)

Antimice 0.006GB, 3DP

chuột/đồng ruộng

Công ty CP ENASA Việt Nam

Bellus 0.005 AB

chuột/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Broma 0.005 AB

chuột/ lúa

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Cat 0.25 WP

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP TST Cần Thơ

Hicate 0.25WP, 0.08AB

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH SP

Công nghệ cao

Killrat 0.005 Wax block

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

Lanirat 0.005 GR

chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư

Elanco Animal Health

4

Coumatetralyl (min 98%)

Racumin 0.0375 PA, 0.75TP

0.0375PA: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại

0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại

B ayer Vietnam Ltd (B VL)

5

Diphacinone (min 95%)

Gimlet 800SP, 0.2GB

Chuột/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Kaletox 200WP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH Việt Thắng

Linh miêu 0.5WP, 0.2GB

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH TCT Hà Nọi

6

Flocoumafen (min 97.8%)

Coumafen

0.005% wax block

chuột/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Krats 0.005% pellet

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH Phú Nông

Storm 0.005% block bait

chuột/ đồng ruộng, quần cư

BASF Vietnam Co., Ltd.

7

Sulfur 33% + Carbon

Woolf cygar 33%

chuột trong hang

Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến

8

Warfarin

Killmou 2.5DP

chuột/đồng ruộng

Công ty CP ENASA Việt Nam

Ran part 2%DS, 0.6AB

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Rat K 2%DP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Rasger 20DP

chuột/đồng ruộng

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

Rat-kill 2%DP

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Rodent 2DP

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

1

a-Naphthyl acetic acid

Acroots 10SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

HQ-301 Fructonic 1% SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho

Cơ sở Nông dược sinh nông

2

ANA, 1- NAA + P- Naphtoxy Acetic Acid (P- N.A.A) + Gibberellic acid - GA3

Kích phát tố hoa – trái Thiên Nông

kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

3

ATCA 5.0% + Folic acid

0.1%

Samino 5.1 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

4

Auxins 11mg/l + Cytokinins

0.031mg/l + Gibberellic

6.0mg/l

Kelpak SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, bắp cải, chè, dưa hấu, cam, nho, cà phê

Công ty TNHH Việt Hoá Nông

5

Brassinolide (min 98%)

Dibenro 0.15WP, 0.15EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Cozoni 0.1 SP, 0.0075 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè

Công ty CP Nicotex

Nyro 0.01 SL, 0.1SP

0.01SL: Kích thích sinh trưởng/ cam, lúa, cải xanh, ớt, xoài, cà chua, khoai lang

0.1SP: Kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi, cải xanh

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Rasino 0.018WP

Kích thích sinh trưởng/ cam

Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

Rice Holder 0.0075SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, hồ tiêu, cà phê, xoài

Chengdu Newsun Crop Science Co., Ltd.

TT-biobeca 0.1SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cà chua, thanh long, hồ tiêu

Công ty TNHH TM Tân Thành

6

Brassinolide 2g/kg + Salicylic acid 150g/kg

Bracylic 152WP

kích thích sinh trưởng/ cải xanh, lúa, đậu tương, xoài

Công ty TNHH An Nông

7

24-Epi Brassinolide

Catsuper 0.015SP, 0.01SL

kích thích sinh trưởng/thanh long

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

8

Cytokinin (Zeatin)

3G Giá giòn giòn 1.5WP

kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh

Công ty TNHH Ngân Anh

Acjapanic 1.6WP

Kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, rau muống, hồ tiêu

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Agsmix 5.6 SL

kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Agrispon 0.56 SL

kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa Kỳ

9

Cytokinin 0.1% + Gibberellic 0.05%

Sieutonic 15WG

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

10

Daminozide (min 99%)

B-Nine 85SG

Điều hòa sinh trưởng/ hoa cúc

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

11

Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria

Comcat 150 WP

kích thích sinh trưởng/ chè, nho, lúa, nhãn, sắn, cam, dâu tây, vải thiều, xoài, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương, phong lan; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt giống để điều hoà sinh trưởng/lúa, ngô

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang

12

Ethephon (min 91%)

Adephone 25 PA, 480SL

25PA: kích thích mủ/ cao su

480SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Callel 2.5 PA

kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Dibgreen 2.5 PA

kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Effort 2.5 PA

kích thích mủ/ cao su

Công ty CP Nông dược HAI

Elephant 5 PA

Kích thích mủ/ cao su

Công ty CP Đồng Xanh

Ethrel 10PA, 480SL

kích thích mủ/ cao su

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

Etfon 480SL

kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

Forgrow 5 PA

kích thích mủ/ cao su

Forward International Ltd

Kinafon 2.5 PA

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH Kiên Nam

Latexing 5PC

kích thích mủ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

Lephon 40SC

Kích thích sinh trưởng / cao su

Công ty TNHH MTV SNY

Mamut 2.5 PA

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH TM Thái Phong

Revenue 25PA

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Sagolatex 2.5 PA

kích thích mủ/ cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sieuramu 50PA

kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH An Nông

TB-phon 2.5LS

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Telephon 2.5 LS

kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

13

F orchlorfenuron (min 97%)

Acura 10SC, 10WG

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Birantin 0.1SL

kích thích sinh trưởng/hồ tiêu

Công ty CP Nông dược HAI

14

Fugavic acid

Siêu to hạt 25 SP

kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu

Công ty TNHHTM - SX Phước Hưng

15

Fulvic acid

Siêu Việt 250SP, 300SL

250SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè

300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải xanh

Công ty TNHH An Nông

Supernova 300SL, 700SP

700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè

300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt, lúa

Công ty TNHH US.Chemical

16

Gibberellic acid (min 90%)

Ac Gabacyto 50TB, 100SP, 200WP

50TB, 200WPkích thích sinh trưởng/ lúa

100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, xoài, cam

Công ty TNHH MTV Lucky

Agrohigh 2SL, 3.8EC, 20TB, 40SP

2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm

40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

Ankhang 20WT

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

Arogib 100SP, 200tb

100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh 200TB: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

 

A-V-Tonic 10WP, 18SL, 50TB

10WP: kích thích sinh trưởng/cải xanh, hoa hồng, lúa

18SL: kích thích sinh trưởng/cải xanh, dưa chuột, lúa, cam

50TB: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Azoxim 20SP

kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

Bebahop 40WP

kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

Colyna 200TB

điều hoà sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, cà chua, hồ tiêu, vải, chè

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

Đầu Trâu KT Supper 100 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

 

Dogoc 5 TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

Dolping 40EC

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

 

Dovagib 20TB

Kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, dưa hấu, nhãn

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

Gibbone 200WP, 40EC, 50TB

Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

 

Gold gibb 20ST

Kích thích sinh trưởng/cà phê

Công ty TNHH Tam Ngọ

 

 

Egibo 80SG

Kích thích sinh trưởng/ bắp cải

Công ty TNHH SX và TM RVAC

 

 

Falgro 10SP, 18.4TB

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè

18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải, chè, cam, lúa, dưa hấu, nho

Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng

 

 

G3Top 3.33SL, 20TB, 40SG

kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

GA3 Super 100SP, 200TB, 200 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

 

 

Gibbeny 10WP, 20TB

10WPkích thích sinh trưởng/ dưa chuột

20TBkích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh, dâu tây, thanh long

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

Gib ber 2SP, 2SL, 20TB, 40WG

2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu, rau muống, thanh long

2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè, rau muống, thanh long

20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long 40WG: kích thích sinh trưởng/ cam, thanh long, rau muống, rau cải, hồ tiêu

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

Gibgro 10SP, 20TB

10S P: kích thích sinh trưởng/ lúa

20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

 

 

Gibline 10SP, 20TB

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Gibta 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

Gippo 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

Gibow 200WP, 200TB

200WPKích thích sinh trưởng/lúa

200TB: Điều hoà sinh trưởng/ thanh long

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

Goliath 1SL, 10SP, 20TB, 20WP

1SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa

20TB, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

 

 

Greenstar 20EC, 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

 

 

Highplant 10 WP

điều hoà sinh trưởng/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA-3

kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

 

 

Megafarm 50TB, 200WP

50TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu

200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

Map-Combo 10WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

NanoGA3 50TB, 100WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

ProGibb 10 SP, 40%SG

10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu

40%SG: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu, xoài, cam

Công ty TNHH Hóa chất

Sumitomo Việt Nam

 

 

Proger 20 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

 

 

Sitto Mosharp 15 SL

kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

 

 

Starga3 20TB

Kích thích sinh trưởng /lúa, chè

Công ty CP Hatashi Việt Nam

 

 

Stinut 5 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

 

Super GA3 50TB, 100SP, 200WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Tony 920 40EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

Tungaba 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Vertusuper 1SL, 1WP, 100SP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

 

 

Vigibb 1SL, 16 TB, 100SP, 200WP

16TB: kích thích sinh trưởng/ lúa

1SL, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải

Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang

 

 

Vimogreen 1.34 SL, 1.34 WP, 10SG, 10TB

1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa

1.34WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, cây cảnh, hoa

10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh, xoài, cà phê, nhãn, quýt

10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt, cải xanh, xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Zhigip 4TB

kích thích sinh trưởng/ rau cải

Công ty TNHH MTV Tô Nam

Biotech

17

Gibberellic acid (1.8% GA4 + 1.8% GA7)

TT A7 3.6EC

Kích thích sinh trưởng /lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

18

Gibberellic 0.3g/kg (0.5g/l), (0.5g/kg) + [N 10.7g/kg (10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O5 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng]

Yomione 31GR, 51SL, 51WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

19

Gibberellic acid 0.3g/kg (0.4g/l), (0.4g/kg) + N 10.7g/kg (10.6g/l), (10.6g/kg) + P2O5 10g/kg (10g/l), (10g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng

Lucasone 31GR, 41SL, 41WP

kích thích sinh trưởng/vải

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

20

Gibberellin 10% +

Calciumglucoheptonate 6%

+ Boric acid 2%

Napgibb 18SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi

Công ty TNHH Đồng Bằng Xanh

21

Gibberellic acid 20g/l + Cu 50g/l + Zn 50g/l + Fe 40g/l + Mg 30g/l + Mn 10g/l

Sitto Keelate rice 20SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

22

Gibberellic acid 20g/l + Cu 36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l + Mn 16g/l + B 1g/l + Mo 1g/l + Glysine amino acid 40g/l.

Sitto Give-but 18 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

23

Gibberellic acid 1g/l + NPK 9 g/l + Vi lượng

Lục diệp tố 1 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương

Viện Bảo vệ thực vật

24

Gibberellic acid 1% + 5%

N+ 5% P2O5 + 5% K2O +

Vi lượng

Super sieu 16 SP, 16 SL

16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè

16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

25

Gibberellic acid 1g/l, (1g/kg) + N 70g/l, (70g/kg) + P2O5 25g/l, (25g/kg) + K2O 25g/l, (25g/kg) + vi lượng

Gibusa 176SL, 176WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

26

Hymexazol (min 98%)

Higro 30WP

Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Tachigaren 30 SL

điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc; héo vàng/dưa hấu, chết cây con do nấm/lạc

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

27

Mepiquat chloride (min 98%)

Animat 40SL

kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Mapix 40Sl

kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

28

Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)

Anikgold 0.5SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Sunsuper 0.5SL

kích thích sinh trưởng/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

29

Nucleotide 0.4 g/kg (0.5g/l) + Humic acid 3.4 g/kg (4g/l)

Subaygold .8GR, 4.5SL

3.8GR: Kích thích sinh trưởng/ chè, dưa chuột, lúa

4.5SL: Kích thích sinh trưởng /lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

30

1-Naphthylacetic acid (NAA)

RIC 10WP

kích thích sinh trưởng/ cà phê; điều hoà sinh trưởng/chanh dây, cà chua, lúa, quýt, hồ tiêu, hoa hồng, nho

Công ty TNHH DV KH KT Khoa Đăng

31

α-Naphthyl Acetic Acid 0.5% (α -N.A.A) + β- Naphthoxy Acetic Acid 0.5% (β -N.A.A)

Vipac 88SP

dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa; kích thích sinh trưởng/ ngô, cà phê, hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

32

α -Naphthyl Acetic Acid (α - N.A.A) 2.5% + β - Naphthoxy Acetic Acid (β -N.A.A) 2.5%

Viprom 5SP

dùng để chiết cành hồ tiêu, cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

33

α -Naphthyl Acetic Acid 0.3% (α -N.A.A) + β - Naphthoxy Acetic Acid 0.3% (β -N.A.A)

Vikipi 0.6SP

kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoàicam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

34

β -Naphthoxy Acetic Acid

ViTĐQ 40SL

kích thích sinh trưởngtăng đậu quả/ cà chua, nhãn, kích thích tăng đậu quả/ điều; kích thích sinh trưởng/ ngô, cà phê, hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

35

α-Naphthalene Acetic Acid

(α -N.A.A)

HD 207 1 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Hợp chất ra rễ 0.1 SL

kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cam, hoa hồng

Công ty CP Lion Agrevo

36

α -Naphthalene Acetic Acid

(α -N.A.A) + NPK + vi lượng

Flower-95 0.3 SL

kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

37

Oligoglucan

Enerplant 0.01 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía

Công ty TNHH Ngân Anh

38

Paclobutrazol (min 95%)

Atomin 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Baba-X 15WP

Điều hòa sinh trưởng/ khoai lang

Công ty TNHH SX và TM RVAC

Baclolac 250SC

Kích thích sinh trưởng/lạc

Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

Bidamin 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Bonsai 10 WP, 25SC

10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa

25SC: kích thích sinh trưởng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

BrightStar 25 SC

điều hoà sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Dopaczol 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Farm-paclo 250SC

kích thích sinh trưởng/lạc

Công ty Cổ phần Global Farm

Kihora 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Nguyên liêu NN Mekong

Lunar 150WP

kích thích sinh tưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Newbosa 150WP, 250SC

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Paclo 15WP, 15SC

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Palove gold 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Đức Nông

Parlo 20WP, 25SC

20WPĐiều hòa sinh trưởng/ lúa, vừng

25SC: Kích thích sinh trưởng /lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Paxlomex 15WP, 15SC

15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc

15SC: kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Propac 20WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

Pyrolax 250EC

kích thích sinh trưởng/ lạc

Yongnong Biosciences Co., Ltd.

Sài gòn P1 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Stopgrowth 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

Super Cultar Mix 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Ngân Anh

Toba-Jum 20WP

kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Zuron 150WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

39

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)

Chocaso 0.11 SL

kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

40

Polyphenol chiết xuất từ cây hoa hoè (Sophora japonica

L. Schott)

Lacasoto 4SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

41

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)

Plastimula 1SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh vàng lùn do virus

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

42

Pyraclostrobin (min 95%)

Headline 100CS, 200FS, 250EC

100CS: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm vòng/ cà chua, phấn trắng/dưa chuột

200FS: Xử lý hạt giống điều hoà sinh trưởng/ ngô 250EC: kích thích sinh trưởng/ngô, cà phê, đậu tương, lạc

BASF Vietnam Co., Ltd

43

Pyraclostrobin 133g/l +

Epoxiconazole 50g/l

Opera 183SE

Kích thích sinh trưởng/ lạc, cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.

44

Sodium-5-Nitroguaiacolate

3g/l + Sodium-O- Nitrophenolate 6g/l + Sodium-P- Nitrophenolate 9g/l

Atonik 1.8SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, hoa, cây cảnh

Công ty TNHH ADC

45

Sodium-5-Nitroguaiacolate

0.3% + Sodium-O-

Nitrophenolate 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.9%

ACXONICannong 1.8SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Ausin 1.8 EC

kích thích sinh trưởng/ lúa

Forward International Ltd

Gonik 1.8SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

Katonic-TSC 1.8SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

46

Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.6%

Better 1.2 SL

kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

47

Sodium-O-Nitrophenolate 0.71% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.46% + Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.23%

Alsti 1.4 SL

kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

48

Sodium-5-Nitroguaiacolate

0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7%

Kithita 1.4 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP BVTV TW

49

Sodium-P-nitrophenolate 9g/l + Sodium-O- nitrophenolate 6g/l + Sodium-5-nitroguaiacolate 3g/l + Salicylic acid 0.5g/l

AGN-Tonic 18.5SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

50

Sodium-5- Nitroguaiacolate

(Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate

(Nitrophenol) 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.15%

Daiwanron 1.95SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Futai

Dotonic 1.95 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Jiadonix 1.95 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

51

Sodium-5-Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% (3g/l) + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% (6g/l) + Sodium-P-Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% (9g/l) + Sodium-2,4 Dinitrophenol

0.035% (1.5g/l)

Litosen 0.59 GR, 1.95EC

kích thích sinh trưởng/ lúa

Forward International Ltd

52

Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium-2,4 Dinitrophenol 1.73g/l

Ademon super 22.43SL

Xử lý hạt giống để kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Dekamon 22.43 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

P.T.Harina Chemicals Industry

53

1-Triacontanol (min 90%)

Tora 1.1 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, ngô, ớt, xoài, hồ tiêu

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

54

Uniconazole (min 90%)

Sarke 5WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Stoplant 5WP

điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc

Công ty CP Đồng Xanh

6. Chất dẫn dụ côn trùng:

1

Methyl Eugenol

Jianet 50EC

ruồi đục quả/ roi, dưa hấu

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

2

Methyl eugenol 75% + Dibrom 25%

Vizubon D AL

ruồi đục quả/ bưởi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

3

Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%.

Acdruoivang 900 OL

ruồi đục quả/ cây có múi

Công ty TNHH MTV

Lucky

4

Methyl Eugenol 75% + Naled 25%

Dacusfly 100SL

ruồi đục quả/thanh long

Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa

5

Methyl Eugenol 90% +

Naled 5%

Flykil 95EC

ruồi đục quả/ ổi

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

6

Methyl Eugenol 900g/l +

Naled 50g/l

T-P Nongfeng 950SL

ruồi đục quả/ nhãn

Công ty TNHH TM Thái Phong

7

Methyl Eugenol 700g/l +

Propoxur 100 g/l

Dr.Jean 800EC

ruồi đục quả/ cam

Công ty TNHH US.Chemical

8

Protein thuỷ phân

Ento-Pro 150SL

ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt

Viện Bảo vệ thực vật

7. Thuốc trừ ốc:

1

Cafein 1.5% + Nicotine Sulfate 0.3% + Azadirachtin

0.08%

Tob 1.88GR

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

2

Metaldehyde

Andolis 120AB, 190BB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Anhead 12GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Assail 12.5GB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

BN-Meta 18GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

Bolis 12GB

ốc bươu vàng/ lúa

Cong ty TNHH ADC

Bombay-ấn độ 13BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

Bosago 12AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Boxer 15GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Corona 6GR, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

Cửu Châu 15GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Duba 155GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Helix 15GB, 500WP

15GB: ốc bươu vàng/ lúa

500WPốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cây cảnh

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Honeycin 6GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

MAP Passion 10GR

ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

Metalix 180AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

Milax 100GB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Moioc 6GR, 12AB

6GR: ốc bươu vàng/ lúa

12AB: ốc sên/phong lan

Công ty CP Đồng Xanh

Molucide 6GB, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Notralis 18GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

Octigi 6GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Oxout 60AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Kim Điền Mekong

 

 

Osbuvang 15GR, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

 

Passport 6AB, 300GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

PilOt 15AB, 500WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

Snail Killer 12RB, 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

Sneo-lix 120AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

Tatoo 150AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

Tomahawk 4GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

Toxbait 120AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng

 

 

T-P odix 120GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

TRIOC annong 12WG, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Trumso 222AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An

 

 

Tulip 15AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Yellow-K 12GB, 250SC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

3

Metaldehyde 145 g/kg +

Abamectin 5 g/kg

Capover 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

4

Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%

Superdan 6GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

5

Metaldehyde 7% + Carbaryl

3%

Mecaba 10GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

6

Metaldehyde 10% + Carbaryl 20%

Omega-Snail 30GR

Ốc sên/ phong lan

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

7

Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%

Kiloc 60WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH ADC

8

Metaldehyde 10% +

Niclosamide 20%

MAP Pro 30WP

ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

9

Metaldehyde 10g/kg +

Niclosamide 690g/kg

Capgold 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

10

Metaldehyde 10g/kg +

Niclosamide 740g/kg

Pizza 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

11

Metaldehyde 50g/kg +

Niclosamide 700g/kg

Radaz 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Delta Cropcare

12

Metaldehyde 6g/kg (1g/kg), (152g/kg), (1g/l) + Niclosamide 6g/kg (704g/kg), (1g/kg), (255g/l)

Vịt Đỏ 12BR, 705WP, 153GR, 256EW

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

13

Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide-olamine 700g/kg

TT-occa 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

14

Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide-olamine 175g/kg

Goldcup 575WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH ADC

15

Metaldehyde 300g/kg +

Niclosamide 500g/kg

Starpumper 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

16

Metaldehyde 300g/kg +

Niclosamide-olamine 500g/kg

Npiodan 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

17

Metaldehyde 100g/kg +

Niclosamide-olamine 700g/kg

E-bus 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

18

Metaldehyde 8g/kg + Niclosamide-olamine 880g/kg

Robert 888WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

19

Metaldehyde 140g/kg + Pyridaben 10g/kg

Octhailane 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

20

Niclosamide (min 96%)

Ac-snailkill 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu Hà Nội

Aladin 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Anpuma 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

 

Apple 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Real Chemical

 

 

AWar 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

 

 

Baycide 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

 

 

Bayluscide 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

Bayoc 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

 

 

BenRide 250 EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Blackcarp 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

 

 

Boing 250EC, 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

Catfish 70 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

Daicosa 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Futai

 

 

Dioto 250 EC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Duckling 250EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

 

 

Hn-Samole 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

Honor 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

 

 

Jia-oc 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

Kit – super 700WP

ốc bươu vàng/ lúa, cải

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

Laobv 75WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

 

 

Miramaxx 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Agrohao VN

 

 

Molluska 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

 

 

Morgan star 700WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

Mossade 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

Niclosa 850WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

 

No-ocbuuvang 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

 

 

Notrasit-neo 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Cong ty TNHH TM DV Nông Trang

 

 

NP snailicide 50EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

Ốc usa 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú

 

 

OBV-a 250EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

 

 

Oc clear 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SAM

 

 

Oosaka 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

 

 

Ockill 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Cong ty TNHH TM DV Việt Nông

 

 

Ốc-ôm 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đông Nam Đức Thành

 

 

Ossal 500SC, 700WP, 700WG

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

 

 

Pazol 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

Pisana 700WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

 

 

Prize 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

Sieu naii 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

công ty TNHH - TM Thái Phong

Snail 250EC, 500SC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Sun-fasti 25EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Sundat (S) Pte Ltd

Topsami 871WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Transit 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

TT-snailtagold 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

Tung sai 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Vdcsnail new 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Viniclo 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

VT-dax 10GR, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Znel 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Eastchem Co., Ltd.

21

Niclosamide 700g/kg +

Abamectin 20g/kg

OBV gold 720WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

22

Niclosamide 720g/kg + Abamectin 30g/kg

Lino sachoc 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Liên nông Việt Nam

23

Niclosamide 745g/kg +

Abamectin 5g/kg

Caport 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

24

Niclosamide 757 g/kg + Abamectin 20g/kg

Antioc 777WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

25

Niclosamide 500g/kg +

Carbaryl 200 g/kg

Brengun 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

26

Niclosamide 680g/kg + Carbaryl 22g/kg

Oxdie 702WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

27

Niclosamide 700g/kg +

Pyridaben 50g/kg

Ocindia 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

28

Niclosamide-olamine (min 98%)

Amani 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

BN-Nisa 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

Chopper 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP TM Hải Ánh

Clodansuper 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Dioto 830WG

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Dobay 810WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Thành

Morningusa 870WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Ocny 555SC, 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Queenly 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Kiên Nam

Sachoc TSC 850WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Startac 250 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Tanthanh-oc 760WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Delta Cropcare

Truocaic 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

29

Niclosamide-olamine 500g/l + Abamectin 20g/l

Cửu Châu Nghệ 520SC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

30

Niclosamide-olamine 780g/kg + Abamectin 20g/kg

Bayermunich-đức 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

31

Saponin

Abuna 15GR

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải củ, súp lơ

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Anponin 150SB, 150WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Asanin 15WP, 15GR, 35SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

Bai yuan 15SB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH SX TM DV Hải Bình

Dibonin super 15WP

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Espace 15WP, 21.5BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang

Golfatoc 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

Maruzen Vith 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Thăng

Morgan 200BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Nomain 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Occa 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

O.C annong 150 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Ốc tiêu 15 GR

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Parsa 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Pamidor 50 WP, 150BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV SX TM

XNK Hung Xiang (Việt Nam)

Phenocid 20 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Được Mùa

Raxful 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Rumba 15BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

 

 

Sabonil 15GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Hoá nông An Giang

 

 

Safusu 20AP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Long Sinh

 

 

Sapo 150WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Sapoderiss 70%BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Phước Hưng

Saponolusa 150BR, 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ

Saponular 15 GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

Soliti 15 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nicotex

Super Fatoc 150WP, 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Teapowder 150 BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Thiocis 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty Cổ phần Hoá nông Mỹ Việt Đức

Tranin super 18WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

8. Chất hỗ trợ (chất trải):

1

Azadirachtin

Dầu Nim Xoan Xanh

Xanh 0.15EC

hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây

Công ty TNHH Ngân Anh

2

Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190g/l + Ammonium sulphate 140g/l

Hot up 67SL

làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

3

Esterified vegetable oil

Hasten® 70.4SL

tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole.

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Rocten 748SL

tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa

Công ty CP BVTV An Hưng Phát

4

Esters of botanical oil

Subain 99SL

hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau cải); hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)

Công ty CP Multiagro

5

Trisiloxane ethoxylate

Enomil 30SL

hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu, trừ bệnh, trừ cỏ

Công ty CP Enasa Việt Nam

II. THUỐC TRỪ MỐI:

1

Beta-naphthol 1% + Fenvalerate 0.2%

Dầu trừ mối M- 4 1.2SL

trừ mối trong kho bảo quản gỗ

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

2

Bistrifluron (min 95%)

Xterm 1%

mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Việt Nam

3

Chlorantraniliprole (min 93%)

Altriset® 200SC

mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

4

Chlorfenapyr (min 94%)

Mythic 240SC

mối/ công trình xây dựng

BASF Vietnam Co., Ltd.

Ozaki 240SC

Mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH Đầu tư và PT

Ngọc Lâm

5

Chlorfluazuron (min 94%)

Requiem 1 RB

mối/công trình xây dựng

Ensystex Australasia Pty Ltd.

6

Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)

Fugosin 500EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Hatashi Việt Nam

Lenfos 50EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Landguard 40EC

mối/công trình xây dựng

Imaspro Resources Sdn Bhd

MAP Sedan 48EC

mối/ công trình xây dựng

Map Pacific Pte Ltd

Termifos 500EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

7

Disodium Octoborate Tetrahydrate

Bora-Care 40SC

mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH TM DV Toàn Diện

8

Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)

Wopro2 10FG

mối/ công trình xây dựng

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

9

Fipronil (min 95%)

Agenda 25EC

mối/ công trình xây dựng, đê đập

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Mote 30EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Terdomi 25EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

Tefurin 25EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Hatashi Việt Nam

Termisuper 25EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Khử trùng - Trừ mối Việt Nam

10

Hexaflumuron (min 95%)

Mobahex 7.5 RB

mối/ công trình xây dựng

Viện Sinh thái và Bảo vệ công trình

Sentricon™ HD 0.5RB

mối/ công trình xây dựng

Dow AgroSciences B.V

11

Imidacloprid (min 96 %)

Termize 200SC

mối/ công trình xây dựng

Imaspro Resources Sdn Bhd

12

Metarhizium anisopliae var. anisopliae (M2 & M5 108 - 109 bào tử/g), (M1 & M7 108 - 109 bào tử/ml)

Metavina 10DP, 80LS

10DP: mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng

80LS: mối/ đê, đập

Công ty CP Công nghệ Sinh Thái Việt

13

Permethrin (min 92%)

Map boxer 30EC

mối/ công trình xây dựng

Map Pacific Pte Ltd

14

Na2SiF6 50% + H3BO3 10% +

CuSO4 30%

PMC 90 DP

mối hại cây lâm nghiệp

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

15

Na2SiF6 80% + ZnCl2 20%

PMs 100 CP

mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:

1

Cypermethrin (min 90%)

Kantiborer 10EC

mọt/ gỗ

Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd.

2

Deltamethrin (min 98%)

Cease 2.5EC

mọt/ gỗ

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

Cislin 2.5EC

mọt/ gỗ

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

3

Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)

Wopro 19AL

mối/ gỗ

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

4

CuSO4 16% + CuO 2% +

K2C2O7 2%

M1 20LA

con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

5

CuSO4 80% + K2C2O7 18% + CrO3 2%

CHg 100SP

con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

6

CuSO4 50 % + K2C2O7 50 %

XM5 100 SP

nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

7

ZnSO4 .7H2O 60% + NaF 30%

LN5 90 SP

nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây, tre

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

IV. THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:

1

Aluminium Phosphide

Alumifos 56% tablet

khử trùng kho

Asiagro Pacific Ltd

Celphos 56% tablets

sâu mọt hại kho tàng

Excel Crop Care Limited

Fumitoxin 55% tablets

côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên chở

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Mephos 56 TB

Côn trùng/ nông sản

Mebrom Ltd

Phostoxin 56% viên tròn, viên dẹt

côn trùng, chuột hại kho tàng

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Quickphos 56% TB

sâu mọt hại kho tàng, nông sản

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Sanphos 56TB

Mọt gạo/kho

Công ty CP Trừ mối khử trùng

2

Magnesium phosphide

Magtoxin 66 tablets, pellet

sâu mọt hại kho tàng

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Magnophos 56% Plate

Mọt/ kho thuốc lá

Công ty TNHH UPL Việt Nam

3

Pirimiphos-methyl (min 88%)

Actellic® 50EC

sâu mọt hại kho tàng, mọt kho bảo quản/ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF.

1. Thuốc trừ bệnh:

1

Metalaxyl-M (min 91%)

Subdue Maxx® 240SL

héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

2

Propiconazole (min 90%)

Banner Maxx® 156EC

đốm nâu/ cỏ sân golf

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

2. Thuốc trừ cỏ:

1

Trifloxysulfuron sodium (min 89%)

Monument® 100OD

cỏ/ sân golf

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

3. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

1

Trinexapac-Ethyl (min 94%)

Primo Maxx® 120SL

điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

VI. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG

1. Thuốc trừ sâu:

1

Cyantraniliprole 240g/l + Thiamethoxam 240g/l

Fortenza® Duo 480FS

xử lý hạt giống trừ sâu keo mùa thu, sâu xám/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

2

Dinotefuran 25% + Hymexazol (min 98%) 15%

Sakura 40WP

xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

3

Fipronil 100g/l + Azoxystrobin 100g/l + Gibberellic acid 1g/l

Treat 201SC

xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

4

Imidacloprid (min 96%)

Barooco 600FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Dimida 600FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Gaucho 70 WS, 600FS

70WS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; Xử lý hạt giống trừ sâu chích hút bông vải; Xử lý hạt giống trừ sâu trong đất/ ngô

600FS: Xử lý hạt giống trừ rệp/ bông vải, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ rệp muội/ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Gaotra 600FS

xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

5

Imidacloprid 300g/kg +

Metconazole 360g/kg

Kola gold 660Wp

xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH ADC

Obawin 660WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

6

Imidacloprid 370g/l +

Metconazole 300g/l

London-anh quốc 670FS

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

7

Thiamethoxam (min 95%)

Cruiser® 350FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Reno 350FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

8

Thiamethoxam 300g/l + Azoxystrobin 50g/l + Prochloraz 62.5g/l

Pre-pat 412.5FS

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông Tín AG

9

Thiamethoxam 250g/l + Difenoconazole 75g/l

Anrusher 325FS

rầy nâu/ lúa (xử lý hạt giống)

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

10

Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l

Cruiser Plus® 312.5FS

xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lở cổ rễ cây con/đậu tương, xử lý hạt giống trừ bệnh chết ẻo cây con/ lạc

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

2. Thuốc trừ bệnh:

1

Fludioxonil (min 96.8%)

Celest 025FS

lúa von/lúa (xử lý hạt giống)

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

2

Ipconazole (min 95%)

Jivon 6WP

xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

3

Isotianil (min 96%)

Routine 200SC

đạo ôn/lúa (xử lý hạt giống), bạc lá/ lúa, héo xanh/ cà chua

Bayer Vietnam Ltd

4

Isotianil 200g/l +

Trifloxystrobin 80g/l

Routine start 280FS

Xử lý hạt giống trừ đạo ôn/lúa

Bayer Vietnam Ltd

5

Metconazole (min 94%)

Provil super 10SL

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

6

Metalaxyl-M (min 91%)

Apron® XL 350ES

Xử lý hạt giống trừ bệnh mốc sương (bạch tạng)/ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

7

Metalaxyl (min 95%)

Neutral 317 FS

Xử lý hạt giống trừ bệnh bạch tạng

Công ty TNHH UPL Việt Nam

8

Metiram complex 650g/kg + Thiamethoxam 150g/kg

Biwonusa 800WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

9

Oxathiapiprolin (min 95%)

Dupont™ Lumisena™ 200FS

Xử lý hạt giống trừ bệnh sọc lá/ ngô

Công ty TNHH DuPont Việt Nam

10

Pefurazoate (min 94%)

Fortissimo 20WP

xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

11

Tebuconazole (min 95%)

Foniduc 450SC

xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Sforlicuajapane 450SC

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

12

Triflumizole (min 99.38%)

Trifmine 15EC

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

V. THUỐC BẢO QUẢN NÔNG SẢN SAU THU HOẠCH.

1

Chlorpropham (min 98%)

Oorja 50HN

Bảo quản/khoai tây

Công ty TNHH UPL Việt Nam

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

 

 

Lê Quốc Doanh

 


BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

 _________

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập Tự do - Hạnh phúc

______________________

 

 

 

Phụ lục II

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2020/TT-BNNPTNT ngày tháng năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

 

TT

TÊN CHUNG (COMMON NAMES )

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAMES )

Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản.

 

1

Aldrin

Aldrex, Aldrite.

2

BHC, Lindane

Beta - BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15EC, 20EC, Lindafor, Carbadan 4/4G, Sevidol 4/4G

3

Cadmium compound (Cd)

Cadmium compound (Cd)

4

Carbofuran

Kosfuran 3GR, Vifuran 3GR, Sugadan 30GR, Furadan 3GR

5

Chlordane

Chlorotox, Octachlor, Pentichlor...

6

Chlordimeform

Các loại thuốc BVTV có chứa Chlordimeform

7

DDT

Neocid, Pentachlorin , Chlorophenothane...

8

Dieldrin

Dieldrex, Dieldrite, Octalox ...

9

Endosulfan

Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND

10

Endrin

Hexadrin...

11

Heptachlor

Drimex, Heptamul, 1 leptox...

12

Isobenzen

Các loại thuốc BVTV có chứa Isobenzen

13

Isodrin

Các loại thuốc BVTV có chứa Isodrin

14

Lead (Pb)

Các loại thuốc BVTV có chứa Lead (Pb)

15

Methamidophos

Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50 DD, 60 DD, Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC...

16

Methyl Parathion

Danacap M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC ...

17

Monocrotophos

Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD...

18

Parathion Ethyl

Alkexon , Orthophos , Thiopphos ...

19

Sodium Pentachlorophenate monohydrate

Copas NAP 90 G, PMD4 90 bột, PBB 100 bột

20

Pentachlorophenol

CMM 7 dầu lỏng

21

Phosphamidon

Dimecron 50 SCW/ DD...

22

Polychlorocamphene

Toxaphene, Camphechlor, Strobane

23

Trichlorfon (Chlorophos)

Biminy 40EC, 90SP; Địch Bách Trùng 90SP; Dilexson 90WP; Dip 80SP; Diptecide 90WP; Terex 50EC, 90SP; Medophos 50EC, 750EC; Ofatox 400EC, 400WP; Batcasa 700EC; Cylux 500EC; Cobitox 5GR

Thuốc trừ bệnh.

1

Arsenic (As)

Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng lỏng)

Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng khác)

2

Captan

Captane 75WP, Merpan 75WP...

3

Captafol

Difolatal 80WP, Folcid 80WP... (dạng bình xịt)

Difolatal 80WP, Folcid 80WP... (dạng khác)

4

Hexachlorobenzene

Anticaric, HCB... (dạng bình xịt)

Anticaric, HCB... (dạng khác)

5

Mercury (Hg)

Các hợp chất của thủy ngân (dạng bình xịt)

Các hợp chất của thủy ngân (dạng khác)

6

Selenium (Se)

Các hợp chất của Selen

Thuốc trừ chuột.

1

 

Hợp chất của Tali (Talium compond (Tl))

Thuốc trừ cỏ.

1

2.4.5 T

Brochtox, Decamine, Veon ... (dạng bình xịt)

Brochtox, Decamine, Veon... (dạng khác)

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

 

 

Lê Quốc Doanh

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét